Compound Thị trường hôm nay
Compound đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Compound tính bằng Australian Dollar (AUD) là $67.86. Với 8,783,000.00 COMP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Compound trong AUD ở mức $892,780,297.59. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Compound tính bằng AUD đã tăng theo $2.00, mức tăng +3.04%. Trong lịch sử,Compound tính bằng AUD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $1,363.80. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Compound tính bằng AUD được ghi nhận là $38.55.
Biểu đồ giá chuyển đổi COMP sang AUD
Giao dịch Compound
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
COMP/USDT Spot | $ 45.31 | +2.72% | |
COMP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 45.30 | +3.05% |
Bảng chuyển đổi Compound sang Australian Dollar
Bảng chuyển đổi COMP sang AUD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1COMP | 67.86AUD |
2COMP | 135.73AUD |
3COMP | 203.59AUD |
4COMP | 271.46AUD |
5COMP | 339.32AUD |
6COMP | 407.19AUD |
7COMP | 475.05AUD |
8COMP | 542.92AUD |
9COMP | 610.78AUD |
10COMP | 678.65AUD |
100COMP | 6,786.53AUD |
500COMP | 33,932.65AUD |
1000COMP | 67,865.31AUD |
5000COMP | 339,326.59AUD |
10000COMP | 678,653.18AUD |
Bảng chuyển đổi AUD sang COMP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AUD | 0.01473COMP |
2AUD | 0.02947COMP |
3AUD | 0.0442COMP |
4AUD | 0.05894COMP |
5AUD | 0.07367COMP |
6AUD | 0.08841COMP |
7AUD | 0.1031COMP |
8AUD | 0.1178COMP |
9AUD | 0.1326COMP |
10AUD | 0.1473COMP |
10000AUD | 147.35COMP |
50000AUD | 736.75COMP |
100000AUD | 1,473.50COMP |
500000AUD | 7,367.53COMP |
1000000AUD | 14,735.06COMP |
Chuyển đổi Compound phổ biến
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang MRU | UM1788.33 MRU |
COMP chuyển đổi sang MVR | ރ.698.52 MVR |
COMP chuyển đổi sang MWK | MK78949.29 MWK |
COMP chuyển đổi sang NIO | C$1666.97 NIO |
COMP chuyển đổi sang PAB | B/.45.31 PAB |
COMP chuyển đổi sang PYG | ₲339930.54 PYG |
COMP chuyển đổi sang SBD | $375.84 SBD |
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang SCR | ₨620.65 SCR |
COMP chuyển đổi sang SDG | ج.س.20562.83 SDG |
COMP chuyển đổi sang SHP | £35.45 SHP |
COMP chuyển đổi sang SOS | Sh25909.30 SOS |
COMP chuyển đổi sang SRD | $1460.27 SRD |
COMP chuyển đổi sang STD | Db0.00 STD |
COMP chuyển đổi sang SZL | L840.00 SZL |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AUD
- ETH chuyển đổi sang AUD
- USDT chuyển đổi sang AUD
- BNB chuyển đổi sang AUD
- SOL chuyển đổi sang AUD
- USDC chuyển đổi sang AUD
- XRP chuyển đổi sang AUD
- STETH chuyển đổi sang AUD
- SMART chuyển đổi sang AUD
- DOGE chuyển đổi sang AUD
- TON chuyển đổi sang AUD
- TRX chuyển đổi sang AUD
- ADA chuyển đổi sang AUD
- AVAX chuyển đổi sang AUD
- WBTC chuyển đổi sang AUD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 39.07 |
USDT | 333.82 |
BTC | 0.005248 |
ETH | 0.1308 |
FIDA | 958.71 |
SOL | 2.20 |
PEPE | 39,964,436.76 |
POPCAT | 349.36 |
CAT | 8,773,501.02 |
USBT | 344.04 |
FTN | 145.46 |
BABYDOGE | 150,730,546,038.94 |
TAO | 0.7863 |
REEF | 77,517.86 |
MEW | 57,995.64 |
TURBO | 55,011.85 |
Cách đổi từ Compound sang Australian Dollar
Nhập số lượng COMP của bạn
Nhập số lượng COMP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Australian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Australian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại bằng Australian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.
Video cách mua Compound
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Compound sang Australian Dollar(AUD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Compound sang Australian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Compound sang Australian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Compound sang loại tiền tệ khác ngoài Australian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Australian Dollar (AUD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Compound (COMP)
Gate.io Menawarkan Kumpulan Hadiah $5M di WCTC S3 Trading Competition
Compute North,Perusahaan Penambangan Bitcoin,Mengajukan Kebangkrutan Bab 11
According to the filing, the company has over 200 creditors, with assets reaching $500 million and liabilities in the same range.
Kilatan Harian | Aave,Compound Diusulkan Untuk Mengubah Model Suku Bunga Untuk Mengurangi Risiko Untuk Pinjaman ETH
Daily Crypto Industry Insights and TA Outlook | Buzzes of Yesterday - Ethereum Bellatrix Upgrade Launched Successfully, Lending Protocols are acting to protect themselves from ETH holders that are borrowing more ETH in hopes of earning extra from dumping powETH after the merge, Frax Finance announces Fraxlend