Caduceus Protocol Thị trường hôm nay
Caduceus Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Caduceus Protocol tính bằng Angolan Kwanza (AOA) là Kz326.02. Với 1,000,000,000.00 CAD đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Caduceus Protocol trong AOA ở mức Kz281,340,929,391,028.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Caduceus Protocol tính bằng AOA đã tăng theo Kz8.80, mức tăng +2.77%. Trong lịch sử,Caduceus Protocol tính bằng AOA đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Kz346.90. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Caduceus Protocol tính bằng AOA được ghi nhận là Kz25.88.
Biểu đồ giá chuyển đổi CAD sang AOA
Giao dịch Caduceus Protocol
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CAD/USDT Spot | $ 0.3781 | +2.77% |
Bảng chuyển đổi Caduceus Protocol sang Angolan Kwanza
Bảng chuyển đổi CAD sang AOA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CAD | 326.02AOA |
2CAD | 652.04AOA |
3CAD | 978.06AOA |
4CAD | 1,304.08AOA |
5CAD | 1,630.11AOA |
6CAD | 1,956.13AOA |
7CAD | 2,282.15AOA |
8CAD | 2,608.17AOA |
9CAD | 2,934.20AOA |
10CAD | 3,260.22AOA |
100CAD | 32,602.23AOA |
500CAD | 163,011.19AOA |
1000CAD | 326,022.39AOA |
5000CAD | 1,630,111.98AOA |
10000CAD | 3,260,223.96AOA |
Bảng chuyển đổi AOA sang CAD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AOA | 0.003067CAD |
2AOA | 0.006134CAD |
3AOA | 0.009201CAD |
4AOA | 0.01226CAD |
5AOA | 0.01533CAD |
6AOA | 0.0184CAD |
7AOA | 0.02147CAD |
8AOA | 0.02453CAD |
9AOA | 0.0276CAD |
10AOA | 0.03067CAD |
100000AOA | 306.72CAD |
500000AOA | 1,533.63CAD |
1000000AOA | 3,067.27CAD |
5000000AOA | 15,336.36CAD |
10000000AOA | 30,672.73CAD |
Chuyển đổi Caduceus Protocol phổ biến
Caduceus Protocol | 1 CAD |
---|---|
CAD chuyển đổi sang CLF | UF0.00 CLF |
CAD chuyển đổi sang CNH | CNH0.00 CNH |
CAD chuyển đổi sang CUC | CUC0.00 CUC |
CAD chuyển đổi sang CUP | $9.09 CUP |
CAD chuyển đổi sang CVE | Esc38.38 CVE |
CAD chuyển đổi sang FJD | $0.85 FJD |
CAD chuyển đổi sang FKP | £0.30 FKP |
Caduceus Protocol | 1 CAD |
---|---|
CAD chuyển đổi sang GGP | £0.30 GGP |
CAD chuyển đổi sang GMD | D24.85 GMD |
CAD chuyển đổi sang GNF | GFr3246.35 GNF |
CAD chuyển đổi sang GTQ | Q2.94 GTQ |
CAD chuyển đổi sang HNL | L9.36 HNL |
CAD chuyển đổi sang HTG | G50.31 HTG |
CAD chuyển đổi sang IMP | £0.30 IMP |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AOA
- ETH chuyển đổi sang AOA
- USDT chuyển đổi sang AOA
- BNB chuyển đổi sang AOA
- SOL chuyển đổi sang AOA
- USDC chuyển đổi sang AOA
- XRP chuyển đổi sang AOA
- STETH chuyển đổi sang AOA
- SMART chuyển đổi sang AOA
- DOGE chuyển đổi sang AOA
- TON chuyển đổi sang AOA
- TRX chuyển đổi sang AOA
- ADA chuyển đổi sang AOA
- AVAX chuyển đổi sang AOA
- WBTC chuyển đổi sang AOA
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.06859 |
USDT | 0.5794 |
BTC | 0.00000923 |
ETH | 0.0002277 |
FIDA | 1.73 |
SOL | 0.003939 |
PEPE | 71,762.20 |
CAT | 14,624.86 |
CATI | 0.6718 |
POPCAT | 0.6486 |
TAO | 0.001408 |
ZBU | 0.1221 |
FTN | 0.2545 |
SUI | 0.3865 |
UXLINK | 0.8841 |
MEW | 109.61 |
Cách đổi từ Caduceus Protocol sang Angolan Kwanza
Nhập số lượng CAD của bạn
Nhập số lượng CAD bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Angolan Kwanza
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Angolan Kwanza hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Caduceus Protocol hiện tại bằng Angolan Kwanza hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Caduceus Protocol.