BTG Thị trường hôm nay
BTG đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BTG tính bằng Iraqi Dinar (IQD) là ع.د29,497.76. Với 17,513,900.00 BTG đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của BTG tính bằng IQD hiện là ع.د676,694,618,798,030.58. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của BTG ở IQD đã giảm ع.د0.00, mức giảm --. Trong lịch sử, BTG tính bằng IQD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ع.د597,617.92. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của BTG tính bằng IQD được ghi nhận là ع.د5,566.85.
Biểu đồ giá chuyển đổi BTG sang IQD
Giao dịch BTG
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
BTG/USDT Spot | $ 22.52 | -0.26% | |
BTG/BTC Spot | $ 0.0003587 | -0.44% |
Bảng chuyển đổi BTG sang Iraqi Dinar
Bảng chuyển đổi BTG sang IQD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BTG | 29,497.76IQD |
2BTG | 58,995.53IQD |
3BTG | 88,493.29IQD |
4BTG | 117,991.06IQD |
5BTG | 147,488.82IQD |
6BTG | 176,986.59IQD |
7BTG | 206,484.35IQD |
8BTG | 235,982.12IQD |
9BTG | 265,479.89IQD |
10BTG | 294,977.65IQD |
100BTG | 2,949,776.57IQD |
500BTG | 14,748,882.85IQD |
1000BTG | 29,497,765.70IQD |
5000BTG | 147,488,828.50IQD |
10000BTG | 294,977,657.00IQD |
Bảng chuyển đổi IQD sang BTG
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1IQD | 0.0000339BTG |
2IQD | 0.0000678BTG |
3IQD | 0.0001017BTG |
4IQD | 0.0001356BTG |
5IQD | 0.0001695BTG |
6IQD | 0.0002034BTG |
7IQD | 0.0002373BTG |
8IQD | 0.0002712BTG |
9IQD | 0.0003051BTG |
10IQD | 0.000339BTG |
10000000IQD | 339.00BTG |
50000000IQD | 1,695.04BTG |
100000000IQD | 3,390.08BTG |
500000000IQD | 16,950.43BTG |
1000000000IQD | 33,900.87BTG |
Chuyển đổi BTG phổ biến
BTG | 1 BTG |
---|---|
BTG chuyển đổi sang BDT | ৳2644.57 BDT |
BTG chuyển đổi sang HUF | Ft8080.14 HUF |
BTG chuyển đổi sang NOK | kr235.69 NOK |
BTG chuyển đổi sang MAD | د.م.224.13 MAD |
BTG chuyển đổi sang BTN | Nu.1871.66 BTN |
BTG chuyển đổi sang BGN | лв40.48 BGN |
BTG chuyển đổi sang KES | KSh2939.33 KES |
BTG | 1 BTG |
---|---|
BTG chuyển đổi sang MXN | $397.31 MXN |
BTG chuyển đổi sang COP | $86657.84 COP |
BTG chuyển đổi sang ILS | ₪82.37 ILS |
BTG chuyển đổi sang CLP | $20685.22 CLP |
BTG chuyển đổi sang NPR | रू2994.66 NPR |
BTG chuyển đổi sang GEL | ₾62.86 GEL |
BTG chuyển đổi sang TND | د.ت69.99 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang IQD
- ETH chuyển đổi sang IQD
- USDT chuyển đổi sang IQD
- BNB chuyển đổi sang IQD
- SOL chuyển đổi sang IQD
- USDC chuyển đổi sang IQD
- XRP chuyển đổi sang IQD
- STETH chuyển đổi sang IQD
- SMART chuyển đổi sang IQD
- DOGE chuyển đổi sang IQD
- TON chuyển đổi sang IQD
- TRX chuyển đổi sang IQD
- ADA chuyển đổi sang IQD
- AVAX chuyển đổi sang IQD
- WBTC chuyển đổi sang IQD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.04507 |
USDT | 0.3817 |
BTC | 0.000006066 |
ETH | 0.0001503 |
FIDA | 1.18 |
SOL | 0.002625 |
CAT | 8,742.70 |
CATI | 0.433 |
PEPE | 47,056.68 |
POPCAT | 0.4317 |
ZBU | 0.08046 |
TAO | 0.0009351 |
FTN | 0.1675 |
UXLINK | 0.622 |
SUI | 0.2602 |
MEW | 73.46 |
Cách đổi từ BTG sang Iraqi Dinar
Nhập số lượng BTG của bạn
Nhập số lượng BTG bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Iraqi Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Iraqi Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BTG hiện tại bằng Iraqi Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BTG.