Blur Thị trường hôm nay
Blur đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Blur tính bằng Rwandan Franc (RWF) là RF276.80. Với 1,886,020,000.00 BLUR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Blur trong RWF ở mức RF684,872,228,501,073.09. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Blur tính bằng RWF đã tăng theo RF8.00, mức tăng +3.10%. Trong lịch sử,Blur tính bằng RWF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là RF7,103.24. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Blur tính bằng RWF được ghi nhận là RF142.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi BLUR sang RWF
Giao dịch Blur
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
BLUR/USDT Spot | $ 0.2109 | +2.22% | |
BLUR/USDC Spot | $ 0.2092 | +2.19% | |
BLUR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2106 | +2.23% |
Bảng chuyển đổi Blur sang Rwandan Franc
Bảng chuyển đổi BLUR sang RWF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BLUR | 276.80RWF |
2BLUR | 553.60RWF |
3BLUR | 830.41RWF |
4BLUR | 1,107.21RWF |
5BLUR | 1,384.02RWF |
6BLUR | 1,660.82RWF |
7BLUR | 1,937.63RWF |
8BLUR | 2,214.43RWF |
9BLUR | 2,491.23RWF |
10BLUR | 2,768.04RWF |
100BLUR | 27,680.43RWF |
500BLUR | 138,402.15RWF |
1000BLUR | 276,804.31RWF |
5000BLUR | 1,384,021.58RWF |
10000BLUR | 2,768,043.16RWF |
Bảng chuyển đổi RWF sang BLUR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1RWF | 0.003612BLUR |
2RWF | 0.007225BLUR |
3RWF | 0.01083BLUR |
4RWF | 0.01445BLUR |
5RWF | 0.01806BLUR |
6RWF | 0.02167BLUR |
7RWF | 0.02528BLUR |
8RWF | 0.0289BLUR |
9RWF | 0.03251BLUR |
10RWF | 0.03612BLUR |
100000RWF | 361.26BLUR |
500000RWF | 1,806.33BLUR |
1000000RWF | 3,612.66BLUR |
5000000RWF | 18,063.30BLUR |
10000000RWF | 36,126.60BLUR |
Chuyển đổi Blur phổ biến
Blur | 1 BLUR |
---|---|
BLUR chuyển đổi sang KRW | ₩289.99 KRW |
BLUR chuyển đổi sang UAH | ₴8.54 UAH |
BLUR chuyển đổi sang TWD | NT$6.83 TWD |
BLUR chuyển đổi sang PKR | ₨58.79 PKR |
BLUR chuyển đổi sang PHP | ₱12.39 PHP |
BLUR chuyển đổi sang AUD | $0.32 AUD |
BLUR chuyển đổi sang CZK | Kč4.79 CZK |
Blur | 1 BLUR |
---|---|
BLUR chuyển đổi sang MYR | RM0.99 MYR |
BLUR chuyển đổi sang PLN | zł0.83 PLN |
BLUR chuyển đổi sang SEK | kr2.20 SEK |
BLUR chuyển đổi sang ZAR | R3.91 ZAR |
BLUR chuyển đổi sang LKR | Rs63.69 LKR |
BLUR chuyển đổi sang SGD | $0.28 SGD |
BLUR chuyển đổi sang NZD | $0.34 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang RWF
- ETH chuyển đổi sang RWF
- USDT chuyển đổi sang RWF
- BNB chuyển đổi sang RWF
- SOL chuyển đổi sang RWF
- USDC chuyển đổi sang RWF
- XRP chuyển đổi sang RWF
- STETH chuyển đổi sang RWF
- SMART chuyển đổi sang RWF
- DOGE chuyển đổi sang RWF
- TON chuyển đổi sang RWF
- TRX chuyển đổi sang RWF
- ADA chuyển đổi sang RWF
- AVAX chuyển đổi sang RWF
- WBTC chuyển đổi sang RWF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.04502 |
USDT | 0.3811 |
BTC | 0.00000605 |
ETH | 0.0001487 |
FIDA | 1.13 |
SOL | 0.00258 |
PEPE | 46,753.64 |
CAT | 9,735.01 |
POPCAT | 0.4184 |
CATI | 0.3877 |
FTN | 0.1673 |
TURBO | 63.93 |
ZBU | 0.08018 |
TAO | 0.0009241 |
USBT | 0.3957 |
BABYDOGE | 183,928,035.20 |
Cách đổi từ Blur sang Rwandan Franc
Nhập số lượng BLUR của bạn
Nhập số lượng BLUR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Rwandan Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Rwandan Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Blur hiện tại bằng Rwandan Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Blur.