Compound Thị trường hôm nay
Compound đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Compound tính bằng Danish Krone (DKK) là kr309.24. Với 8,783,000.00 COMP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Compound trong DKK ở mức kr18,598,857,501.30. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Compound tính bằng DKK đã tăng theo kr9.24, mức tăng +2.44%. Trong lịch sử,Compound tính bằng DKK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr6,235.10. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Compound tính bằng DKK được ghi nhận là kr176.25.
Biểu đồ giá chuyển đổi COMP sang DKK
Giao dịch Compound
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
COMP/USDT Spot | $ 45.16 | +1.48% | |
COMP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 45.15 | +0.92% |
Bảng chuyển đổi Compound sang Danish Krone
Bảng chuyển đổi COMP sang DKK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1COMP | 309.24DKK |
2COMP | 618.48DKK |
3COMP | 927.72DKK |
4COMP | 1,236.96DKK |
5COMP | 1,546.21DKK |
6COMP | 1,855.45DKK |
7COMP | 2,164.69DKK |
8COMP | 2,473.93DKK |
9COMP | 2,783.17DKK |
10COMP | 3,092.42DKK |
100COMP | 30,924.21DKK |
500COMP | 154,621.06DKK |
1000COMP | 309,242.13DKK |
5000COMP | 1,546,210.66DKK |
10000COMP | 3,092,421.32DKK |
Bảng chuyển đổi DKK sang COMP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DKK | 0.003233COMP |
2DKK | 0.006467COMP |
3DKK | 0.009701COMP |
4DKK | 0.01293COMP |
5DKK | 0.01616COMP |
6DKK | 0.0194COMP |
7DKK | 0.02263COMP |
8DKK | 0.02586COMP |
9DKK | 0.0291COMP |
10DKK | 0.03233COMP |
100000DKK | 323.37COMP |
500000DKK | 1,616.85COMP |
1000000DKK | 3,233.71COMP |
5000000DKK | 16,168.56COMP |
10000000DKK | 32,337.12COMP |
Chuyển đổi Compound phổ biến
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang NAD | $837.22 NAD |
COMP chuyển đổi sang AZN | ₼76.81 AZN |
COMP chuyển đổi sang TZS | Sh117418.59 TZS |
COMP chuyển đổi sang UZS | so'm572532.29 UZS |
COMP chuyển đổi sang XOF | FCFA27214.17 XOF |
COMP chuyển đổi sang ARS | $39052.11 ARS |
COMP chuyển đổi sang DZD | دج6077.10 DZD |
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang MUR | ₨2085.26 MUR |
COMP chuyển đổi sang OMR | ﷼17.36 OMR |
COMP chuyển đổi sang PEN | S/168.36 PEN |
COMP chuyển đổi sang RSD | дин. or din.4878.61 RSD |
COMP chuyển đổi sang JMD | $7016.91 JMD |
COMP chuyển đổi sang TTD | TT$303.93 TTD |
COMP chuyển đổi sang ISK | kr6220.66 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang DKK
- ETH chuyển đổi sang DKK
- USDT chuyển đổi sang DKK
- BNB chuyển đổi sang DKK
- SOL chuyển đổi sang DKK
- USDC chuyển đổi sang DKK
- XRP chuyển đổi sang DKK
- STETH chuyển đổi sang DKK
- SMART chuyển đổi sang DKK
- DOGE chuyển đổi sang DKK
- TON chuyển đổi sang DKK
- TRX chuyển đổi sang DKK
- ADA chuyển đổi sang DKK
- AVAX chuyển đổi sang DKK
- WBTC chuyển đổi sang DKK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 8.59 |
USDT | 73.01 |
BTC | 0.001148 |
ETH | 0.02855 |
FIDA | 190.74 |
PEPE | 8,708,076.02 |
SOL | 0.4846 |
POPCAT | 78.26 |
MEW | 13,113.72 |
CAT | 1,852,523.59 |
USBT | 85.10 |
REEF | 16,848.31 |
FTN | 32.13 |
TIA | 12.20 |
TAO | 0.1763 |
BABYDOGE | 31,600,977,001.59 |
Cách đổi từ Compound sang Danish Krone
Nhập số lượng COMP của bạn
Nhập số lượng COMP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Danish Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Danish Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại bằng Danish Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.