Blur Thị trường hôm nay
Blur đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Blur tính bằng Lao Kip (LAK) là ₭4,798.96. Với 1,886,630,000.00 BLUR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Blur trong LAK ở mức ₭196,336,558,523,529,777.04. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Blur tính bằng LAK đã tăng theo ₭340.46, mức tăng +7.74%. Trong lịch sử,Blur tính bằng LAK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₭117,417.51. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Blur tính bằng LAK được ghi nhận là ₭2,361.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi BLUR sang LAK
Giao dịch Blur
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
BLUR/USDT Spot | $ 0.22 | +7.31% | |
BLUR/USDC Spot | $ 0.2221 | +9.84% | |
BLUR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2197 | +8.76% |
Bảng chuyển đổi Blur sang Lao Kip
Bảng chuyển đổi BLUR sang LAK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BLUR | 4,798.96LAK |
2BLUR | 9,597.93LAK |
3BLUR | 14,396.90LAK |
4BLUR | 19,195.87LAK |
5BLUR | 23,994.84LAK |
6BLUR | 28,793.81LAK |
7BLUR | 33,592.78LAK |
8BLUR | 38,391.75LAK |
9BLUR | 43,190.71LAK |
10BLUR | 47,989.68LAK |
100BLUR | 479,896.87LAK |
500BLUR | 2,399,484.39LAK |
1000BLUR | 4,798,968.79LAK |
5000BLUR | 23,994,843.97LAK |
10000BLUR | 47,989,687.95LAK |
Bảng chuyển đổi LAK sang BLUR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1LAK | 0.0002083BLUR |
2LAK | 0.0004167BLUR |
3LAK | 0.0006251BLUR |
4LAK | 0.0008335BLUR |
5LAK | 0.001041BLUR |
6LAK | 0.00125BLUR |
7LAK | 0.001458BLUR |
8LAK | 0.001667BLUR |
9LAK | 0.001875BLUR |
10LAK | 0.002083BLUR |
1000000LAK | 208.37BLUR |
5000000LAK | 1,041.89BLUR |
10000000LAK | 2,083.78BLUR |
50000000LAK | 10,418.90BLUR |
100000000LAK | 20,837.81BLUR |
Chuyển đổi Blur phổ biến
Blur | 1 BLUR |
---|---|
BLUR chuyển đổi sang BDT | ৳26.09 BDT |
BLUR chuyển đổi sang HUF | Ft79.72 HUF |
BLUR chuyển đổi sang NOK | kr2.33 NOK |
BLUR chuyển đổi sang MAD | د.م.2.21 MAD |
BLUR chuyển đổi sang BTN | Nu.18.47 BTN |
BLUR chuyển đổi sang BGN | лв0.40 BGN |
BLUR chuyển đổi sang KES | KSh29.00 KES |
Blur | 1 BLUR |
---|---|
BLUR chuyển đổi sang MXN | $3.92 MXN |
BLUR chuyển đổi sang COP | $855.03 COP |
BLUR chuyển đổi sang ILS | ₪0.81 ILS |
BLUR chuyển đổi sang CLP | $204.10 CLP |
BLUR chuyển đổi sang NPR | रू29.55 NPR |
BLUR chuyển đổi sang GEL | ₾0.62 GEL |
BLUR chuyển đổi sang TND | د.ت0.69 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang LAK
- ETH chuyển đổi sang LAK
- USDT chuyển đổi sang LAK
- BNB chuyển đổi sang LAK
- SOL chuyển đổi sang LAK
- USDC chuyển đổi sang LAK
- XRP chuyển đổi sang LAK
- STETH chuyển đổi sang LAK
- SMART chuyển đổi sang LAK
- DOGE chuyển đổi sang LAK
- TON chuyển đổi sang LAK
- TRX chuyển đổi sang LAK
- ADA chuyển đổi sang LAK
- AVAX chuyển đổi sang LAK
- WBTC chuyển đổi sang LAK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.002721 |
USDT | 0.02305 |
BTC | 0.0000003649 |
ETH | 0.000009007 |
FIDA | 0.06864 |
SOL | 0.0001572 |
CATI | 0.02552 |
PEPE | 2,786.34 |
CAT | 568.06 |
POPCAT | 0.02573 |
TAO | 0.00005666 |
ZBU | 0.004859 |
FTN | 0.01007 |
UXLINK | 0.0346 |
SUI | 0.01553 |
ORDI | 0.000673 |
Cách đổi từ Blur sang Lao Kip
Nhập số lượng BLUR của bạn
Nhập số lượng BLUR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Lao Kip
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lao Kip hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Blur hiện tại bằng Lao Kip hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Blur.