BTG Thị trường hôm nay
BTG đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BTG tính bằng Guinean Franc (GNF) là GFr193,547.16. Với 17,513,900.00 BTG đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của BTG trong GNF ở mức GFr29,042,918,834,073,728.81. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của BTG tính bằng GNF đã tăng theo GFr1,627.88, mức tăng +0.39%. Trong lịch sử,BTG tính bằng GNF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là GFr3,909,070.11. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của BTG tính bằng GNF được ghi nhận là GFr36,413.25.
Biểu đồ giá chuyển đổi BTG sang GNF
Giao dịch BTG
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
BTG/USDT Spot | $ 22.59 | -1.09% | |
BTG/BTC Spot | $ 0.0003591 | -0.44% |
Bảng chuyển đổi BTG sang Guinean Franc
Bảng chuyển đổi BTG sang GNF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BTG | 193,547.16GNF |
2BTG | 387,094.32GNF |
3BTG | 580,641.49GNF |
4BTG | 774,188.65GNF |
5BTG | 967,735.82GNF |
6BTG | 1,161,282.98GNF |
7BTG | 1,354,830.15GNF |
8BTG | 1,548,377.31GNF |
9BTG | 1,741,924.48GNF |
10BTG | 1,935,471.64GNF |
100BTG | 19,354,716.44GNF |
500BTG | 96,773,582.24GNF |
1000BTG | 193,547,164.49GNF |
5000BTG | 967,735,822.45GNF |
10000BTG | 1,935,471,644.91GNF |
Bảng chuyển đổi GNF sang BTG
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GNF | 0.000005166BTG |
2GNF | 0.00001033BTG |
3GNF | 0.0000155BTG |
4GNF | 0.00002066BTG |
5GNF | 0.00002583BTG |
6GNF | 0.000031BTG |
7GNF | 0.00003616BTG |
8GNF | 0.00004133BTG |
9GNF | 0.0000465BTG |
10GNF | 0.00005166BTG |
100000000GNF | 516.66BTG |
500000000GNF | 2,583.34BTG |
1000000000GNF | 5,166.69BTG |
5000000000GNF | 25,833.49BTG |
10000000000GNF | 51,666.99BTG |
Chuyển đổi BTG phổ biến
BTG | 1 BTG |
---|---|
BTG chuyển đổi sang BDT | ৳2672.75 BDT |
BTG chuyển đổi sang HUF | Ft8166.25 HUF |
BTG chuyển đổi sang NOK | kr238.20 NOK |
BTG chuyển đổi sang MAD | د.م.226.52 MAD |
BTG chuyển đổi sang BTN | Nu.1891.61 BTN |
BTG chuyển đổi sang BGN | лв40.91 BGN |
BTG chuyển đổi sang KES | KSh2970.66 KES |
BTG | 1 BTG |
---|---|
BTG chuyển đổi sang MXN | $401.54 MXN |
BTG chuyển đổi sang COP | $87581.37 COP |
BTG chuyển đổi sang ILS | ₪83.24 ILS |
BTG chuyển đổi sang CLP | $20905.66 CLP |
BTG chuyển đổi sang NPR | रू3026.57 NPR |
BTG chuyển đổi sang GEL | ₾63.53 GEL |
BTG chuyển đổi sang TND | د.ت70.74 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GNF
- ETH chuyển đổi sang GNF
- USDT chuyển đổi sang GNF
- BNB chuyển đổi sang GNF
- SOL chuyển đổi sang GNF
- USDC chuyển đổi sang GNF
- XRP chuyển đổi sang GNF
- STETH chuyển đổi sang GNF
- SMART chuyển đổi sang GNF
- DOGE chuyển đổi sang GNF
- TON chuyển đổi sang GNF
- TRX chuyển đổi sang GNF
- ADA chuyển đổi sang GNF
- AVAX chuyển đổi sang GNF
- WBTC chuyển đổi sang GNF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.006889 |
USDT | 0.05835 |
BTC | 0.000000927 |
ETH | 0.00002285 |
FIDA | 0.1729 |
SOL | 0.0003943 |
PEPE | 7,195.79 |
CAT | 1,490.50 |
POPCAT | 0.06459 |
CATI | 0.05825 |
FTN | 0.02556 |
ZBU | 0.01227 |
TAO | 0.0001418 |
TURBO | 9.86 |
USBT | 0.06163 |
BABYDOGE | 28,388,319.61 |
Cách đổi từ BTG sang Guinean Franc
Nhập số lượng BTG của bạn
Nhập số lượng BTG bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Guinean Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BTG hiện tại bằng Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BTG.