Blur Thị trường hôm nay
Blur đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Blur tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك0.06453. Với 1,885,230,000.00 BLUR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Blur trong KWD ở mức د.ك37,304,458.76. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Blur tính bằng KWD đã tăng theo د.ك0.001257, mức tăng +3.82%. Trong lịch sử,Blur tính bằng KWD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là د.ك1.66. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Blur tính bằng KWD được ghi nhận là د.ك0.03338.
Biểu đồ giá chuyển đổi BLUR sang KWD
Giao dịch Blur
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
BLUR/USDT Spot | $ 0.2105 | +4.31% | |
BLUR/USDC Spot | $ 0.2089 | +2.90% | |
BLUR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2104 | +4.94% |
Bảng chuyển đổi Blur sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi BLUR sang KWD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BLUR | 0.06KWD |
2BLUR | 0.12KWD |
3BLUR | 0.19KWD |
4BLUR | 0.25KWD |
5BLUR | 0.32KWD |
6BLUR | 0.38KWD |
7BLUR | 0.45KWD |
8BLUR | 0.51KWD |
9BLUR | 0.58KWD |
10BLUR | 0.64KWD |
10000BLUR | 645.39KWD |
50000BLUR | 3,226.96KWD |
100000BLUR | 6,453.93KWD |
500000BLUR | 32,269.65KWD |
1000000BLUR | 64,539.30KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang BLUR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KWD | 15.49BLUR |
2KWD | 30.98BLUR |
3KWD | 46.48BLUR |
4KWD | 61.97BLUR |
5KWD | 77.47BLUR |
6KWD | 92.96BLUR |
7KWD | 108.46BLUR |
8KWD | 123.95BLUR |
9KWD | 139.44BLUR |
10KWD | 154.94BLUR |
100KWD | 1,549.44BLUR |
500KWD | 7,747.21BLUR |
1000KWD | 15,494.43BLUR |
5000KWD | 77,472.17BLUR |
10000KWD | 154,944.35BLUR |
Chuyển đổi Blur phổ biến
Blur | 1 BLUR |
---|---|
BLUR chuyển đổi sang USD | $0.21 USD |
BLUR chuyển đổi sang EUR | €0.19 EUR |
BLUR chuyển đổi sang INR | ₹17.32 INR |
BLUR chuyển đổi sang IDR | Rp3383.23 IDR |
BLUR chuyển đổi sang CAD | $0.28 CAD |
BLUR chuyển đổi sang GBP | £0.16 GBP |
BLUR chuyển đổi sang THB | ฿7.65 THB |
Blur | 1 BLUR |
---|---|
BLUR chuyển đổi sang RUB | ₽18.61 RUB |
BLUR chuyển đổi sang BRL | R$1.09 BRL |
BLUR chuyển đổi sang AED | د.إ0.77 AED |
BLUR chuyển đổi sang TRY | ₺6.71 TRY |
BLUR chuyển đổi sang CNY | ¥1.51 CNY |
BLUR chuyển đổi sang JPY | ¥32.57 JPY |
BLUR chuyển đổi sang HKD | $1.63 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KWD
- ETH chuyển đổi sang KWD
- USDT chuyển đổi sang KWD
- BNB chuyển đổi sang KWD
- SOL chuyển đổi sang KWD
- USDC chuyển đổi sang KWD
- XRP chuyển đổi sang KWD
- STETH chuyển đổi sang KWD
- SMART chuyển đổi sang KWD
- DOGE chuyển đổi sang KWD
- TON chuyển đổi sang KWD
- TRX chuyển đổi sang KWD
- ADA chuyển đổi sang KWD
- AVAX chuyển đổi sang KWD
- WBTC chuyển đổi sang KWD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 190.93 |
USDT | 1,630.78 |
BTC | 0.02569 |
ETH | 0.6395 |
FIDA | 4,225.93 |
SOL | 10.80 |
PEPE | 194,744,363.74 |
POPCAT | 1,726.98 |
CAT | 41,823,689.52 |
USBT | 1,456.58 |
FTN | 709.06 |
REEF | 360,172.55 |
TAO | 3.88 |
MEW | 287,313.12 |
BABYDOGE | 712,944,523,048.95 |
TURBO | 267,149.81 |
Cách đổi từ Blur sang Kuwaiti Dinar
Nhập số lượng BLUR của bạn
Nhập số lượng BLUR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Blur hiện tại bằng Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Blur.