Blur Thị trường hôm nay
Blur đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Blur tính bằng Macedonian Denar (MKD) là ден12.48. Với 1,886,960,000.00 BLUR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Blur trong MKD ở mức ден1,337,224,304,672.67. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Blur tính bằng MKD đã tăng theo ден1.01, mức tăng +8.69%. Trong lịch sử,Blur tính bằng MKD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ден307.23. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Blur tính bằng MKD được ghi nhận là ден6.17.
Biểu đồ giá chuyển đổi BLUR sang MKD
Giao dịch Blur
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
BLUR/USDT Spot | $ 0.2203 | +8.57% | |
BLUR/USDC Spot | $ 0.2198 | +6.08% | |
BLUR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.22 | +8.37% |
Bảng chuyển đổi Blur sang Macedonian Denar
Bảng chuyển đổi BLUR sang MKD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BLUR | 12.48MKD |
2BLUR | 24.97MKD |
3BLUR | 37.46MKD |
4BLUR | 49.95MKD |
5BLUR | 62.44MKD |
6BLUR | 74.93MKD |
7BLUR | 87.42MKD |
8BLUR | 99.91MKD |
9BLUR | 112.40MKD |
10BLUR | 124.89MKD |
100BLUR | 1,248.90MKD |
500BLUR | 6,244.54MKD |
1000BLUR | 12,489.09MKD |
5000BLUR | 62,445.45MKD |
10000BLUR | 124,890.90MKD |
Bảng chuyển đổi MKD sang BLUR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MKD | 0.08006BLUR |
2MKD | 0.1601BLUR |
3MKD | 0.2402BLUR |
4MKD | 0.3202BLUR |
5MKD | 0.4003BLUR |
6MKD | 0.4804BLUR |
7MKD | 0.5604BLUR |
8MKD | 0.6405BLUR |
9MKD | 0.7206BLUR |
10MKD | 0.8006BLUR |
10000MKD | 800.69BLUR |
50000MKD | 4,003.49BLUR |
100000MKD | 8,006.98BLUR |
500000MKD | 40,034.94BLUR |
1000000MKD | 80,069.88BLUR |
Chuyển đổi Blur phổ biến
Blur | 1 BLUR |
---|---|
BLUR chuyển đổi sang KHR | ៛897.85 KHR |
BLUR chuyển đổi sang SLL | Le4944.15 SLL |
BLUR chuyển đổi sang SVC | ₡0.00 SVC |
BLUR chuyển đổi sang TOP | T$0.51 TOP |
BLUR chuyển đổi sang VES | Bs.S8.03 VES |
BLUR chuyển đổi sang YER | ﷼54.96 YER |
BLUR chuyển đổi sang ZMK | ZK0.00 ZMK |
Blur | 1 BLUR |
---|---|
BLUR chuyển đổi sang AFN | ؋15.66 AFN |
BLUR chuyển đổi sang ANG | ƒ0.39 ANG |
BLUR chuyển đổi sang AWG | ƒ0.39 AWG |
BLUR chuyển đổi sang BIF | FBu628.57 BIF |
BLUR chuyển đổi sang BMD | $0.22 BMD |
BLUR chuyển đổi sang BOB | Bs.1.52 BOB |
BLUR chuyển đổi sang CDF | FC607.92 CDF |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MKD
- ETH chuyển đổi sang MKD
- USDT chuyển đổi sang MKD
- BNB chuyển đổi sang MKD
- SOL chuyển đổi sang MKD
- USDC chuyển đổi sang MKD
- XRP chuyển đổi sang MKD
- STETH chuyển đổi sang MKD
- SMART chuyển đổi sang MKD
- DOGE chuyển đổi sang MKD
- TON chuyển đổi sang MKD
- TRX chuyển đổi sang MKD
- ADA chuyển đổi sang MKD
- AVAX chuyển đổi sang MKD
- WBTC chuyển đổi sang MKD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.03 |
USDT | 8.81 |
BTC | 0.00014 |
ETH | 0.003465 |
FIDA | 27.31 |
SOL | 0.06045 |
CAT | 203,268.52 |
CATI | 9.83 |
PEPE | 1,084,649.26 |
POPCAT | 9.91 |
ZBU | 1.85 |
TAO | 0.02156 |
FTN | 3.86 |
UXLINK | 14.21 |
SUI | 5.98 |
MEW | 1,687.74 |
Cách đổi từ Blur sang Macedonian Denar
Nhập số lượng BLUR của bạn
Nhập số lượng BLUR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Macedonian Denar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Blur hiện tại bằng Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Blur.