CeloGold Thị trường hôm nay
CeloGold đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CeloGold tính bằng Mexican Peso (MXN) là $8.86. Với 487,448,202.00 CELO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của CeloGold tính bằng MXN hiện là $76,240,334,152.55. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của CeloGold ở MXN đã giảm $-0.03881, mức giảm -0.82%. Trong lịch sử, CeloGold tính bằng MXN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $183.24. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của CeloGold tính bằng MXN được ghi nhận là $6.30.
Biểu đồ giá chuyển đổi CELO sang MXN
Giao dịch CeloGold
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CELO/USDT Spot | $ 0.5025 | -0.78% | |
CELO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5023 | -0.99% |
Bảng chuyển đổi CeloGold sang Mexican Peso
Bảng chuyển đổi CELO sang MXN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CELO | 8.86MXN |
2CELO | 17.73MXN |
3CELO | 26.59MXN |
4CELO | 35.46MXN |
5CELO | 44.32MXN |
6CELO | 53.19MXN |
7CELO | 62.05MXN |
8CELO | 70.92MXN |
9CELO | 79.78MXN |
10CELO | 88.65MXN |
100CELO | 886.53MXN |
500CELO | 4,432.67MXN |
1000CELO | 8,865.35MXN |
5000CELO | 44,326.78MXN |
10000CELO | 88,653.56MXN |
Bảng chuyển đổi MXN sang CELO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MXN | 0.1127CELO |
2MXN | 0.2255CELO |
3MXN | 0.3383CELO |
4MXN | 0.4511CELO |
5MXN | 0.5639CELO |
6MXN | 0.6767CELO |
7MXN | 0.7895CELO |
8MXN | 0.9023CELO |
9MXN | 1.01CELO |
10MXN | 1.12CELO |
1000MXN | 112.79CELO |
5000MXN | 563.99CELO |
10000MXN | 1,127.98CELO |
50000MXN | 5,639.93CELO |
100000MXN | 11,279.86CELO |
Chuyển đổi CeloGold phổ biến
CeloGold | 1 CELO |
---|---|
CELO chuyển đổi sang USD | $0.50 USD |
CELO chuyển đổi sang EUR | €0.46 EUR |
CELO chuyển đổi sang INR | ₹41.85 INR |
CELO chuyển đổi sang IDR | Rp8173.98 IDR |
CELO chuyển đổi sang CAD | $0.69 CAD |
CELO chuyển đổi sang GBP | £0.39 GBP |
CELO chuyển đổi sang THB | ฿18.47 THB |
CeloGold | 1 CELO |
---|---|
CELO chuyển đổi sang RUB | ₽44.97 RUB |
CELO chuyển đổi sang BRL | R$2.64 BRL |
CELO chuyển đổi sang AED | د.إ1.85 AED |
CELO chuyển đổi sang TRY | ₺16.20 TRY |
CELO chuyển đổi sang CNY | ¥3.65 CNY |
CELO chuyển đổi sang JPY | ¥78.68 JPY |
CELO chuyển đổi sang HKD | $3.94 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MXN
- ETH chuyển đổi sang MXN
- USDT chuyển đổi sang MXN
- BNB chuyển đổi sang MXN
- SOL chuyển đổi sang MXN
- USDC chuyển đổi sang MXN
- XRP chuyển đổi sang MXN
- STETH chuyển đổi sang MXN
- SMART chuyển đổi sang MXN
- DOGE chuyển đổi sang MXN
- TON chuyển đổi sang MXN
- TRX chuyển đổi sang MXN
- ADA chuyển đổi sang MXN
- AVAX chuyển đổi sang MXN
- WBTC chuyển đổi sang MXN
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 3.35 |
USDT | 28.34 |
BTC | 0.0004519 |
ETH | 0.01118 |
FIDA | 85.10 |
SOL | 0.1937 |
PEPE | 3,512,723.68 |
CAT | 726,515.79 |
CATI | 30.15 |
POPCAT | 31.96 |
FTN | 12.45 |
ZBU | 5.97 |
TAO | 0.07051 |
USBT | 31.24 |
BABYDOGE | 14,173,161,966.95 |
SUI | 19.18 |
Cách đổi từ CeloGold sang Mexican Peso
Nhập số lượng CELO của bạn
Nhập số lượng CELO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Mexican Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mexican Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại bằng Mexican Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.