CeloGold Thị trường hôm nay
CeloGold đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CeloGold tính bằng Guernsey Pound (GGP) là £0.3931. Với 487,448,202.00 CELO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của CeloGold tính bằng GGP hiện là £149,903,301.99. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của CeloGold ở GGP đã giảm £-0.001721, mức giảm -0.82%. Trong lịch sử, CeloGold tính bằng GGP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £8.12. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của CeloGold tính bằng GGP được ghi nhận là £0.2795.
Biểu đồ giá chuyển đổi CELO sang GGP
Giao dịch CeloGold
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CELO/USDT Spot | $ 0.5025 | -0.78% | |
CELO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5023 | -0.99% |
Bảng chuyển đổi CeloGold sang Guernsey Pound
Bảng chuyển đổi CELO sang GGP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CELO | 0.39GGP |
2CELO | 0.78GGP |
3CELO | 1.17GGP |
4CELO | 1.57GGP |
5CELO | 1.96GGP |
6CELO | 2.35GGP |
7CELO | 2.75GGP |
8CELO | 3.14GGP |
9CELO | 3.53GGP |
10CELO | 3.93GGP |
1000CELO | 393.10GGP |
5000CELO | 1,965.52GGP |
10000CELO | 3,931.05GGP |
50000CELO | 19,655.28GGP |
100000CELO | 39,310.57GGP |
Bảng chuyển đổi GGP sang CELO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GGP | 2.54CELO |
2GGP | 5.08CELO |
3GGP | 7.63CELO |
4GGP | 10.17CELO |
5GGP | 12.71CELO |
6GGP | 15.26CELO |
7GGP | 17.80CELO |
8GGP | 20.35CELO |
9GGP | 22.89CELO |
10GGP | 25.43CELO |
100GGP | 254.38CELO |
500GGP | 1,271.92CELO |
1000GGP | 2,543.84CELO |
5000GGP | 12,719.22CELO |
10000GGP | 25,438.44CELO |
Chuyển đổi CeloGold phổ biến
CeloGold | 1 CELO |
---|---|
CELO chuyển đổi sang JEP | £0.39 JEP |
CELO chuyển đổi sang KGS | с44.07 KGS |
CELO chuyển đổi sang KMF | CF227.11 KMF |
CELO chuyển đổi sang KYD | $0.42 KYD |
CELO chuyển đổi sang LAK | ₭10896.89 LAK |
CELO chuyển đổi sang LRD | $97.38 LRD |
CELO chuyển đổi sang LSL | L9.32 LSL |
CeloGold | 1 CELO |
---|---|
CELO chuyển đổi sang LVL | Ls0.00 LVL |
CELO chuyển đổi sang LYD | ل.د2.44 LYD |
CELO chuyển đổi sang MDL | L8.90 MDL |
CELO chuyển đổi sang MGA | Ar2235.02 MGA |
CELO chuyển đổi sang MKD | ден28.51 MKD |
CELO chuyển đổi sang MOP | MOP$4.05 MOP |
CELO chuyển đổi sang MRO | UM0.00 MRO |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GGP
- ETH chuyển đổi sang GGP
- USDT chuyển đổi sang GGP
- BNB chuyển đổi sang GGP
- SOL chuyển đổi sang GGP
- USDC chuyển đổi sang GGP
- XRP chuyển đổi sang GGP
- STETH chuyển đổi sang GGP
- SMART chuyển đổi sang GGP
- DOGE chuyển đổi sang GGP
- TON chuyển đổi sang GGP
- TRX chuyển đổi sang GGP
- ADA chuyển đổi sang GGP
- AVAX chuyển đổi sang GGP
- WBTC chuyển đổi sang GGP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.67 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.01019 |
ETH | 0.2523 |
FIDA | 1,916.46 |
SOL | 4.36 |
PEPE | 79,445,742.01 |
CAT | 16,490,556.64 |
CATI | 685.40 |
POPCAT | 723.09 |
FTN | 281.42 |
ZBU | 134.58 |
TAO | 1.58 |
USBT | 707.56 |
BABYDOGE | 321,790,854,145.29 |
SUI | 435.41 |
Cách đổi từ CeloGold sang Guernsey Pound
Nhập số lượng CELO của bạn
Nhập số lượng CELO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Guernsey Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guernsey Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại bằng Guernsey Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.