BTG Thị trường hôm nay
BTG đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BTG tính bằng Gambian Dalasi (GMD) là D1,481.74. Với 17,513,900.00 BTG đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của BTG tính bằng GMD hiện là D1,702,218,906,104.90. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của BTG ở GMD đã giảm D-3.93, mức giảm -0.65%. Trong lịch sử, BTG tính bằng GMD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là D29,926.85. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của BTG tính bằng GMD được ghi nhận là D278.77.
Biểu đồ giá chuyển đổi BTG sang GMD
Giao dịch BTG
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
BTG/USDT Spot | $ 22.59 | -1.78% | |
BTG/BTC Spot | $ 0.0003591 | -0.71% |
Bảng chuyển đổi BTG sang Gambian Dalasi
Bảng chuyển đổi BTG sang GMD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BTG | 1,481.74GMD |
2BTG | 2,963.49GMD |
3BTG | 4,445.24GMD |
4BTG | 5,926.99GMD |
5BTG | 7,408.74GMD |
6BTG | 8,890.48GMD |
7BTG | 10,372.23GMD |
8BTG | 11,853.98GMD |
9BTG | 13,335.73GMD |
10BTG | 14,817.48GMD |
100BTG | 148,174.81GMD |
500BTG | 740,874.06GMD |
1000BTG | 1,481,748.12GMD |
5000BTG | 7,408,740.64GMD |
10000BTG | 14,817,481.29GMD |
Bảng chuyển đổi GMD sang BTG
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GMD | 0.0006748BTG |
2GMD | 0.001349BTG |
3GMD | 0.002024BTG |
4GMD | 0.002699BTG |
5GMD | 0.003374BTG |
6GMD | 0.004049BTG |
7GMD | 0.004724BTG |
8GMD | 0.005399BTG |
9GMD | 0.006073BTG |
10GMD | 0.006748BTG |
1000000GMD | 674.87BTG |
5000000GMD | 3,374.39BTG |
10000000GMD | 6,748.78BTG |
50000000GMD | 33,743.92BTG |
100000000GMD | 67,487.85BTG |
Chuyển đổi BTG phổ biến
BTG | 1 BTG |
---|---|
BTG chuyển đổi sang CHF | CHF20.27 CHF |
BTG chuyển đổi sang DKK | kr154.69 DKK |
BTG chuyển đổi sang EGP | £1065.03 EGP |
BTG chuyển đổi sang VND | ₫573841.59 VND |
BTG chuyển đổi sang BAM | KM40.59 BAM |
BTG chuyển đổi sang UGX | USh86275.11 UGX |
BTG chuyển đổi sang RON | lei103.68 RON |
BTG | 1 BTG |
---|---|
BTG chuyển đổi sang SAR | ﷼84.71 SAR |
BTG chuyển đổi sang GHS | ₵338.60 GHS |
BTG chuyển đổi sang KWD | د.ك6.93 KWD |
BTG chuyển đổi sang NGN | ₦33263.70 NGN |
BTG chuyển đổi sang BHD | .د.ب8.49 BHD |
BTG chuyển đổi sang XAF | FCFA13613.11 XAF |
BTG chuyển đổi sang MMK | K47421.90 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GMD
- ETH chuyển đổi sang GMD
- USDT chuyển đổi sang GMD
- BNB chuyển đổi sang GMD
- SOL chuyển đổi sang GMD
- USDC chuyển đổi sang GMD
- XRP chuyển đổi sang GMD
- STETH chuyển đổi sang GMD
- SMART chuyển đổi sang GMD
- DOGE chuyển đổi sang GMD
- TON chuyển đổi sang GMD
- TRX chuyển đổi sang GMD
- ADA chuyển đổi sang GMD
- AVAX chuyển đổi sang GMD
- WBTC chuyển đổi sang GMD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.9002 |
USDT | 7.62 |
BTC | 0.0001211 |
ETH | 0.002989 |
FIDA | 22.53 |
SOL | 0.05155 |
PEPE | 942,010.99 |
CAT | 194,517.53 |
POPCAT | 8.45 |
CATI | 7.60 |
FTN | 3.34 |
ZBU | 1.60 |
TAO | 0.01861 |
TURBO | 1,293.13 |
USBT | 7.96 |
BABYDOGE | 3,701,982,906.60 |
Cách đổi từ BTG sang Gambian Dalasi
Nhập số lượng BTG của bạn
Nhập số lượng BTG bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Gambian Dalasi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gambian Dalasi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BTG hiện tại bằng Gambian Dalasi hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BTG.