Caduceus Protocol Thị trường hôm nay
Caduceus Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Caduceus Protocol tính bằng Ugandan Shilling (UGX) là USh1,449.75. Với 1,000,000,000.00 CAD đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Caduceus Protocol trong UGX ở mức USh5,536,875,720,725,052.49. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Caduceus Protocol tính bằng UGX đã tăng theo USh40.86, mức tăng +2.08%. Trong lịch sử,Caduceus Protocol tính bằng UGX đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là USh1,535.30. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Caduceus Protocol tính bằng UGX được ghi nhận là USh114.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi CAD sang UGX
Giao dịch Caduceus Protocol
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CAD/USDT Spot | $ 0.3794 | +2.34% |
Bảng chuyển đổi Caduceus Protocol sang Ugandan Shilling
Bảng chuyển đổi CAD sang UGX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CAD | 1,449.75UGX |
2CAD | 2,899.51UGX |
3CAD | 4,349.27UGX |
4CAD | 5,799.03UGX |
5CAD | 7,248.78UGX |
6CAD | 8,698.54UGX |
7CAD | 10,148.30UGX |
8CAD | 11,598.06UGX |
9CAD | 13,047.82UGX |
10CAD | 14,497.57UGX |
100CAD | 144,975.79UGX |
500CAD | 724,878.95UGX |
1000CAD | 1,449,757.91UGX |
5000CAD | 7,248,789.59UGX |
10000CAD | 14,497,579.18UGX |
Bảng chuyển đổi UGX sang CAD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1UGX | 0.0006897CAD |
2UGX | 0.001379CAD |
3UGX | 0.002069CAD |
4UGX | 0.002759CAD |
5UGX | 0.003448CAD |
6UGX | 0.004138CAD |
7UGX | 0.004828CAD |
8UGX | 0.005518CAD |
9UGX | 0.006207CAD |
10UGX | 0.006897CAD |
1000000UGX | 689.77CAD |
5000000UGX | 3,448.85CAD |
10000000UGX | 6,897.70CAD |
50000000UGX | 34,488.51CAD |
100000000UGX | 68,977.03CAD |
Chuyển đổi Caduceus Protocol phổ biến
Caduceus Protocol | 1 CAD |
---|---|
CAD chuyển đổi sang CHF | CHF0.34 CHF |
CAD chuyển đổi sang DKK | kr2.59 DKK |
CAD chuyển đổi sang EGP | £17.84 EGP |
CAD chuyển đổi sang VND | ₫9609.75 VND |
CAD chuyển đổi sang BAM | KM0.68 BAM |
CAD chuyển đổi sang UGX | USh1444.79 UGX |
CAD chuyển đổi sang RON | lei1.74 RON |
Caduceus Protocol | 1 CAD |
---|---|
CAD chuyển đổi sang SAR | ﷼1.42 SAR |
CAD chuyển đổi sang GHS | ₵5.67 GHS |
CAD chuyển đổi sang KWD | د.ك0.12 KWD |
CAD chuyển đổi sang NGN | ₦557.05 NGN |
CAD chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.14 BHD |
CAD chuyển đổi sang XAF | FCFA227.97 XAF |
CAD chuyển đổi sang MMK | K794.14 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang UGX
- ETH chuyển đổi sang UGX
- USDT chuyển đổi sang UGX
- BNB chuyển đổi sang UGX
- SOL chuyển đổi sang UGX
- USDC chuyển đổi sang UGX
- XRP chuyển đổi sang UGX
- STETH chuyển đổi sang UGX
- SMART chuyển đổi sang UGX
- DOGE chuyển đổi sang UGX
- TON chuyển đổi sang UGX
- TRX chuyển đổi sang UGX
- ADA chuyển đổi sang UGX
- AVAX chuyển đổi sang UGX
- WBTC chuyển đổi sang UGX
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.01548 |
USDT | 0.1309 |
BTC | 0.000002079 |
ETH | 0.00005161 |
FIDA | 0.3929 |
PEPE | 16,148.81 |
SOL | 0.0008825 |
CAT | 3,513.07 |
POPCAT | 0.143 |
USBT | 0.1104 |
FTN | 0.05732 |
TURBO | 22.61 |
BABYDOGE | 63,524,872.08 |
TAO | 0.000315 |
REEF | 29.56 |
MEW | 24.39 |
Cách đổi từ Caduceus Protocol sang Ugandan Shilling
Nhập số lượng CAD của bạn
Nhập số lượng CAD bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Ugandan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ugandan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Caduceus Protocol hiện tại bằng Ugandan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Caduceus Protocol.