Blur Thị trường hôm nay
Blur đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Blur tính bằng Malagasy Ariary (MGA) là Ar976.73. Với 1,886,630,000.00 BLUR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Blur trong MGA ở mức Ar8,196,145,706,940,471.81. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Blur tính bằng MGA đã tăng theo Ar69.83, mức tăng +7.74%. Trong lịch sử,Blur tính bằng MGA đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Ar24,083.06. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Blur tính bằng MGA được ghi nhận là Ar484.36.
Biểu đồ giá chuyển đổi BLUR sang MGA
Giao dịch Blur
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
BLUR/USDT Spot | $ 0.2193 | +7.55% | |
BLUR/USDC Spot | $ 0.2221 | +9.84% | |
BLUR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2197 | +8.76% |
Bảng chuyển đổi Blur sang Malagasy Ariary
Bảng chuyển đổi BLUR sang MGA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BLUR | 976.73MGA |
2BLUR | 1,953.47MGA |
3BLUR | 2,930.21MGA |
4BLUR | 3,906.94MGA |
5BLUR | 4,883.68MGA |
6BLUR | 5,860.42MGA |
7BLUR | 6,837.15MGA |
8BLUR | 7,813.89MGA |
9BLUR | 8,790.63MGA |
10BLUR | 9,767.36MGA |
100BLUR | 97,673.69MGA |
500BLUR | 488,368.49MGA |
1000BLUR | 976,736.98MGA |
5000BLUR | 4,883,684.94MGA |
10000BLUR | 9,767,369.89MGA |
Bảng chuyển đổi MGA sang BLUR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MGA | 0.001023BLUR |
2MGA | 0.002047BLUR |
3MGA | 0.003071BLUR |
4MGA | 0.004095BLUR |
5MGA | 0.005119BLUR |
6MGA | 0.006142BLUR |
7MGA | 0.007166BLUR |
8MGA | 0.00819BLUR |
9MGA | 0.009214BLUR |
10MGA | 0.01023BLUR |
100000MGA | 102.38BLUR |
500000MGA | 511.90BLUR |
1000000MGA | 1,023.81BLUR |
5000000MGA | 5,119.08BLUR |
10000000MGA | 10,238.17BLUR |
Chuyển đổi Blur phổ biến
Blur | 1 BLUR |
---|---|
BLUR chuyển đổi sang USD | $0.22 USD |
BLUR chuyển đổi sang EUR | €0.20 EUR |
BLUR chuyển đổi sang INR | ₹18.39 INR |
BLUR chuyển đổi sang IDR | Rp3591.03 IDR |
BLUR chuyển đổi sang CAD | $0.30 CAD |
BLUR chuyển đổi sang GBP | £0.17 GBP |
BLUR chuyển đổi sang THB | ฿8.12 THB |
Blur | 1 BLUR |
---|---|
BLUR chuyển đổi sang RUB | ₽19.76 RUB |
BLUR chuyển đổi sang BRL | R$1.16 BRL |
BLUR chuyển đổi sang AED | د.إ0.81 AED |
BLUR chuyển đổi sang TRY | ₺7.12 TRY |
BLUR chuyển đổi sang CNY | ¥1.60 CNY |
BLUR chuyển đổi sang JPY | ¥34.57 JPY |
BLUR chuyển đổi sang HKD | $1.73 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MGA
- ETH chuyển đổi sang MGA
- USDT chuyển đổi sang MGA
- BNB chuyển đổi sang MGA
- SOL chuyển đổi sang MGA
- USDC chuyển đổi sang MGA
- XRP chuyển đổi sang MGA
- STETH chuyển đổi sang MGA
- SMART chuyển đổi sang MGA
- DOGE chuyển đổi sang MGA
- TON chuyển đổi sang MGA
- TRX chuyển đổi sang MGA
- ADA chuyển đổi sang MGA
- AVAX chuyển đổi sang MGA
- WBTC chuyển đổi sang MGA
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.01327 |
USDT | 0.1124 |
BTC | 0.000001783 |
ETH | 0.00004399 |
FIDA | 0.3396 |
SOL | 0.0007708 |
CATI | 0.1243 |
PEPE | 13,719.19 |
CAT | 2,697.87 |
POPCAT | 0.1258 |
TAO | 0.0002774 |
ZBU | 0.02369 |
FTN | 0.04935 |
UXLINK | 0.1763 |
SUI | 0.07587 |
ORDI | 0.003297 |
Cách đổi từ Blur sang Malagasy Ariary
Nhập số lượng BLUR của bạn
Nhập số lượng BLUR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Malagasy Ariary
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Malagasy Ariary hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Blur hiện tại bằng Malagasy Ariary hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Blur.