Blur Thị trường hôm nay
Blur đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Blur tính bằng Nepalese Rupee (NPR) là रू28.44. Với 1,885,380,000.00 BLUR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Blur trong NPR ở mức रू7,131,287,864,067.61. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Blur tính bằng NPR đã tăng theo रू1.56, mức tăng +4.94%. Trong lịch sử,Blur tính bằng NPR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là रू720.02. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Blur tính bằng NPR được ghi nhận là रू14.48.
Biểu đồ giá chuyển đổi BLUR sang NPR
Giao dịch Blur
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
BLUR/USDT Spot | $ 0.2131 | +5.28% | |
BLUR/USDC Spot | $ 0.2128 | +4.16% | |
BLUR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2139 | +5.68% |
Bảng chuyển đổi Blur sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi BLUR sang NPR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BLUR | 28.44NPR |
2BLUR | 56.88NPR |
3BLUR | 85.33NPR |
4BLUR | 113.77NPR |
5BLUR | 142.21NPR |
6BLUR | 170.66NPR |
7BLUR | 199.10NPR |
8BLUR | 227.55NPR |
9BLUR | 255.99NPR |
10BLUR | 284.43NPR |
100BLUR | 2,844.39NPR |
500BLUR | 14,221.97NPR |
1000BLUR | 28,443.95NPR |
5000BLUR | 142,219.75NPR |
10000BLUR | 284,439.51NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang BLUR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NPR | 0.03515BLUR |
2NPR | 0.07031BLUR |
3NPR | 0.1054BLUR |
4NPR | 0.1406BLUR |
5NPR | 0.1757BLUR |
6NPR | 0.2109BLUR |
7NPR | 0.246BLUR |
8NPR | 0.2812BLUR |
9NPR | 0.3164BLUR |
10NPR | 0.3515BLUR |
10000NPR | 351.56BLUR |
50000NPR | 1,757.84BLUR |
100000NPR | 3,515.68BLUR |
500000NPR | 17,578.42BLUR |
1000000NPR | 35,156.85BLUR |
Chuyển đổi Blur phổ biến
Blur | 1 BLUR |
---|---|
BLUR chuyển đổi sang NAD | $3.92 NAD |
BLUR chuyển đổi sang AZN | ₼0.36 AZN |
BLUR chuyển đổi sang TZS | Sh550.17 TZS |
BLUR chuyển đổi sang UZS | so'm2682.64 UZS |
BLUR chuyển đổi sang XOF | FCFA127.51 XOF |
BLUR chuyển đổi sang ARS | $182.98 ARS |
BLUR chuyển đổi sang DZD | دج28.47 DZD |
Blur | 1 BLUR |
---|---|
BLUR chuyển đổi sang MUR | ₨9.77 MUR |
BLUR chuyển đổi sang OMR | ﷼0.08 OMR |
BLUR chuyển đổi sang PEN | S/0.79 PEN |
BLUR chuyển đổi sang RSD | дин. or din.22.86 RSD |
BLUR chuyển đổi sang JMD | $32.88 JMD |
BLUR chuyển đổi sang TTD | TT$1.42 TTD |
BLUR chuyển đổi sang ISK | kr29.15 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NPR
- ETH chuyển đổi sang NPR
- USDT chuyển đổi sang NPR
- BNB chuyển đổi sang NPR
- SOL chuyển đổi sang NPR
- USDC chuyển đổi sang NPR
- XRP chuyển đổi sang NPR
- STETH chuyển đổi sang NPR
- SMART chuyển đổi sang NPR
- DOGE chuyển đổi sang NPR
- TON chuyển đổi sang NPR
- TRX chuyển đổi sang NPR
- ADA chuyển đổi sang NPR
- AVAX chuyển đổi sang NPR
- WBTC chuyển đổi sang NPR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.44 |
USDT | 3.76 |
BTC | 0.00005916 |
ETH | 0.001474 |
FIDA | 10.76 |
SOL | 0.02487 |
PEPE | 452,089.22 |
POPCAT | 3.92 |
CAT | 98,877.80 |
USBT | 3.78 |
FTN | 1.64 |
BABYDOGE | 1,705,227,260.59 |
TAO | 0.00888 |
REEF | 876.09 |
MEW | 654.03 |
TURBO | 619.64 |
Cách đổi từ Blur sang Nepalese Rupee
Nhập số lượng BLUR của bạn
Nhập số lượng BLUR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Blur hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Blur.