Compound Thị trường hôm nay
Compound đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Compound tính bằng Euro (EUR) là €41.34. Với 8,783,000.00 COMP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Compound trong EUR ở mức €333,724,327.10. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Compound tính bằng EUR đã tăng theo €0.2481, mức tăng +1.06%. Trong lịch sử,Compound tính bằng EUR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là €836.87. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Compound tính bằng EUR được ghi nhận là €23.65.
Biểu đồ giá chuyển đổi COMP sang EUR
Giao dịch Compound
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
COMP/USDT Spot | $ 44.98 | +1.53% | |
COMP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 44.91 | +1.45% |
Bảng chuyển đổi Compound sang Euro
Bảng chuyển đổi COMP sang EUR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1COMP | 41.34EUR |
2COMP | 82.68EUR |
3COMP | 124.02EUR |
4COMP | 165.36EUR |
5COMP | 206.70EUR |
6COMP | 248.04EUR |
7COMP | 289.38EUR |
8COMP | 330.72EUR |
9COMP | 372.07EUR |
10COMP | 413.41EUR |
100COMP | 4,134.11EUR |
500COMP | 20,670.55EUR |
1000COMP | 41,341.11EUR |
5000COMP | 206,705.59EUR |
10000COMP | 413,411.18EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang COMP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1EUR | 0.02418COMP |
2EUR | 0.04837COMP |
3EUR | 0.07256COMP |
4EUR | 0.09675COMP |
5EUR | 0.1209COMP |
6EUR | 0.1451COMP |
7EUR | 0.1693COMP |
8EUR | 0.1935COMP |
9EUR | 0.2177COMP |
10EUR | 0.2418COMP |
10000EUR | 241.88COMP |
50000EUR | 1,209.44COMP |
100000EUR | 2,418.89COMP |
500000EUR | 12,094.49COMP |
1000000EUR | 24,188.99COMP |
Chuyển đổi Compound phổ biến
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang KRW | ₩61129.63 KRW |
COMP chuyển đổi sang UAH | ₴1800.30 UAH |
COMP chuyển đổi sang TWD | NT$1439.17 TWD |
COMP chuyển đổi sang PKR | ₨12392.22 PKR |
COMP chuyển đổi sang PHP | ₱2612.50 PHP |
COMP chuyển đổi sang AUD | $66.65 AUD |
COMP chuyển đổi sang CZK | Kč1010.72 CZK |
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang MYR | RM209.46 MYR |
COMP chuyển đổi sang PLN | zł174.93 PLN |
COMP chuyển đổi sang SEK | kr463.90 SEK |
COMP chuyển đổi sang ZAR | R825.00 ZAR |
COMP chuyển đổi sang LKR | Rs13425.84 LKR |
COMP chuyển đổi sang SGD | $60.00 SGD |
COMP chuyển đổi sang NZD | $72.07 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang EUR
- ETH chuyển đổi sang EUR
- USDT chuyển đổi sang EUR
- BNB chuyển đổi sang EUR
- SOL chuyển đổi sang EUR
- USDC chuyển đổi sang EUR
- XRP chuyển đổi sang EUR
- SMART chuyển đổi sang EUR
- STETH chuyển đổi sang EUR
- DOGE chuyển đổi sang EUR
- TON chuyển đổi sang EUR
- TRX chuyển đổi sang EUR
- ADA chuyển đổi sang EUR
- AVAX chuyển đổi sang EUR
- WBTC chuyển đổi sang EUR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 65.39 |
USDT | 544.01 |
BTC | 0.008556 |
ETH | 0.2175 |
FIDA | 1,436.90 |
POPCAT | 599.79 |
PEPE | 66,979,862.71 |
MEW | 99,489.83 |
REEF | 129,947.07 |
TIA | 90.08 |
SOL | 3.77 |
USBT | 1,043.96 |
FTN | 237.05 |
BABYDOGE | 237,849,967,209.05 |
UXLINK | 808.93 |
CAT | 13,989,159.76 |
Cách đổi từ Compound sang Euro
Nhập số lượng COMP của bạn
Nhập số lượng COMP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.