Blur Thị trường hôm nay
Blur đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Blur tính bằng Guernsey Pound (GGP) là £0.1627. Với 1,885,690,000.00 BLUR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Blur trong GGP ở mức £240,038,162.42. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Blur tính bằng GGP đã tăng theo £0.00305, mức tăng +0.92%. Trong lịch sử,Blur tính bằng GGP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £4.23. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Blur tính bằng GGP được ghi nhận là £0.08519.
Biểu đồ giá chuyển đổi BLUR sang GGP
Giao dịch Blur
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
BLUR/USDT Spot | $ 0.2076 | +1.07% | |
BLUR/USDC Spot | $ 0.2125 | +4.47% | |
BLUR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2076 | +1.32% |
Bảng chuyển đổi Blur sang Guernsey Pound
Bảng chuyển đổi BLUR sang GGP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BLUR | 0.16GGP |
2BLUR | 0.32GGP |
3BLUR | 0.48GGP |
4BLUR | 0.65GGP |
5BLUR | 0.81GGP |
6BLUR | 0.97GGP |
7BLUR | 1.13GGP |
8BLUR | 1.30GGP |
9BLUR | 1.46GGP |
10BLUR | 1.62GGP |
1000BLUR | 162.71GGP |
5000BLUR | 813.59GGP |
10000BLUR | 1,627.18GGP |
50000BLUR | 8,135.92GGP |
100000BLUR | 16,271.84GGP |
Bảng chuyển đổi GGP sang BLUR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GGP | 6.14BLUR |
2GGP | 12.29BLUR |
3GGP | 18.43BLUR |
4GGP | 24.58BLUR |
5GGP | 30.72BLUR |
6GGP | 36.87BLUR |
7GGP | 43.01BLUR |
8GGP | 49.16BLUR |
9GGP | 55.31BLUR |
10GGP | 61.45BLUR |
100GGP | 614.55BLUR |
500GGP | 3,072.79BLUR |
1000GGP | 6,145.58BLUR |
5000GGP | 30,727.93BLUR |
10000GGP | 61,455.86BLUR |
Chuyển đổi Blur phổ biến
Blur | 1 BLUR |
---|---|
BLUR chuyển đổi sang CHF | CHF0.19 CHF |
BLUR chuyển đổi sang DKK | kr1.43 DKK |
BLUR chuyển đổi sang EGP | £9.84 EGP |
BLUR chuyển đổi sang VND | ₫5304.03 VND |
BLUR chuyển đổi sang BAM | KM0.38 BAM |
BLUR chuyển đổi sang UGX | USh797.44 UGX |
BLUR chuyển đổi sang RON | lei0.96 RON |
Blur | 1 BLUR |
---|---|
BLUR chuyển đổi sang SAR | ﷼0.78 SAR |
BLUR chuyển đổi sang GHS | ₵3.13 GHS |
BLUR chuyển đổi sang KWD | د.ك0.06 KWD |
BLUR chuyển đổi sang NGN | ₦307.46 NGN |
BLUR chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.08 BHD |
BLUR chuyển đổi sang XAF | FCFA125.83 XAF |
BLUR chuyển đổi sang MMK | K438.32 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GGP
- ETH chuyển đổi sang GGP
- USDT chuyển đổi sang GGP
- BNB chuyển đổi sang GGP
- SOL chuyển đổi sang GGP
- USDC chuyển đổi sang GGP
- XRP chuyển đổi sang GGP
- STETH chuyển đổi sang GGP
- SMART chuyển đổi sang GGP
- DOGE chuyển đổi sang GGP
- TON chuyển đổi sang GGP
- TRX chuyển đổi sang GGP
- ADA chuyển đổi sang GGP
- AVAX chuyển đổi sang GGP
- WBTC chuyển đổi sang GGP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.68 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.01016 |
ETH | 0.2524 |
FIDA | 1,899.37 |
PEPE | 78,847,889.77 |
SOL | 4.32 |
CAT | 17,081,110.54 |
POPCAT | 695.70 |
FTN | 280.75 |
USBT | 575.38 |
TURBO | 108,472.38 |
BABYDOGE | 309,062,376,452.31 |
TAO | 1.55 |
REEF | 141,732.11 |
MEW | 119,131.59 |
Cách đổi từ Blur sang Guernsey Pound
Nhập số lượng BLUR của bạn
Nhập số lượng BLUR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Guernsey Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guernsey Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Blur hiện tại bằng Guernsey Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Blur.