BTG Thị trường hôm nay
BTG đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BTG tính bằng Papua New Guinean Kina (PGK) là K87.76. Với 17,513,900.00 BTG đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của BTG trong PGK ở mức K5,911,763,687.33. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của BTG tính bằng PGK đã tăng theo K2.26, mức tăng +2.68%. Trong lịch sử,BTG tính bằng PGK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là K1,754.73. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của BTG tính bằng PGK được ghi nhận là K16.34.
Biểu đồ giá chuyển đổi BTG sang PGK
Giao dịch BTG
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
BTG/USDT Spot | $ 22.82 | +2.33% | |
BTG/BTC Spot | $ 0.0003603 | +0.36% |
Bảng chuyển đổi BTG sang Papua New Guinean Kina
Bảng chuyển đổi BTG sang PGK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BTG | 87.76PGK |
2BTG | 175.53PGK |
3BTG | 263.29PGK |
4BTG | 351.06PGK |
5BTG | 438.82PGK |
6BTG | 526.59PGK |
7BTG | 614.36PGK |
8BTG | 702.12PGK |
9BTG | 789.89PGK |
10BTG | 877.65PGK |
100BTG | 8,776.57PGK |
500BTG | 43,882.86PGK |
1000BTG | 87,765.72PGK |
5000BTG | 438,828.60PGK |
10000BTG | 877,657.20PGK |
Bảng chuyển đổi PGK sang BTG
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1PGK | 0.01139BTG |
2PGK | 0.02278BTG |
3PGK | 0.03418BTG |
4PGK | 0.04557BTG |
5PGK | 0.05696BTG |
6PGK | 0.06836BTG |
7PGK | 0.07975BTG |
8PGK | 0.09115BTG |
9PGK | 0.1025BTG |
10PGK | 0.1139BTG |
10000PGK | 113.93BTG |
50000PGK | 569.69BTG |
100000PGK | 1,139.39BTG |
500000PGK | 5,696.98BTG |
1000000PGK | 11,393.97BTG |
Chuyển đổi BTG phổ biến
BTG | 1 BTG |
---|---|
BTG chuyển đổi sang USD | $22.93 USD |
BTG chuyển đổi sang EUR | €21.07 EUR |
BTG chuyển đổi sang INR | ₹1905.92 INR |
BTG chuyển đổi sang IDR | Rp372252.89 IDR |
BTG chuyển đổi sang CAD | $31.26 CAD |
BTG chuyển đổi sang GBP | £17.93 GBP |
BTG chuyển đổi sang THB | ฿841.32 THB |
BTG | 1 BTG |
---|---|
BTG chuyển đổi sang RUB | ₽2048.16 RUB |
BTG chuyển đổi sang BRL | R$120.37 BRL |
BTG chuyển đổi sang AED | د.إ84.21 AED |
BTG chuyển đổi sang TRY | ₺737.82 TRY |
BTG chuyển đổi sang CNY | ¥166.14 CNY |
BTG chuyển đổi sang JPY | ¥3583.41 JPY |
BTG chuyển đổi sang HKD | $179.31 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang PGK
- ETH chuyển đổi sang PGK
- USDT chuyển đổi sang PGK
- BNB chuyển đổi sang PGK
- SOL chuyển đổi sang PGK
- USDC chuyển đổi sang PGK
- XRP chuyển đổi sang PGK
- STETH chuyển đổi sang PGK
- SMART chuyển đổi sang PGK
- DOGE chuyển đổi sang PGK
- TON chuyển đổi sang PGK
- TRX chuyển đổi sang PGK
- ADA chuyển đổi sang PGK
- AVAX chuyển đổi sang PGK
- WBTC chuyển đổi sang PGK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 15.26 |
USDT | 130.00 |
BTC | 0.002048 |
ETH | 0.05089 |
FIDA | 343.29 |
SOL | 0.8591 |
PEPE | 15,547,141.85 |
POPCAT | 140.18 |
CAT | 3,366,353.35 |
USBT | 92.86 |
FTN | 57.07 |
TAO | 0.3088 |
REEF | 29,787.64 |
MEW | 23,190.36 |
BABYDOGE | 56,330,517,010.27 |
TURBO | 20,681.70 |
Cách đổi từ BTG sang Papua New Guinean Kina
Nhập số lượng BTG của bạn
Nhập số lượng BTG bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Papua New Guinean Kina
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Papua New Guinean Kina hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BTG hiện tại bằng Papua New Guinean Kina hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BTG.