Caduceus Protocol Thị trường hôm nay
Caduceus Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Caduceus Protocol tính bằng West African Cfa Franc (XOF) là FCFA226.52. Với 1,000,000,000.00 CAD đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Caduceus Protocol trong XOF ở mức FCFA136,506,960,172,718.01. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Caduceus Protocol tính bằng XOF đã tăng theo FCFA5.18, mức tăng +2.28%. Trong lịch sử,Caduceus Protocol tính bằng XOF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là FCFA242.25. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Caduceus Protocol tính bằng XOF được ghi nhận là FCFA18.07.
Biểu đồ giá chuyển đổi CAD sang XOF
Giao dịch Caduceus Protocol
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CAD/USDT Spot | $ 0.3759 | +2.56% |
Bảng chuyển đổi Caduceus Protocol sang West African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi CAD sang XOF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CAD | 226.52XOF |
2CAD | 453.04XOF |
3CAD | 679.57XOF |
4CAD | 906.09XOF |
5CAD | 1,132.61XOF |
6CAD | 1,359.14XOF |
7CAD | 1,585.66XOF |
8CAD | 1,812.18XOF |
9CAD | 2,038.71XOF |
10CAD | 2,265.23XOF |
100CAD | 22,652.36XOF |
500CAD | 113,261.82XOF |
1000CAD | 226,523.65XOF |
5000CAD | 1,132,618.27XOF |
10000CAD | 2,265,236.55XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang CAD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1XOF | 0.004414CAD |
2XOF | 0.008829CAD |
3XOF | 0.01324CAD |
4XOF | 0.01765CAD |
5XOF | 0.02207CAD |
6XOF | 0.02648CAD |
7XOF | 0.0309CAD |
8XOF | 0.03531CAD |
9XOF | 0.03973CAD |
10XOF | 0.04414CAD |
100000XOF | 441.45CAD |
500000XOF | 2,207.27CAD |
1000000XOF | 4,414.54CAD |
5000000XOF | 22,072.74CAD |
10000000XOF | 44,145.49CAD |
Chuyển đổi Caduceus Protocol phổ biến
Caduceus Protocol | 1 CAD |
---|---|
CAD chuyển đổi sang CHF | CHF0.34 CHF |
CAD chuyển đổi sang DKK | kr2.57 DKK |
CAD chuyển đổi sang EGP | £17.73 EGP |
CAD chuyển đổi sang VND | ₫9551.33 VND |
CAD chuyển đổi sang BAM | KM0.68 BAM |
CAD chuyển đổi sang UGX | USh1436.01 UGX |
CAD chuyển đổi sang RON | lei1.73 RON |
Caduceus Protocol | 1 CAD |
---|---|
CAD chuyển đổi sang SAR | ﷼1.41 SAR |
CAD chuyển đổi sang GHS | ₵5.64 GHS |
CAD chuyển đổi sang KWD | د.ك0.12 KWD |
CAD chuyển đổi sang NGN | ₦553.66 NGN |
CAD chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.14 BHD |
CAD chuyển đổi sang XAF | FCFA226.58 XAF |
CAD chuyển đổi sang MMK | K789.32 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang XOF
- ETH chuyển đổi sang XOF
- USDT chuyển đổi sang XOF
- BNB chuyển đổi sang XOF
- SOL chuyển đổi sang XOF
- USDC chuyển đổi sang XOF
- XRP chuyển đổi sang XOF
- STETH chuyển đổi sang XOF
- SMART chuyển đổi sang XOF
- DOGE chuyển đổi sang XOF
- TON chuyển đổi sang XOF
- TRX chuyển đổi sang XOF
- ADA chuyển đổi sang XOF
- AVAX chuyển đổi sang XOF
- WBTC chuyển đổi sang XOF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.09707 |
USDT | 0.8297 |
BTC | 0.00001303 |
ETH | 0.0003251 |
FIDA | 2.38 |
SOL | 0.005478 |
PEPE | 99,438.47 |
POPCAT | 0.8646 |
CAT | 21,831.72 |
USBT | 0.8989 |
FTN | 0.3609 |
BABYDOGE | 373,593,890.35 |
TAO | 0.001963 |
REEF | 190.02 |
MEW | 145.00 |
TURBO | 137.19 |
Cách đổi từ Caduceus Protocol sang West African Cfa Franc
Nhập số lượng CAD của bạn
Nhập số lượng CAD bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn West African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Caduceus Protocol hiện tại bằng West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Caduceus Protocol.