Blur Thị trường hôm nay
Blur đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Blur tính bằng Nicaraguan Córdoba (NIO) là C$7.70. Với 1,886,020,000.00 BLUR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Blur trong NIO ở mức C$534,551,594,859.10. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Blur tính bằng NIO đã tăng theo C$0.2244, mức tăng +3.10%. Trong lịch sử,Blur tính bằng NIO đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là C$199.20. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Blur tính bằng NIO được ghi nhận là C$4.00.
Biểu đồ giá chuyển đổi BLUR sang NIO
Giao dịch Blur
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
BLUR/USDT Spot | $ 0.2094 | +1.60% | |
BLUR/USDC Spot | $ 0.2092 | +2.19% | |
BLUR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2089 | +1.41% |
Bảng chuyển đổi Blur sang Nicaraguan Córdoba
Bảng chuyển đổi BLUR sang NIO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BLUR | 7.70NIO |
2BLUR | 15.40NIO |
3BLUR | 23.11NIO |
4BLUR | 30.81NIO |
5BLUR | 38.51NIO |
6BLUR | 46.22NIO |
7BLUR | 53.92NIO |
8BLUR | 61.63NIO |
9BLUR | 69.33NIO |
10BLUR | 77.03NIO |
100BLUR | 770.38NIO |
500BLUR | 3,851.94NIO |
1000BLUR | 7,703.88NIO |
5000BLUR | 38,519.44NIO |
10000BLUR | 77,038.88NIO |
Bảng chuyển đổi NIO sang BLUR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NIO | 0.1298BLUR |
2NIO | 0.2596BLUR |
3NIO | 0.3894BLUR |
4NIO | 0.5192BLUR |
5NIO | 0.649BLUR |
6NIO | 0.7788BLUR |
7NIO | 0.9086BLUR |
8NIO | 1.03BLUR |
9NIO | 1.16BLUR |
10NIO | 1.29BLUR |
1000NIO | 129.80BLUR |
5000NIO | 649.02BLUR |
10000NIO | 1,298.04BLUR |
50000NIO | 6,490.22BLUR |
100000NIO | 12,980.45BLUR |
Chuyển đổi Blur phổ biến
Blur | 1 BLUR |
---|---|
BLUR chuyển đổi sang BDT | ৳24.73 BDT |
BLUR chuyển đổi sang HUF | Ft75.56 HUF |
BLUR chuyển đổi sang NOK | kr2.20 NOK |
BLUR chuyển đổi sang MAD | د.م.2.10 MAD |
BLUR chuyển đổi sang BTN | Nu.17.50 BTN |
BLUR chuyển đổi sang BGN | лв0.38 BGN |
BLUR chuyển đổi sang KES | KSh27.49 KES |
Blur | 1 BLUR |
---|---|
BLUR chuyển đổi sang MXN | $3.72 MXN |
BLUR chuyển đổi sang COP | $810.40 COP |
BLUR chuyển đổi sang ILS | ₪0.77 ILS |
BLUR chuyển đổi sang CLP | $193.44 CLP |
BLUR chuyển đổi sang NPR | रू28.01 NPR |
BLUR chuyển đổi sang GEL | ₾0.59 GEL |
BLUR chuyển đổi sang TND | د.ت0.65 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NIO
- ETH chuyển đổi sang NIO
- USDT chuyển đổi sang NIO
- BNB chuyển đổi sang NIO
- SOL chuyển đổi sang NIO
- USDC chuyển đổi sang NIO
- XRP chuyển đổi sang NIO
- STETH chuyển đổi sang NIO
- SMART chuyển đổi sang NIO
- DOGE chuyển đổi sang NIO
- TON chuyển đổi sang NIO
- TRX chuyển đổi sang NIO
- ADA chuyển đổi sang NIO
- AVAX chuyển đổi sang NIO
- WBTC chuyển đổi sang NIO
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.60 |
USDT | 13.59 |
BTC | 0.0002162 |
ETH | 0.005333 |
FIDA | 40.24 |
SOL | 0.09216 |
PEPE | 1,681,373.10 |
CAT | 350,163.32 |
POPCAT | 15.05 |
CATI | 13.74 |
FTN | 5.97 |
TURBO | 2,324.44 |
ZBU | 2.85 |
TAO | 0.03317 |
USBT | 13.93 |
BABYDOGE | 6,592,228,759.45 |
Cách đổi từ Blur sang Nicaraguan Córdoba
Nhập số lượng BLUR của bạn
Nhập số lượng BLUR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Nicaraguan Córdoba
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nicaraguan Córdoba hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Blur hiện tại bằng Nicaraguan Córdoba hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Blur.