Caduceus Protocol Thị trường hôm nay
Caduceus Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Caduceus Protocol tính bằng Special Drawing Rights (XDR) là SDR0.2837. Với 1,000,000,000.00 CAD đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Caduceus Protocol trong XDR ở mức SDR214,554,209.91. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Caduceus Protocol tính bằng XDR đã tăng theo SDR0.006804, mức tăng +2.01%. Trong lịch sử,Caduceus Protocol tính bằng XDR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là SDR0.3039. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Caduceus Protocol tính bằng XDR được ghi nhận là SDR0.02268.
Biểu đồ giá chuyển đổi CAD sang XDR
Giao dịch Caduceus Protocol
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CAD/USDT Spot | $ 0.3753 | +2.20% |
Bảng chuyển đổi Caduceus Protocol sang Special Drawing Rights
Bảng chuyển đổi CAD sang XDR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CAD | 0.28XDR |
2CAD | 0.56XDR |
3CAD | 0.85XDR |
4CAD | 1.13XDR |
5CAD | 1.41XDR |
6CAD | 1.70XDR |
7CAD | 1.98XDR |
8CAD | 2.27XDR |
9CAD | 2.55XDR |
10CAD | 2.83XDR |
1000CAD | 283.76XDR |
5000CAD | 1,418.82XDR |
10000CAD | 2,837.64XDR |
50000CAD | 14,188.21XDR |
100000CAD | 28,376.43XDR |
Bảng chuyển đổi XDR sang CAD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1XDR | 3.52CAD |
2XDR | 7.04CAD |
3XDR | 10.57CAD |
4XDR | 14.09CAD |
5XDR | 17.62CAD |
6XDR | 21.14CAD |
7XDR | 24.66CAD |
8XDR | 28.19CAD |
9XDR | 31.71CAD |
10XDR | 35.24CAD |
100XDR | 352.40CAD |
500XDR | 1,762.02CAD |
1000XDR | 3,524.05CAD |
5000XDR | 17,620.25CAD |
10000XDR | 35,240.51CAD |
Chuyển đổi Caduceus Protocol phổ biến
Caduceus Protocol | 1 CAD |
---|---|
CAD chuyển đổi sang CHF | CHF0.34 CHF |
CAD chuyển đổi sang DKK | kr2.57 DKK |
CAD chuyển đổi sang EGP | £17.73 EGP |
CAD chuyển đổi sang VND | ₫9551.33 VND |
CAD chuyển đổi sang BAM | KM0.68 BAM |
CAD chuyển đổi sang UGX | USh1436.01 UGX |
CAD chuyển đổi sang RON | lei1.73 RON |
Caduceus Protocol | 1 CAD |
---|---|
CAD chuyển đổi sang SAR | ﷼1.41 SAR |
CAD chuyển đổi sang GHS | ₵5.64 GHS |
CAD chuyển đổi sang KWD | د.ك0.12 KWD |
CAD chuyển đổi sang NGN | ₦553.66 NGN |
CAD chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.14 BHD |
CAD chuyển đổi sang XAF | FCFA226.58 XAF |
CAD chuyển đổi sang MMK | K789.32 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang XDR
- ETH chuyển đổi sang XDR
- USDT chuyển đổi sang XDR
- BNB chuyển đổi sang XDR
- SOL chuyển đổi sang XDR
- USDC chuyển đổi sang XDR
- XRP chuyển đổi sang XDR
- STETH chuyển đổi sang XDR
- SMART chuyển đổi sang XDR
- DOGE chuyển đổi sang XDR
- TON chuyển đổi sang XDR
- TRX chuyển đổi sang XDR
- ADA chuyển đổi sang XDR
- AVAX chuyển đổi sang XDR
- WBTC chuyển đổi sang XDR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 77.36 |
USDT | 661.28 |
BTC | 0.01041 |
ETH | 0.2598 |
FIDA | 1,845.11 |
SOL | 4.37 |
PEPE | 79,443,559.51 |
POPCAT | 696.60 |
CAT | 16,771,194.25 |
USBT | 592.18 |
FTN | 288.43 |
REEF | 147,332.72 |
TAO | 1.57 |
MEW | 116,526.55 |
BABYDOGE | 297,502,334,619.82 |
TURBO | 110,102.76 |
Cách đổi từ Caduceus Protocol sang Special Drawing Rights
Nhập số lượng CAD của bạn
Nhập số lượng CAD bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Special Drawing Rights
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Special Drawing Rights hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Caduceus Protocol hiện tại bằng Special Drawing Rights hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Caduceus Protocol.