CeloGold Thị trường hôm nay
CeloGold đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CeloGold tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك0.1561. Với 487,448,202.00 CELO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của CeloGold trong KWD ở mức د.ك23,337,076.50. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của CeloGold tính bằng KWD đã tăng theo د.ك0.007664, mức tăng +5.08%. Trong lịch sử,CeloGold tính bằng KWD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là د.ك3.18. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của CeloGold tính bằng KWD được ghi nhận là د.ك0.1095.
Biểu đồ giá chuyển đổi CELO sang KWD
Giao dịch CeloGold
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CELO/USDT Spot | $ 0.5093 | +5.53% | |
CELO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5096 | +5.70% |
Bảng chuyển đổi CeloGold sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi CELO sang KWD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CELO | 0.15KWD |
2CELO | 0.31KWD |
3CELO | 0.46KWD |
4CELO | 0.62KWD |
5CELO | 0.78KWD |
6CELO | 0.93KWD |
7CELO | 1.09KWD |
8CELO | 1.24KWD |
9CELO | 1.40KWD |
10CELO | 1.56KWD |
1000CELO | 156.15KWD |
5000CELO | 780.75KWD |
10000CELO | 1,561.51KWD |
50000CELO | 7,807.56KWD |
100000CELO | 15,615.13KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang CELO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KWD | 6.40CELO |
2KWD | 12.80CELO |
3KWD | 19.21CELO |
4KWD | 25.61CELO |
5KWD | 32.02CELO |
6KWD | 38.42CELO |
7KWD | 44.82CELO |
8KWD | 51.23CELO |
9KWD | 57.63CELO |
10KWD | 64.04CELO |
100KWD | 640.40CELO |
500KWD | 3,202.02CELO |
1000KWD | 6,404.04CELO |
5000KWD | 32,020.21CELO |
10000KWD | 64,040.42CELO |
Chuyển đổi CeloGold phổ biến
CeloGold | 1 CELO |
---|---|
CELO chuyển đổi sang USD | $0.51 USD |
CELO chuyển đổi sang EUR | €0.47 EUR |
CELO chuyển đổi sang INR | ₹42.33 INR |
CELO chuyển đổi sang IDR | Rp8268.14 IDR |
CELO chuyển đổi sang CAD | $0.69 CAD |
CELO chuyển đổi sang GBP | £0.40 GBP |
CELO chuyển đổi sang THB | ฿18.69 THB |
CeloGold | 1 CELO |
---|---|
CELO chuyển đổi sang RUB | ₽45.49 RUB |
CELO chuyển đổi sang BRL | R$2.67 BRL |
CELO chuyển đổi sang AED | د.إ1.87 AED |
CELO chuyển đổi sang TRY | ₺16.39 TRY |
CELO chuyển đổi sang CNY | ¥3.69 CNY |
CELO chuyển đổi sang JPY | ¥79.59 JPY |
CELO chuyển đổi sang HKD | $3.98 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KWD
- ETH chuyển đổi sang KWD
- USDT chuyển đổi sang KWD
- BNB chuyển đổi sang KWD
- SOL chuyển đổi sang KWD
- USDC chuyển đổi sang KWD
- XRP chuyển đổi sang KWD
- STETH chuyển đổi sang KWD
- SMART chuyển đổi sang KWD
- DOGE chuyển đổi sang KWD
- TON chuyển đổi sang KWD
- TRX chuyển đổi sang KWD
- ADA chuyển đổi sang KWD
- AVAX chuyển đổi sang KWD
- WBTC chuyển đổi sang KWD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 192.33 |
USDT | 1,630.78 |
BTC | 0.02569 |
ETH | 0.6376 |
FIDA | 4,944.78 |
PEPE | 198,151,798.54 |
SOL | 10.81 |
CAT | 42,674,062.59 |
POPCAT | 1,731.01 |
USBT | 1,520.69 |
FTN | 713.81 |
TURBO | 275,853.25 |
BABYDOGE | 764,122,060,735.72 |
TAO | 3.82 |
REEF | 367,270.07 |
MEW | 294,313.17 |
Cách đổi từ CeloGold sang Kuwaiti Dinar
Nhập số lượng CELO của bạn
Nhập số lượng CELO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại bằng Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.