BTG Thị trường hôm nay
BTG đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BTG tính bằng Israeli New Sheqel (ILS) là ₪83.93. Với 17,513,900.00 BTG đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của BTG trong ILS ở mức ₪5,376,928,050.23. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của BTG tính bằng ILS đã tăng theo ₪2.04, mức tăng +2.67%. Trong lịch sử,BTG tính bằng ILS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₪1,668.73. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của BTG tính bằng ILS được ghi nhận là ₪15.54.
Biểu đồ giá chuyển đổi BTG sang ILS
Giao dịch BTG
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
BTG/USDT Spot | $ 22.95 | +2.82% | |
BTG/BTC Spot | $ 0.0003624 | +1.05% |
Bảng chuyển đổi BTG sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi BTG sang ILS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BTG | 83.93ILS |
2BTG | 167.87ILS |
3BTG | 251.81ILS |
4BTG | 335.75ILS |
5BTG | 419.69ILS |
6BTG | 503.63ILS |
7BTG | 587.57ILS |
8BTG | 671.51ILS |
9BTG | 755.45ILS |
10BTG | 839.39ILS |
100BTG | 8,393.96ILS |
500BTG | 41,969.81ILS |
1000BTG | 83,939.62ILS |
5000BTG | 419,698.12ILS |
10000BTG | 839,396.25ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang BTG
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ILS | 0.01191BTG |
2ILS | 0.02382BTG |
3ILS | 0.03573BTG |
4ILS | 0.04765BTG |
5ILS | 0.05956BTG |
6ILS | 0.07147BTG |
7ILS | 0.08339BTG |
8ILS | 0.0953BTG |
9ILS | 0.1072BTG |
10ILS | 0.1191BTG |
10000ILS | 119.13BTG |
50000ILS | 595.66BTG |
100000ILS | 1,191.33BTG |
500000ILS | 5,956.66BTG |
1000000ILS | 11,913.32BTG |
Chuyển đổi BTG phổ biến
BTG | 1 BTG |
---|---|
BTG chuyển đổi sang JEP | £18.02 JEP |
BTG chuyển đổi sang KGS | с2020.81 KGS |
BTG chuyển đổi sang KMF | CF10413.22 KMF |
BTG chuyển đổi sang KYD | $19.20 KYD |
BTG chuyển đổi sang LAK | ₭499630.55 LAK |
BTG chuyển đổi sang LRD | $4464.86 LRD |
BTG chuyển đổi sang LSL | L427.14 LSL |
BTG | 1 BTG |
---|---|
BTG chuyển đổi sang LVL | Ls0.00 LVL |
BTG chuyển đổi sang LYD | ل.د111.77 LYD |
BTG chuyển đổi sang MDL | L408.01 MDL |
BTG chuyển đổi sang MGA | Ar102477.32 MGA |
BTG chuyển đổi sang MKD | ден1307.35 MKD |
BTG chuyển đổi sang MOP | MOP$185.58 MOP |
BTG chuyển đổi sang MRO | UM0.00 MRO |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ILS
- ETH chuyển đổi sang ILS
- USDT chuyển đổi sang ILS
- BNB chuyển đổi sang ILS
- SOL chuyển đổi sang ILS
- USDC chuyển đổi sang ILS
- XRP chuyển đổi sang ILS
- STETH chuyển đổi sang ILS
- SMART chuyển đổi sang ILS
- DOGE chuyển đổi sang ILS
- TON chuyển đổi sang ILS
- TRX chuyển đổi sang ILS
- ADA chuyển đổi sang ILS
- AVAX chuyển đổi sang ILS
- WBTC chuyển đổi sang ILS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 15.99 |
USDT | 136.70 |
BTC | 0.002149 |
ETH | 0.05356 |
FIDA | 391.14 |
SOL | 0.9048 |
PEPE | 16,415,153.68 |
POPCAT | 142.40 |
CAT | 3,580,550.02 |
USBT | 148.90 |
FTN | 59.46 |
BABYDOGE | 61,462,728,110.46 |
TAO | 0.323 |
REEF | 31,234.09 |
MEW | 24,059.38 |
TURBO | 22,816.93 |
Cách đổi từ BTG sang Israeli New Sheqel
Nhập số lượng BTG của bạn
Nhập số lượng BTG bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BTG hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BTG.