Caduceus Protocol Thị trường hôm nay
Caduceus Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Caduceus Protocol tính bằng Cuban Peso (CUP) là $9.09. Với 1,000,000,000.00 CAD đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Caduceus Protocol trong CUP ở mức $218,304,000,000.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Caduceus Protocol tính bằng CUP đã tăng theo $0.1872, mức tăng +2.15%. Trong lịch sử,Caduceus Protocol tính bằng CUP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $9.64. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Caduceus Protocol tính bằng CUP được ghi nhận là $0.72.
Biểu đồ giá chuyển đổi CAD sang CUP
Giao dịch Caduceus Protocol
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CAD/USDT Spot | $ 0.379 | +2.10% |
Bảng chuyển đổi Caduceus Protocol sang Cuban Peso
Bảng chuyển đổi CAD sang CUP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CAD | 9.09CUP |
2CAD | 18.19CUP |
3CAD | 27.28CUP |
4CAD | 36.38CUP |
5CAD | 45.48CUP |
6CAD | 54.57CUP |
7CAD | 63.67CUP |
8CAD | 72.76CUP |
9CAD | 81.86CUP |
10CAD | 90.96CUP |
100CAD | 909.60CUP |
500CAD | 4,548.00CUP |
1000CAD | 9,096.00CUP |
5000CAD | 45,480.00CUP |
10000CAD | 90,960.00CUP |
Bảng chuyển đổi CUP sang CAD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CUP | 0.1099CAD |
2CUP | 0.2198CAD |
3CUP | 0.3298CAD |
4CUP | 0.4397CAD |
5CUP | 0.5496CAD |
6CUP | 0.6596CAD |
7CUP | 0.7695CAD |
8CUP | 0.8795CAD |
9CUP | 0.9894CAD |
10CUP | 1.09CAD |
1000CUP | 109.93CAD |
5000CUP | 549.69CAD |
10000CUP | 1,099.38CAD |
50000CUP | 5,496.92CAD |
100000CUP | 10,993.84CAD |
Chuyển đổi Caduceus Protocol phổ biến
Caduceus Protocol | 1 CAD |
---|---|
CAD chuyển đổi sang CHF | CHF0.34 CHF |
CAD chuyển đổi sang DKK | kr2.60 DKK |
CAD chuyển đổi sang EGP | £17.88 EGP |
CAD chuyển đổi sang VND | ₫9632.61 VND |
CAD chuyển đổi sang BAM | KM0.68 BAM |
CAD chuyển đổi sang UGX | USh1448.23 UGX |
CAD chuyển đổi sang RON | lei1.74 RON |
Caduceus Protocol | 1 CAD |
---|---|
CAD chuyển đổi sang SAR | ﷼1.42 SAR |
CAD chuyển đổi sang GHS | ₵5.68 GHS |
CAD chuyển đổi sang KWD | د.ك0.12 KWD |
CAD chuyển đổi sang NGN | ₦558.37 NGN |
CAD chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.14 BHD |
CAD chuyển đổi sang XAF | FCFA228.51 XAF |
CAD chuyển đổi sang MMK | K796.03 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CUP
- ETH chuyển đổi sang CUP
- USDT chuyển đổi sang CUP
- BNB chuyển đổi sang CUP
- SOL chuyển đổi sang CUP
- USDC chuyển đổi sang CUP
- XRP chuyển đổi sang CUP
- STETH chuyển đổi sang CUP
- SMART chuyển đổi sang CUP
- DOGE chuyển đổi sang CUP
- TON chuyển đổi sang CUP
- TRX chuyển đổi sang CUP
- ADA chuyển đổi sang CUP
- AVAX chuyển đổi sang CUP
- WBTC chuyển đổi sang CUP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 2.46 |
USDT | 20.83 |
BTC | 0.0003323 |
ETH | 0.008224 |
FIDA | 62.46 |
SOL | 0.1422 |
PEPE | 2,589,600.16 |
CAT | 537,523.43 |
CATI | 22.34 |
POPCAT | 23.56 |
FTN | 9.17 |
ZBU | 4.38 |
TAO | 0.05178 |
USBT | 22.94 |
BABYDOGE | 10,489,041,049.91 |
SUI | 14.19 |
Cách đổi từ Caduceus Protocol sang Cuban Peso
Nhập số lượng CAD của bạn
Nhập số lượng CAD bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cuban Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cuban Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Caduceus Protocol hiện tại bằng Cuban Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Caduceus Protocol.