Compound Thị trường hôm nay
Compound đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Compound tính bằng Albanian Lek (ALL) là L4,109.95. Với 8,783,000.00 COMP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Compound tính bằng ALL hiện là L3,348,992,326,043.96. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Compound ở ALL đã giảm L-55.66, mức giảm -1.33%. Trong lịch sử, Compound tính bằng ALL đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là L84,475.89. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Compound tính bằng ALL được ghi nhận là L2,388.04.
Biểu đồ giá chuyển đổi COMP sang ALL
Giao dịch Compound
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
COMP/USDT Spot | $ 44.30 | -1.04% | |
COMP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 44.41 | -1.00% |
Bảng chuyển đổi Compound sang Albanian Lek
Bảng chuyển đổi COMP sang ALL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1COMP | 4,109.95ALL |
2COMP | 8,219.91ALL |
3COMP | 12,329.87ALL |
4COMP | 16,439.83ALL |
5COMP | 20,549.79ALL |
6COMP | 24,659.75ALL |
7COMP | 28,769.71ALL |
8COMP | 32,879.67ALL |
9COMP | 36,989.63ALL |
10COMP | 41,099.59ALL |
100COMP | 410,995.90ALL |
500COMP | 2,054,979.54ALL |
1000COMP | 4,109,959.08ALL |
5000COMP | 20,549,795.40ALL |
10000COMP | 41,099,590.80ALL |
Bảng chuyển đổi ALL sang COMP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ALL | 0.0002433COMP |
2ALL | 0.0004866COMP |
3ALL | 0.0007299COMP |
4ALL | 0.0009732COMP |
5ALL | 0.001216COMP |
6ALL | 0.001459COMP |
7ALL | 0.001703COMP |
8ALL | 0.001946COMP |
9ALL | 0.002189COMP |
10ALL | 0.002433COMP |
1000000ALL | 243.31COMP |
5000000ALL | 1,216.55COMP |
10000000ALL | 2,433.11COMP |
50000000ALL | 12,165.57COMP |
100000000ALL | 24,331.14COMP |
Chuyển đổi Compound phổ biến
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang USD | $44.77 USD |
COMP chuyển đổi sang EUR | €41.15 EUR |
COMP chuyển đổi sang INR | ₹3721.24 INR |
COMP chuyển đổi sang IDR | Rp726810.38 IDR |
COMP chuyển đổi sang CAD | $61.03 CAD |
COMP chuyển đổi sang GBP | £35.01 GBP |
COMP chuyển đổi sang THB | ฿1642.66 THB |
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang RUB | ₽3998.95 RUB |
COMP chuyển đổi sang BRL | R$235.02 BRL |
COMP chuyển đổi sang AED | د.إ164.42 AED |
COMP chuyển đổi sang TRY | ₺1440.56 TRY |
COMP chuyển đổi sang CNY | ¥324.38 CNY |
COMP chuyển đổi sang JPY | ¥6996.48 JPY |
COMP chuyển đổi sang HKD | $350.11 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ALL
- ETH chuyển đổi sang ALL
- USDT chuyển đổi sang ALL
- BNB chuyển đổi sang ALL
- SOL chuyển đổi sang ALL
- USDC chuyển đổi sang ALL
- XRP chuyển đổi sang ALL
- STETH chuyển đổi sang ALL
- SMART chuyển đổi sang ALL
- DOGE chuyển đổi sang ALL
- TON chuyển đổi sang ALL
- TRX chuyển đổi sang ALL
- ADA chuyển đổi sang ALL
- AVAX chuyển đổi sang ALL
- WBTC chuyển đổi sang ALL
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.6369 |
USDT | 5.38 |
BTC | 0.0000859 |
ETH | 0.002124 |
FIDA | 16.08 |
SOL | 0.03672 |
PEPE | 669,567.40 |
CAT | 139,288.43 |
POPCAT | 6.05 |
CATI | 5.39 |
FTN | 2.37 |
TAO | 0.01333 |
ZBU | 1.13 |
USBT | 5.73 |
BABYDOGE | 2,700,209,460.06 |
TURBO | 919.71 |
Cách đổi từ Compound sang Albanian Lek
Nhập số lượng COMP của bạn
Nhập số lượng COMP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Albanian Lek
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Albanian Lek hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại bằng Albanian Lek hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.