Blur Thị trường hôm nay
Blur đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Blur tính bằng Brunei Dollar (BND) là $0.2828. Với 1,886,020,000.00 BLUR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Blur trong BND ở mức $719,324,490.43. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Blur tính bằng BND đã tăng theo $0.008224, mức tăng +3.10%. Trong lịch sử,Blur tính bằng BND đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $7.30. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Blur tính bằng BND được ghi nhận là $0.1468.
Biểu đồ giá chuyển đổi BLUR sang BND
Giao dịch Blur
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
BLUR/USDT Spot | $ 0.2098 | +1.40% | |
BLUR/USDC Spot | $ 0.2092 | +2.19% | |
BLUR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2095 | +1.70% |
Bảng chuyển đổi Blur sang Brunei Dollar
Bảng chuyển đổi BLUR sang BND
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BLUR | 0.28BND |
2BLUR | 0.56BND |
3BLUR | 0.84BND |
4BLUR | 1.13BND |
5BLUR | 1.41BND |
6BLUR | 1.69BND |
7BLUR | 1.98BND |
8BLUR | 2.26BND |
9BLUR | 2.54BND |
10BLUR | 2.82BND |
1000BLUR | 282.87BND |
5000BLUR | 1,414.36BND |
10000BLUR | 2,828.73BND |
50000BLUR | 14,143.66BND |
100000BLUR | 28,287.33BND |
Bảng chuyển đổi BND sang BLUR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BND | 3.53BLUR |
2BND | 7.07BLUR |
3BND | 10.60BLUR |
4BND | 14.14BLUR |
5BND | 17.67BLUR |
6BND | 21.21BLUR |
7BND | 24.74BLUR |
8BND | 28.28BLUR |
9BND | 31.81BLUR |
10BND | 35.35BLUR |
100BND | 353.51BLUR |
500BND | 1,767.57BLUR |
1000BND | 3,535.15BLUR |
5000BND | 17,675.75BLUR |
10000BND | 35,351.51BLUR |
Chuyển đổi Blur phổ biến
Blur | 1 BLUR |
---|---|
BLUR chuyển đổi sang BDT | ৳24.73 BDT |
BLUR chuyển đổi sang HUF | Ft75.56 HUF |
BLUR chuyển đổi sang NOK | kr2.20 NOK |
BLUR chuyển đổi sang MAD | د.م.2.10 MAD |
BLUR chuyển đổi sang BTN | Nu.17.50 BTN |
BLUR chuyển đổi sang BGN | лв0.38 BGN |
BLUR chuyển đổi sang KES | KSh27.49 KES |
Blur | 1 BLUR |
---|---|
BLUR chuyển đổi sang MXN | $3.72 MXN |
BLUR chuyển đổi sang COP | $810.40 COP |
BLUR chuyển đổi sang ILS | ₪0.77 ILS |
BLUR chuyển đổi sang CLP | $193.44 CLP |
BLUR chuyển đổi sang NPR | रू28.01 NPR |
BLUR chuyển đổi sang GEL | ₾0.59 GEL |
BLUR chuyển đổi sang TND | د.ت0.65 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BND
- ETH chuyển đổi sang BND
- USDT chuyển đổi sang BND
- BNB chuyển đổi sang BND
- SOL chuyển đổi sang BND
- USDC chuyển đổi sang BND
- XRP chuyển đổi sang BND
- STETH chuyển đổi sang BND
- SMART chuyển đổi sang BND
- DOGE chuyển đổi sang BND
- TON chuyển đổi sang BND
- TRX chuyển đổi sang BND
- ADA chuyển đổi sang BND
- AVAX chuyển đổi sang BND
- WBTC chuyển đổi sang BND
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 43.81 |
USDT | 370.83 |
BTC | 0.005895 |
ETH | 0.1452 |
FIDA | 1,099.10 |
SOL | 2.51 |
PEPE | 45,664,000.82 |
CAT | 9,550,279.44 |
POPCAT | 408.59 |
CATI | 372.96 |
FTN | 163.11 |
TURBO | 62,599.14 |
ZBU | 78.02 |
TAO | 0.9029 |
USBT | 375.60 |
BABYDOGE | 180,263,149,299.03 |
Cách đổi từ Blur sang Brunei Dollar
Nhập số lượng BLUR của bạn
Nhập số lượng BLUR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Brunei Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brunei Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Blur hiện tại bằng Brunei Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Blur.