Caduceus Protocol Thị trường hôm nay
Caduceus Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Caduceus Protocol tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là $0.607. Với 1,000,000,000.00 CAD đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Caduceus Protocol trong NZD ở mức $983,139,439.16. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Caduceus Protocol tính bằng NZD đã tăng theo $0.01506, mức tăng +2.64%. Trong lịch sử,Caduceus Protocol tính bằng NZD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $0.651. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Caduceus Protocol tính bằng NZD được ghi nhận là $0.04858.
Biểu đồ giá chuyển đổi CAD sang NZD
Giao dịch Caduceus Protocol
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CAD/USDT Spot | $ 0.3748 | +2.40% |
Bảng chuyển đổi Caduceus Protocol sang New Zealand Dollar
Bảng chuyển đổi CAD sang NZD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CAD | 0.6NZD |
2CAD | 1.21NZD |
3CAD | 1.82NZD |
4CAD | 2.42NZD |
5CAD | 3.03NZD |
6CAD | 3.64NZD |
7CAD | 4.24NZD |
8CAD | 4.85NZD |
9CAD | 5.46NZD |
10CAD | 6.07NZD |
1000CAD | 607.02NZD |
5000CAD | 3,035.13NZD |
10000CAD | 6,070.26NZD |
50000CAD | 30,351.30NZD |
100000CAD | 60,702.60NZD |
Bảng chuyển đổi NZD sang CAD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NZD | 1.64CAD |
2NZD | 3.29CAD |
3NZD | 4.94CAD |
4NZD | 6.58CAD |
5NZD | 8.23CAD |
6NZD | 9.88CAD |
7NZD | 11.53CAD |
8NZD | 13.17CAD |
9NZD | 14.82CAD |
10NZD | 16.47CAD |
100NZD | 164.73CAD |
500NZD | 823.68CAD |
1000NZD | 1,647.37CAD |
5000NZD | 8,236.87CAD |
10000NZD | 16,473.75CAD |
Chuyển đổi Caduceus Protocol phổ biến
Caduceus Protocol | 1 CAD |
---|---|
CAD chuyển đổi sang CHF | CHF0.34 CHF |
CAD chuyển đổi sang DKK | kr2.57 DKK |
CAD chuyển đổi sang EGP | £17.67 EGP |
CAD chuyển đổi sang VND | ₫9520.84 VND |
CAD chuyển đổi sang BAM | KM0.67 BAM |
CAD chuyển đổi sang UGX | USh1431.43 UGX |
CAD chuyển đổi sang RON | lei1.72 RON |
Caduceus Protocol | 1 CAD |
---|---|
CAD chuyển đổi sang SAR | ﷼1.41 SAR |
CAD chuyển đổi sang GHS | ₵5.62 GHS |
CAD chuyển đổi sang KWD | د.ك0.11 KWD |
CAD chuyển đổi sang NGN | ₦551.89 NGN |
CAD chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.14 BHD |
CAD chuyển đổi sang XAF | FCFA225.86 XAF |
CAD chuyển đổi sang MMK | K786.80 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NZD
- ETH chuyển đổi sang NZD
- USDT chuyển đổi sang NZD
- BNB chuyển đổi sang NZD
- SOL chuyển đổi sang NZD
- USDC chuyển đổi sang NZD
- XRP chuyển đổi sang NZD
- STETH chuyển đổi sang NZD
- SMART chuyển đổi sang NZD
- DOGE chuyển đổi sang NZD
- TON chuyển đổi sang NZD
- TRX chuyển đổi sang NZD
- ADA chuyển đổi sang NZD
- AVAX chuyển đổi sang NZD
- WBTC chuyển đổi sang NZD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 36.08 |
USDT | 308.71 |
BTC | 0.004852 |
ETH | 0.1212 |
FIDA | 941.21 |
SOL | 2.04 |
PEPE | 37,366,037.52 |
POPCAT | 328.42 |
CAT | 8,037,024.94 |
USBT | 340.14 |
FTN | 134.72 |
BABYDOGE | 143,170,339,018.31 |
REEF | 74,833.51 |
TAO | 0.732 |
TURBO | 52,274.61 |
MEW | 54,640.38 |
Cách đổi từ Caduceus Protocol sang New Zealand Dollar
Nhập số lượng CAD của bạn
Nhập số lượng CAD bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn New Zealand Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Zealand Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Caduceus Protocol hiện tại bằng New Zealand Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Caduceus Protocol.