Blur Thị trường hôm nay
Blur đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Blur tính bằng South Korean Won (KRW) là ₩286.41. Với 1,885,090,000.00 BLUR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Blur trong KRW ở mức ₩741,688,643,437,300.37. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Blur tính bằng KRW đã tăng theo ₩0.4121, mức tăng +0.87%. Trong lịch sử,Blur tính bằng KRW đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₩7,438.03. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Blur tính bằng KRW được ghi nhận là ₩149.59.
Biểu đồ giá chuyển đổi BLUR sang KRW
Giao dịch Blur
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
BLUR/USDT Spot | $ 0.2084 | +1.11% | |
BLUR/USDC Spot | $ 0.2098 | +1.74% | |
BLUR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2081 | +1.76% |
Bảng chuyển đổi Blur sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi BLUR sang KRW
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BLUR | 286.41KRW |
2BLUR | 572.83KRW |
3BLUR | 859.24KRW |
4BLUR | 1,145.66KRW |
5BLUR | 1,432.08KRW |
6BLUR | 1,718.49KRW |
7BLUR | 2,004.91KRW |
8BLUR | 2,291.33KRW |
9BLUR | 2,577.74KRW |
10BLUR | 2,864.16KRW |
100BLUR | 28,641.63KRW |
500BLUR | 143,208.17KRW |
1000BLUR | 286,416.34KRW |
5000BLUR | 1,432,081.72KRW |
10000BLUR | 2,864,163.45KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang BLUR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KRW | 0.003491BLUR |
2KRW | 0.006982BLUR |
3KRW | 0.01047BLUR |
4KRW | 0.01396BLUR |
5KRW | 0.01745BLUR |
6KRW | 0.02094BLUR |
7KRW | 0.02443BLUR |
8KRW | 0.02793BLUR |
9KRW | 0.03142BLUR |
10KRW | 0.03491BLUR |
100000KRW | 349.14BLUR |
500000KRW | 1,745.71BLUR |
1000000KRW | 3,491.42BLUR |
5000000KRW | 17,457.10BLUR |
10000000KRW | 34,914.20BLUR |
Chuyển đổi Blur phổ biến
Blur | 1 BLUR |
---|---|
BLUR chuyển đổi sang CHF | CHF0.19 CHF |
BLUR chuyển đổi sang DKK | kr1.43 DKK |
BLUR chuyển đổi sang EGP | £9.83 EGP |
BLUR chuyển đổi sang VND | ₫5296.41 VND |
BLUR chuyển đổi sang BAM | KM0.37 BAM |
BLUR chuyển đổi sang UGX | USh796.30 UGX |
BLUR chuyển đổi sang RON | lei0.96 RON |
Blur | 1 BLUR |
---|---|
BLUR chuyển đổi sang SAR | ﷼0.78 SAR |
BLUR chuyển đổi sang GHS | ₵3.13 GHS |
BLUR chuyển đổi sang KWD | د.ك0.06 KWD |
BLUR chuyển đổi sang NGN | ₦307.02 NGN |
BLUR chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.08 BHD |
BLUR chuyển đổi sang XAF | FCFA125.65 XAF |
BLUR chuyển đổi sang MMK | K437.69 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KRW
- ETH chuyển đổi sang KRW
- USDT chuyển đổi sang KRW
- BNB chuyển đổi sang KRW
- SOL chuyển đổi sang KRW
- USDC chuyển đổi sang KRW
- XRP chuyển đổi sang KRW
- STETH chuyển đổi sang KRW
- SMART chuyển đổi sang KRW
- DOGE chuyển đổi sang KRW
- TON chuyển đổi sang KRW
- TRX chuyển đổi sang KRW
- ADA chuyển đổi sang KRW
- AVAX chuyển đổi sang KRW
- WBTC chuyển đổi sang KRW
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.04272 |
USDT | 0.3639 |
BTC | 0.00000571 |
ETH | 0.0001426 |
FIDA | 1.00 |
PEPE | 43,700.39 |
SOL | 0.002452 |
POPCAT | 0.3893 |
MEW | 64.28 |
CAT | 9,315.63 |
USBT | 0.3843 |
REEF | 81.78 |
FTN | 0.1595 |
TIA | 0.06035 |
TAO | 0.000858 |
BABYDOGE | 155,686,993.93 |
Cách đổi từ Blur sang South Korean Won
Nhập số lượng BLUR của bạn
Nhập số lượng BLUR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Blur hiện tại bằng South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Blur.