BTG Thị trường hôm nay
BTG đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BTG tính bằng Ethiopian Birr (ETB) là Br1,295.74. Với 17,513,900.00 BTG đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của BTG tính bằng ETB hiện là Br1,305,724,995,947.59. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của BTG ở ETB đã giảm Br0.00, mức giảm --. Trong lịch sử, BTG tính bằng ETB đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Br26,251.43. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của BTG tính bằng ETB được ghi nhận là Br244.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi BTG sang ETB
Giao dịch BTG
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
BTG/USDT Spot | $ 22.52 | -0.26% | |
BTG/BTC Spot | $ 0.0003587 | -0.44% |
Bảng chuyển đổi BTG sang Ethiopian Birr
Bảng chuyển đổi BTG sang ETB
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BTG | 1,295.74ETB |
2BTG | 2,591.48ETB |
3BTG | 3,887.22ETB |
4BTG | 5,182.96ETB |
5BTG | 6,478.71ETB |
6BTG | 7,774.45ETB |
7BTG | 9,070.19ETB |
8BTG | 10,365.93ETB |
9BTG | 11,661.68ETB |
10BTG | 12,957.42ETB |
100BTG | 129,574.22ETB |
500BTG | 647,871.12ETB |
1000BTG | 1,295,742.24ETB |
5000BTG | 6,478,711.24ETB |
10000BTG | 12,957,422.48ETB |
Bảng chuyển đổi ETB sang BTG
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETB | 0.0007717BTG |
2ETB | 0.001543BTG |
3ETB | 0.002315BTG |
4ETB | 0.003087BTG |
5ETB | 0.003858BTG |
6ETB | 0.00463BTG |
7ETB | 0.005402BTG |
8ETB | 0.006174BTG |
9ETB | 0.006945BTG |
10ETB | 0.007717BTG |
1000000ETB | 771.75BTG |
5000000ETB | 3,858.79BTG |
10000000ETB | 7,717.58BTG |
50000000ETB | 38,587.92BTG |
100000000ETB | 77,175.84BTG |
Chuyển đổi BTG phổ biến
BTG | 1 BTG |
---|---|
BTG chuyển đổi sang BDT | ৳2644.57 BDT |
BTG chuyển đổi sang HUF | Ft8080.14 HUF |
BTG chuyển đổi sang NOK | kr235.69 NOK |
BTG chuyển đổi sang MAD | د.م.224.13 MAD |
BTG chuyển đổi sang BTN | Nu.1871.66 BTN |
BTG chuyển đổi sang BGN | лв40.48 BGN |
BTG chuyển đổi sang KES | KSh2939.33 KES |
BTG | 1 BTG |
---|---|
BTG chuyển đổi sang MXN | $397.31 MXN |
BTG chuyển đổi sang COP | $86657.84 COP |
BTG chuyển đổi sang ILS | ₪82.37 ILS |
BTG chuyển đổi sang CLP | $20685.22 CLP |
BTG chuyển đổi sang NPR | रू2994.66 NPR |
BTG chuyển đổi sang GEL | ₾62.86 GEL |
BTG chuyển đổi sang TND | د.ت69.99 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ETB
- ETH chuyển đổi sang ETB
- USDT chuyển đổi sang ETB
- BNB chuyển đổi sang ETB
- SOL chuyển đổi sang ETB
- USDC chuyển đổi sang ETB
- XRP chuyển đổi sang ETB
- STETH chuyển đổi sang ETB
- SMART chuyển đổi sang ETB
- DOGE chuyển đổi sang ETB
- TON chuyển đổi sang ETB
- TRX chuyển đổi sang ETB
- ADA chuyển đổi sang ETB
- AVAX chuyển đổi sang ETB
- WBTC chuyển đổi sang ETB
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.02 |
USDT | 8.68 |
BTC | 0.000138 |
ETH | 0.003419 |
FIDA | 26.76 |
SOL | 0.0597 |
CAT | 199,174.87 |
CATI | 9.70 |
PEPE | 1,069,143.68 |
POPCAT | 9.80 |
ZBU | 1.83 |
TAO | 0.02123 |
FTN | 3.80 |
UXLINK | 14.14 |
SUI | 5.89 |
MEW | 1,669.54 |
Cách đổi từ BTG sang Ethiopian Birr
Nhập số lượng BTG của bạn
Nhập số lượng BTG bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Ethiopian Birr
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BTG hiện tại bằng Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BTG.