CeloGold Thị trường hôm nay
CeloGold đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CeloGold tính bằng Angolan Kwanza (AOA) là Kz441.22. Với 487,448,202.00 CELO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của CeloGold tính bằng AOA hiện là Kz185,598,828,113,748.80. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của CeloGold ở AOA đã giảm Kz1.98, mức giảm -5.48%. Trong lịch sử, CeloGold tính bằng AOA đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Kz8,962.85. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của CeloGold tính bằng AOA được ghi nhận là Kz308.41.
Biểu đồ giá chuyển đổi CELO sang AOA
Giao dịch CeloGold
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CELO/USDT Spot | $ 0.5113 | -6.35% | |
CELO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5101 | -5.17% |
Bảng chuyển đổi CeloGold sang Angolan Kwanza
Bảng chuyển đổi CELO sang AOA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CELO | 441.22AOA |
2CELO | 882.45AOA |
3CELO | 1,323.67AOA |
4CELO | 1,764.90AOA |
5CELO | 2,206.13AOA |
6CELO | 2,647.35AOA |
7CELO | 3,088.58AOA |
8CELO | 3,529.80AOA |
9CELO | 3,971.03AOA |
10CELO | 4,412.26AOA |
100CELO | 44,122.61AOA |
500CELO | 220,613.09AOA |
1000CELO | 441,226.18AOA |
5000CELO | 2,206,130.90AOA |
10000CELO | 4,412,261.81AOA |
Bảng chuyển đổi AOA sang CELO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AOA | 0.002266CELO |
2AOA | 0.004532CELO |
3AOA | 0.006799CELO |
4AOA | 0.009065CELO |
5AOA | 0.01133CELO |
6AOA | 0.01359CELO |
7AOA | 0.01586CELO |
8AOA | 0.01813CELO |
9AOA | 0.02039CELO |
10AOA | 0.02266CELO |
100000AOA | 226.64CELO |
500000AOA | 1,133.20CELO |
1000000AOA | 2,266.41CELO |
5000000AOA | 11,332.05CELO |
10000000AOA | 22,664.11CELO |
Chuyển đổi CeloGold phổ biến
CeloGold | 1 CELO |
---|---|
CELO chuyển đổi sang KHR | ៛2106.70 KHR |
CELO chuyển đổi sang SLL | Le11600.86 SLL |
CELO chuyển đổi sang SVC | ₡0.00 SVC |
CELO chuyển đổi sang TOP | T$1.20 TOP |
CELO chuyển đổi sang VES | Bs.S18.83 VES |
CELO chuyển đổi sang YER | ﷼128.95 YER |
CELO chuyển đổi sang ZMK | ZK0.00 ZMK |
CeloGold | 1 CELO |
---|---|
CELO chuyển đổi sang AFN | ؋36.75 AFN |
CELO chuyển đổi sang ANG | ƒ0.92 ANG |
CELO chuyển đổi sang AWG | ƒ0.92 AWG |
CELO chuyển đổi sang BIF | FBu1474.86 BIF |
CELO chuyển đổi sang BMD | $0.52 BMD |
CELO chuyển đổi sang BOB | Bs.3.57 BOB |
CELO chuyển đổi sang CDF | FC1426.41 CDF |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AOA
- ETH chuyển đổi sang AOA
- USDT chuyển đổi sang AOA
- BNB chuyển đổi sang AOA
- SOL chuyển đổi sang AOA
- USDC chuyển đổi sang AOA
- XRP chuyển đổi sang AOA
- STETH chuyển đổi sang AOA
- SMART chuyển đổi sang AOA
- DOGE chuyển đổi sang AOA
- TON chuyển đổi sang AOA
- TRX chuyển đổi sang AOA
- ADA chuyển đổi sang AOA
- AVAX chuyển đổi sang AOA
- WBTC chuyển đổi sang AOA
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.06833 |
USDT | 0.5794 |
BTC | 0.000009159 |
ETH | 0.000224 |
FIDA | 1.75 |
SOL | 0.003937 |
CATI | 0.6501 |
CAT | 13,306.57 |
PEPE | 69,858.69 |
POPCAT | 0.6479 |
TAO | 0.00142 |
ZBU | 0.1222 |
FTN | 0.2522 |
UXLINK | 0.9189 |
SUI | 0.3862 |
ORDI | 0.01689 |
Cách đổi từ CeloGold sang Angolan Kwanza
Nhập số lượng CELO của bạn
Nhập số lượng CELO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Angolan Kwanza
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Angolan Kwanza hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại bằng Angolan Kwanza hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.