CeloGold Thị trường hôm nay
CeloGold đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CeloGold tính bằng Botswana Pula (BWP) là P6.88. Với 487,448,202.00 CELO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của CeloGold tính bằng BWP hiện là P46,013,576,800.62. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của CeloGold ở BWP đã giảm P-0.03015, mức giảm -0.82%. Trong lịch sử, CeloGold tính bằng BWP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là P142.35. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của CeloGold tính bằng BWP được ghi nhận là P4.89.
Biểu đồ giá chuyển đổi CELO sang BWP
Giao dịch CeloGold
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CELO/USDT Spot | $ 0.5025 | -0.78% | |
CELO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5023 | -0.99% |
Bảng chuyển đổi CeloGold sang Botswana Pula
Bảng chuyển đổi CELO sang BWP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CELO | 6.88BWP |
2CELO | 13.77BWP |
3CELO | 20.66BWP |
4CELO | 27.54BWP |
5CELO | 34.43BWP |
6CELO | 41.32BWP |
7CELO | 48.21BWP |
8CELO | 55.09BWP |
9CELO | 61.98BWP |
10CELO | 68.87BWP |
100CELO | 688.72BWP |
500CELO | 3,443.63BWP |
1000CELO | 6,887.26BWP |
5000CELO | 34,436.32BWP |
10000CELO | 68,872.65BWP |
Bảng chuyển đổi BWP sang CELO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BWP | 0.1451CELO |
2BWP | 0.2903CELO |
3BWP | 0.4355CELO |
4BWP | 0.5807CELO |
5BWP | 0.7259CELO |
6BWP | 0.8711CELO |
7BWP | 1.01CELO |
8BWP | 1.16CELO |
9BWP | 1.30CELO |
10BWP | 1.45CELO |
1000BWP | 145.19CELO |
5000BWP | 725.97CELO |
10000BWP | 1,451.95CELO |
50000BWP | 7,259.77CELO |
100000BWP | 14,519.55CELO |
Chuyển đổi CeloGold phổ biến
CeloGold | 1 CELO |
---|---|
CELO chuyển đổi sang JEP | £0.39 JEP |
CELO chuyển đổi sang KGS | с44.07 KGS |
CELO chuyển đổi sang KMF | CF227.11 KMF |
CELO chuyển đổi sang KYD | $0.42 KYD |
CELO chuyển đổi sang LAK | ₭10896.89 LAK |
CELO chuyển đổi sang LRD | $97.38 LRD |
CELO chuyển đổi sang LSL | L9.32 LSL |
CeloGold | 1 CELO |
---|---|
CELO chuyển đổi sang LVL | Ls0.00 LVL |
CELO chuyển đổi sang LYD | ل.د2.44 LYD |
CELO chuyển đổi sang MDL | L8.90 MDL |
CELO chuyển đổi sang MGA | Ar2235.02 MGA |
CELO chuyển đổi sang MKD | ден28.51 MKD |
CELO chuyển đổi sang MOP | MOP$4.05 MOP |
CELO chuyển đổi sang MRO | UM0.00 MRO |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BWP
- ETH chuyển đổi sang BWP
- USDT chuyển đổi sang BWP
- BNB chuyển đổi sang BWP
- SOL chuyển đổi sang BWP
- USDC chuyển đổi sang BWP
- XRP chuyển đổi sang BWP
- STETH chuyển đổi sang BWP
- SMART chuyển đổi sang BWP
- DOGE chuyển đổi sang BWP
- TON chuyển đổi sang BWP
- TRX chuyển đổi sang BWP
- ADA chuyển đổi sang BWP
- AVAX chuyển đổi sang BWP
- WBTC chuyển đổi sang BWP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 4.31 |
USDT | 36.48 |
BTC | 0.0005821 |
ETH | 0.01439 |
FIDA | 109.64 |
SOL | 0.2491 |
PEPE | 4,524,978.11 |
CAT | 937,485.50 |
CATI | 39.18 |
POPCAT | 41.19 |
FTN | 16.05 |
ZBU | 7.68 |
TAO | 0.09063 |
USBT | 40.24 |
BABYDOGE | 18,328,161,956.90 |
SUI | 24.77 |
Cách đổi từ CeloGold sang Botswana Pula
Nhập số lượng CELO của bạn
Nhập số lượng CELO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Botswana Pula
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Botswana Pula hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại bằng Botswana Pula hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.