Blur Thị trường hôm nay
Blur đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Blur tính bằng Rwandan Franc (RWF) là RF277.32. Với 1,885,690,000.00 BLUR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Blur trong RWF ở mức RF686,050,504,094,825.36. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Blur tính bằng RWF đã tăng theo RF3.01, mức tăng +1.17%. Trong lịch sử,Blur tính bằng RWF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là RF7,103.24. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Blur tính bằng RWF được ghi nhận là RF142.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi BLUR sang RWF
Giao dịch Blur
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
BLUR/USDT Spot | $ 0.2114 | +2.47% | |
BLUR/USDC Spot | $ 0.2125 | +3.55% | |
BLUR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2113 | +3.78% |
Bảng chuyển đổi Blur sang Rwandan Franc
Bảng chuyển đổi BLUR sang RWF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BLUR | 277.32RWF |
2BLUR | 554.65RWF |
3BLUR | 831.98RWF |
4BLUR | 1,109.31RWF |
5BLUR | 1,386.64RWF |
6BLUR | 1,663.97RWF |
7BLUR | 1,941.30RWF |
8BLUR | 2,218.63RWF |
9BLUR | 2,495.96RWF |
10BLUR | 2,773.29RWF |
100BLUR | 27,732.90RWF |
500BLUR | 138,664.53RWF |
1000BLUR | 277,329.06RWF |
5000BLUR | 1,386,645.32RWF |
10000BLUR | 2,773,290.64RWF |
Bảng chuyển đổi RWF sang BLUR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1RWF | 0.003605BLUR |
2RWF | 0.007211BLUR |
3RWF | 0.01081BLUR |
4RWF | 0.01442BLUR |
5RWF | 0.01802BLUR |
6RWF | 0.02163BLUR |
7RWF | 0.02524BLUR |
8RWF | 0.02884BLUR |
9RWF | 0.03245BLUR |
10RWF | 0.03605BLUR |
100000RWF | 360.58BLUR |
500000RWF | 1,802.91BLUR |
1000000RWF | 3,605.82BLUR |
5000000RWF | 18,029.12BLUR |
10000000RWF | 36,058.24BLUR |
Chuyển đổi Blur phổ biến
Blur | 1 BLUR |
---|---|
BLUR chuyển đổi sang USD | $0.21 USD |
BLUR chuyển đổi sang EUR | €0.19 EUR |
BLUR chuyển đổi sang INR | ₹17.42 INR |
BLUR chuyển đổi sang IDR | Rp3402.71 IDR |
BLUR chuyển đổi sang CAD | $0.29 CAD |
BLUR chuyển đổi sang GBP | £0.16 GBP |
BLUR chuyển đổi sang THB | ฿7.69 THB |
Blur | 1 BLUR |
---|---|
BLUR chuyển đổi sang RUB | ₽18.72 RUB |
BLUR chuyển đổi sang BRL | R$1.10 BRL |
BLUR chuyển đổi sang AED | د.إ0.77 AED |
BLUR chuyển đổi sang TRY | ₺6.74 TRY |
BLUR chuyển đổi sang CNY | ¥1.52 CNY |
BLUR chuyển đổi sang JPY | ¥32.76 JPY |
BLUR chuyển đổi sang HKD | $1.64 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang RWF
- ETH chuyển đổi sang RWF
- USDT chuyển đổi sang RWF
- BNB chuyển đổi sang RWF
- SOL chuyển đổi sang RWF
- USDC chuyển đổi sang RWF
- XRP chuyển đổi sang RWF
- STETH chuyển đổi sang RWF
- SMART chuyển đổi sang RWF
- DOGE chuyển đổi sang RWF
- TON chuyển đổi sang RWF
- TRX chuyển đổi sang RWF
- ADA chuyển đổi sang RWF
- AVAX chuyển đổi sang RWF
- WBTC chuyển đổi sang RWF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.04505 |
USDT | 0.3811 |
BTC | 0.000006008 |
ETH | 0.0001485 |
FIDA | 1.11 |
SOL | 0.002556 |
PEPE | 46,434.65 |
CAT | 9,970.06 |
POPCAT | 0.4143 |
FTN | 0.1657 |
TURBO | 64.23 |
USBT | 0.3937 |
BABYDOGE | 182,440,129.50 |
TAO | 0.000912 |
CATI | 0.3577 |
MEW | 70.56 |
Cách đổi từ Blur sang Rwandan Franc
Nhập số lượng BLUR của bạn
Nhập số lượng BLUR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Rwandan Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Rwandan Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Blur hiện tại bằng Rwandan Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Blur.