Blur Thị trường hôm nay
Blur đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Blur tính bằng Kyrgyzstani Som (KGS) là с19.29. Với 1,886,630,000.00 BLUR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Blur trong KGS ở mức с3,192,969,462,132.21. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Blur tính bằng KGS đã tăng theo с1.37, mức tăng +7.74%. Trong lịch sử,Blur tính bằng KGS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là с474.90. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Blur tính bằng KGS được ghi nhận là с9.55.
Biểu đồ giá chuyển đổi BLUR sang KGS
Giao dịch Blur
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
BLUR/USDT Spot | $ 0.22 | +7.36% | |
BLUR/USDC Spot | $ 0.2221 | +9.84% | |
BLUR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2199 | +8.86% |
Bảng chuyển đổi Blur sang Kyrgyzstani Som
Bảng chuyển đổi BLUR sang KGS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BLUR | 19.29KGS |
2BLUR | 38.59KGS |
3BLUR | 57.88KGS |
4BLUR | 77.18KGS |
5BLUR | 96.47KGS |
6BLUR | 115.77KGS |
7BLUR | 135.07KGS |
8BLUR | 154.36KGS |
9BLUR | 173.66KGS |
10BLUR | 192.95KGS |
100BLUR | 1,929.59KGS |
500BLUR | 9,647.95KGS |
1000BLUR | 19,295.91KGS |
5000BLUR | 96,479.57KGS |
10000BLUR | 192,959.14KGS |
Bảng chuyển đổi KGS sang BLUR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KGS | 0.05182BLUR |
2KGS | 0.1036BLUR |
3KGS | 0.1554BLUR |
4KGS | 0.2072BLUR |
5KGS | 0.2591BLUR |
6KGS | 0.3109BLUR |
7KGS | 0.3627BLUR |
8KGS | 0.4145BLUR |
9KGS | 0.4664BLUR |
10KGS | 0.5182BLUR |
10000KGS | 518.24BLUR |
50000KGS | 2,591.22BLUR |
100000KGS | 5,182.44BLUR |
500000KGS | 25,912.22BLUR |
1000000KGS | 51,824.44BLUR |
Chuyển đổi Blur phổ biến
Blur | 1 BLUR |
---|---|
BLUR chuyển đổi sang BDT | ৳26.09 BDT |
BLUR chuyển đổi sang HUF | Ft79.72 HUF |
BLUR chuyển đổi sang NOK | kr2.33 NOK |
BLUR chuyển đổi sang MAD | د.م.2.21 MAD |
BLUR chuyển đổi sang BTN | Nu.18.47 BTN |
BLUR chuyển đổi sang BGN | лв0.40 BGN |
BLUR chuyển đổi sang KES | KSh29.00 KES |
Blur | 1 BLUR |
---|---|
BLUR chuyển đổi sang MXN | $3.92 MXN |
BLUR chuyển đổi sang COP | $855.03 COP |
BLUR chuyển đổi sang ILS | ₪0.81 ILS |
BLUR chuyển đổi sang CLP | $204.10 CLP |
BLUR chuyển đổi sang NPR | रू29.55 NPR |
BLUR chuyển đổi sang GEL | ₾0.62 GEL |
BLUR chuyển đổi sang TND | د.ت0.69 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KGS
- ETH chuyển đổi sang KGS
- USDT chuyển đổi sang KGS
- BNB chuyển đổi sang KGS
- SOL chuyển đổi sang KGS
- USDC chuyển đổi sang KGS
- XRP chuyển đổi sang KGS
- STETH chuyển đổi sang KGS
- SMART chuyển đổi sang KGS
- DOGE chuyển đổi sang KGS
- TON chuyển đổi sang KGS
- TRX chuyển đổi sang KGS
- ADA chuyển đổi sang KGS
- AVAX chuyển đổi sang KGS
- WBTC chuyển đổi sang KGS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.6728 |
USDT | 5.70 |
BTC | 0.00009027 |
ETH | 0.002227 |
FIDA | 17.10 |
SOL | 0.03893 |
CATI | 6.27 |
PEPE | 691,579.37 |
CAT | 139,234.75 |
POPCAT | 6.37 |
TAO | 0.01401 |
ZBU | 1.20 |
FTN | 2.49 |
UXLINK | 8.82 |
SUI | 3.86 |
ORDI | 0.1668 |
Cách đổi từ Blur sang Kyrgyzstani Som
Nhập số lượng BLUR của bạn
Nhập số lượng BLUR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Kyrgyzstani Som
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kyrgyzstani Som hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Blur hiện tại bằng Kyrgyzstani Som hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Blur.