BTG Thị trường hôm nay
BTG đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BTG tính bằng Kazakhstani Tenge (KZT) là ₸10,264.46. Với 17,513,900.00 BTG đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của BTG trong KZT ở mức ₸80,403,039,830,298.63. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của BTG tính bằng KZT đã tăng theo ₸250.46, mức tăng +2.67%. Trong lịch sử,BTG tính bằng KZT đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₸204,059.27. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của BTG tính bằng KZT được ghi nhận là ₸1,900.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi BTG sang KZT
Giao dịch BTG
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
BTG/USDT Spot | $ 22.95 | +2.82% | |
BTG/BTC Spot | $ 0.0003624 | +1.05% |
Bảng chuyển đổi BTG sang Kazakhstani Tenge
Bảng chuyển đổi BTG sang KZT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BTG | 10,264.46KZT |
2BTG | 20,528.92KZT |
3BTG | 30,793.38KZT |
4BTG | 41,057.84KZT |
5BTG | 51,322.30KZT |
6BTG | 61,586.76KZT |
7BTG | 71,851.22KZT |
8BTG | 82,115.68KZT |
9BTG | 92,380.14KZT |
10BTG | 102,644.60KZT |
100BTG | 1,026,446.09KZT |
500BTG | 5,132,230.47KZT |
1000BTG | 10,264,460.94KZT |
5000BTG | 51,322,304.70KZT |
10000BTG | 102,644,609.40KZT |
Bảng chuyển đổi KZT sang BTG
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KZT | 0.00009742BTG |
2KZT | 0.0001948BTG |
3KZT | 0.0002922BTG |
4KZT | 0.0003896BTG |
5KZT | 0.0004871BTG |
6KZT | 0.0005845BTG |
7KZT | 0.0006819BTG |
8KZT | 0.0007793BTG |
9KZT | 0.0008768BTG |
10KZT | 0.0009742BTG |
10000000KZT | 974.23BTG |
50000000KZT | 4,871.17BTG |
100000000KZT | 9,742.35BTG |
500000000KZT | 48,711.76BTG |
1000000000KZT | 97,423.52BTG |
Chuyển đổi BTG phổ biến
BTG | 1 BTG |
---|---|
BTG chuyển đổi sang CHF | CHF20.64 CHF |
BTG chuyển đổi sang DKK | kr157.57 DKK |
BTG chuyển đổi sang EGP | £1084.83 EGP |
BTG chuyển đổi sang VND | ₫584510.62 VND |
BTG chuyển đổi sang BAM | KM41.34 BAM |
BTG chuyển đổi sang UGX | USh87879.16 UGX |
BTG chuyển đổi sang RON | lei105.61 RON |
BTG | 1 BTG |
---|---|
BTG chuyển đổi sang SAR | ﷼86.29 SAR |
BTG chuyển đổi sang GHS | ₵344.89 GHS |
BTG chuyển đổi sang KWD | د.ك7.05 KWD |
BTG chuyển đổi sang NGN | ₦33882.15 NGN |
BTG chuyển đổi sang BHD | .د.ب8.65 BHD |
BTG chuyển đổi sang XAF | FCFA13866.21 XAF |
BTG chuyển đổi sang MMK | K48303.58 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KZT
- ETH chuyển đổi sang KZT
- USDT chuyển đổi sang KZT
- BNB chuyển đổi sang KZT
- SOL chuyển đổi sang KZT
- USDC chuyển đổi sang KZT
- XRP chuyển đổi sang KZT
- STETH chuyển đổi sang KZT
- SMART chuyển đổi sang KZT
- DOGE chuyển đổi sang KZT
- TON chuyển đổi sang KZT
- TRX chuyển đổi sang KZT
- ADA chuyển đổi sang KZT
- AVAX chuyển đổi sang KZT
- WBTC chuyển đổi sang KZT
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.1311 |
USDT | 1.11 |
BTC | 0.00001761 |
ETH | 0.0004384 |
FIDA | 3.18 |
SOL | 0.007426 |
PEPE | 134,626.08 |
POPCAT | 1.17 |
CAT | 29,155.40 |
USBT | 1.21 |
FTN | 0.4879 |
BABYDOGE | 503,460,926.03 |
TAO | 0.002661 |
REEF | 256.50 |
MEW | 198.46 |
TURBO | 187.15 |
Cách đổi từ BTG sang Kazakhstani Tenge
Nhập số lượng BTG của bạn
Nhập số lượng BTG bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Kazakhstani Tenge
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kazakhstani Tenge hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BTG hiện tại bằng Kazakhstani Tenge hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BTG.