Compound Thị trường hôm nay
Compound đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Compound tính bằng Cuban Peso (CUP) là $1,074.48. Với 8,783,000.00 COMP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Compound trong CUP ở mức $226,491,788,160.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Compound tính bằng CUP đã tăng theo $3.36, mức tăng +0.31%. Trong lịch sử,Compound tính bằng CUP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $21,852.96. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Compound tính bằng CUP được ghi nhận là $617.76.
Biểu đồ giá chuyển đổi COMP sang CUP
Giao dịch Compound
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
COMP/USDT Spot | $ 44.77 | +0.92% | |
COMP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 44.63 | +1.32% |
Bảng chuyển đổi Compound sang Cuban Peso
Bảng chuyển đổi COMP sang CUP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1COMP | 1,074.48CUP |
2COMP | 2,148.96CUP |
3COMP | 3,223.44CUP |
4COMP | 4,297.92CUP |
5COMP | 5,372.40CUP |
6COMP | 6,446.88CUP |
7COMP | 7,521.36CUP |
8COMP | 8,595.84CUP |
9COMP | 9,670.32CUP |
10COMP | 10,744.80CUP |
100COMP | 107,448.00CUP |
500COMP | 537,240.00CUP |
1000COMP | 1,074,480.00CUP |
5000COMP | 5,372,400.00CUP |
10000COMP | 10,744,800.00CUP |
Bảng chuyển đổi CUP sang COMP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CUP | 0.0009306COMP |
2CUP | 0.001861COMP |
3CUP | 0.002792COMP |
4CUP | 0.003722COMP |
5CUP | 0.004653COMP |
6CUP | 0.005584COMP |
7CUP | 0.006514COMP |
8CUP | 0.007445COMP |
9CUP | 0.008376COMP |
10CUP | 0.009306COMP |
1000000CUP | 930.68COMP |
5000000CUP | 4,653.41COMP |
10000000CUP | 9,306.82COMP |
50000000CUP | 46,534.13COMP |
100000000CUP | 93,068.27COMP |
Chuyển đổi Compound phổ biến
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang BDT | ৳5257.43 BDT |
COMP chuyển đổi sang HUF | Ft16063.40 HUF |
COMP chuyển đổi sang NOK | kr468.55 NOK |
COMP chuyển đổi sang MAD | د.م.445.58 MAD |
COMP chuyển đổi sang BTN | Nu.3720.88 BTN |
COMP chuyển đổi sang BGN | лв80.48 BGN |
COMP chuyển đổi sang KES | KSh5843.42 KES |
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang MXN | $789.85 MXN |
COMP chuyển đổi sang COP | $172276.71 COP |
COMP chuyển đổi sang ILS | ₪163.75 ILS |
COMP chuyển đổi sang CLP | $41122.43 CLP |
COMP chuyển đổi sang NPR | रू5953.42 NPR |
COMP chuyển đổi sang GEL | ₾124.97 GEL |
COMP chuyển đổi sang TND | د.ت139.15 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CUP
- ETH chuyển đổi sang CUP
- USDT chuyển đổi sang CUP
- BNB chuyển đổi sang CUP
- SOL chuyển đổi sang CUP
- USDC chuyển đổi sang CUP
- XRP chuyển đổi sang CUP
- STETH chuyển đổi sang CUP
- SMART chuyển đổi sang CUP
- DOGE chuyển đổi sang CUP
- TON chuyển đổi sang CUP
- TRX chuyển đổi sang CUP
- ADA chuyển đổi sang CUP
- AVAX chuyển đổi sang CUP
- WBTC chuyển đổi sang CUP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 2.46 |
USDT | 20.83 |
BTC | 0.00033 |
ETH | 0.008168 |
FIDA | 60.96 |
SOL | 0.1409 |
PEPE | 2,565,365.51 |
CAT | 542,746.73 |
POPCAT | 22.82 |
FTN | 9.05 |
TURBO | 3,540.85 |
USBT | 20.98 |
BABYDOGE | 10,042,580,541.49 |
TAO | 0.05017 |
CATI | 19.60 |
MEW | 3,863.74 |
Cách đổi từ Compound sang Cuban Peso
Nhập số lượng COMP của bạn
Nhập số lượng COMP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cuban Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cuban Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại bằng Cuban Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.