Compound Thị trường hôm nay
Compound đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Compound tính bằng Aruban Florin (AWG) là ƒ80.12. Với 8,783,000.00 COMP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Compound trong AWG ở mức ƒ1,259,618,477.02. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Compound tính bằng AWG đã tăng theo ƒ0.2506, mức tăng +0.31%. Trong lịch sử,Compound tính bằng AWG đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ƒ1,629.86. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Compound tính bằng AWG được ghi nhận là ƒ46.07.
Biểu đồ giá chuyển đổi COMP sang AWG
Giao dịch Compound
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
COMP/USDT Spot | $ 44.76 | +1.40% | |
COMP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 44.55 | +1.14% |
Bảng chuyển đổi Compound sang Aruban Florin
Bảng chuyển đổi COMP sang AWG
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1COMP | 80.12AWG |
2COMP | 160.24AWG |
3COMP | 240.36AWG |
4COMP | 320.48AWG |
5COMP | 400.60AWG |
6COMP | 480.72AWG |
7COMP | 560.84AWG |
8COMP | 640.96AWG |
9COMP | 721.08AWG |
10COMP | 801.20AWG |
100COMP | 8,012.04AWG |
500COMP | 40,060.20AWG |
1000COMP | 80,120.40AWG |
5000COMP | 400,602.00AWG |
10000COMP | 801,204.00AWG |
Bảng chuyển đổi AWG sang COMP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AWG | 0.01248COMP |
2AWG | 0.02496COMP |
3AWG | 0.03744COMP |
4AWG | 0.04992COMP |
5AWG | 0.0624COMP |
6AWG | 0.07488COMP |
7AWG | 0.08736COMP |
8AWG | 0.09984COMP |
9AWG | 0.1123COMP |
10AWG | 0.1248COMP |
10000AWG | 124.81COMP |
50000AWG | 624.06COMP |
100000AWG | 1,248.12COMP |
500000AWG | 6,240.60COMP |
1000000AWG | 12,481.21COMP |
Chuyển đổi Compound phổ biến
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang BDT | ৳5257.43 BDT |
COMP chuyển đổi sang HUF | Ft16063.40 HUF |
COMP chuyển đổi sang NOK | kr468.55 NOK |
COMP chuyển đổi sang MAD | د.م.445.58 MAD |
COMP chuyển đổi sang BTN | Nu.3720.88 BTN |
COMP chuyển đổi sang BGN | лв80.48 BGN |
COMP chuyển đổi sang KES | KSh5843.42 KES |
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang MXN | $789.85 MXN |
COMP chuyển đổi sang COP | $172276.71 COP |
COMP chuyển đổi sang ILS | ₪163.75 ILS |
COMP chuyển đổi sang CLP | $41122.43 CLP |
COMP chuyển đổi sang NPR | रू5953.42 NPR |
COMP chuyển đổi sang GEL | ₾124.97 GEL |
COMP chuyển đổi sang TND | د.ت139.15 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AWG
- ETH chuyển đổi sang AWG
- USDT chuyển đổi sang AWG
- BNB chuyển đổi sang AWG
- SOL chuyển đổi sang AWG
- USDC chuyển đổi sang AWG
- XRP chuyển đổi sang AWG
- STETH chuyển đổi sang AWG
- SMART chuyển đổi sang AWG
- DOGE chuyển đổi sang AWG
- TON chuyển đổi sang AWG
- TRX chuyển đổi sang AWG
- ADA chuyển đổi sang AWG
- AVAX chuyển đổi sang AWG
- WBTC chuyển đổi sang AWG
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 33.01 |
USDT | 279.32 |
BTC | 0.004419 |
ETH | 0.1095 |
FIDA | 828.37 |
SOL | 1.88 |
PEPE | 34,281,984.40 |
CAT | 7,324,757.01 |
POPCAT | 305.54 |
FTN | 122.55 |
TURBO | 46,813.18 |
USBT | 281.12 |
BABYDOGE | 133,140,900,352.02 |
TAO | 0.6725 |
CATI | 257.18 |
MEW | 51,785.24 |
Cách đổi từ Compound sang Aruban Florin
Nhập số lượng COMP của bạn
Nhập số lượng COMP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Aruban Florin
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Aruban Florin hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại bằng Aruban Florin hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.