Blur Thị trường hôm nay
Blur đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Blur tính bằng Aruban Florin (AWG) là ƒ0.3776. Với 1,885,870,000.00 BLUR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Blur trong AWG ở mức ƒ1,274,970,890.13. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Blur tính bằng AWG đã tăng theo ƒ0.01127, mức tăng +2.69%. Trong lịch sử,Blur tính bằng AWG đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ƒ9.69. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Blur tính bằng AWG được ghi nhận là ƒ0.1949.
Biểu đồ giá chuyển đổi BLUR sang AWG
Giao dịch Blur
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
BLUR/USDT Spot | $ 0.2107 | +2.28% | |
BLUR/USDC Spot | $ 0.2092 | +1.94% | |
BLUR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2106 | +2.63% |
Bảng chuyển đổi Blur sang Aruban Florin
Bảng chuyển đổi BLUR sang AWG
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BLUR | 0.37AWG |
2BLUR | 0.75AWG |
3BLUR | 1.13AWG |
4BLUR | 1.51AWG |
5BLUR | 1.88AWG |
6BLUR | 2.26AWG |
7BLUR | 2.64AWG |
8BLUR | 3.02AWG |
9BLUR | 3.39AWG |
10BLUR | 3.77AWG |
1000BLUR | 377.69AWG |
5000BLUR | 1,888.45AWG |
10000BLUR | 3,776.90AWG |
50000BLUR | 18,884.50AWG |
100000BLUR | 37,769.00AWG |
Bảng chuyển đổi AWG sang BLUR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AWG | 2.64BLUR |
2AWG | 5.29BLUR |
3AWG | 7.94BLUR |
4AWG | 10.59BLUR |
5AWG | 13.23BLUR |
6AWG | 15.88BLUR |
7AWG | 18.53BLUR |
8AWG | 21.18BLUR |
9AWG | 23.82BLUR |
10AWG | 26.47BLUR |
100AWG | 264.76BLUR |
500AWG | 1,323.83BLUR |
1000AWG | 2,647.67BLUR |
5000AWG | 13,238.37BLUR |
10000AWG | 26,476.74BLUR |
Chuyển đổi Blur phổ biến
Blur | 1 BLUR |
---|---|
BLUR chuyển đổi sang KRW | ₩286.28 KRW |
BLUR chuyển đổi sang UAH | ₴8.43 UAH |
BLUR chuyển đổi sang TWD | NT$6.74 TWD |
BLUR chuyển đổi sang PKR | ₨58.03 PKR |
BLUR chuyển đổi sang PHP | ₱12.23 PHP |
BLUR chuyển đổi sang AUD | $0.31 AUD |
BLUR chuyển đổi sang CZK | Kč4.73 CZK |
Blur | 1 BLUR |
---|---|
BLUR chuyển đổi sang MYR | RM0.98 MYR |
BLUR chuyển đổi sang PLN | zł0.82 PLN |
BLUR chuyển đổi sang SEK | kr2.17 SEK |
BLUR chuyển đổi sang ZAR | R3.86 ZAR |
BLUR chuyển đổi sang LKR | Rs62.88 LKR |
BLUR chuyển đổi sang SGD | $0.28 SGD |
BLUR chuyển đổi sang NZD | $0.34 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AWG
- ETH chuyển đổi sang AWG
- USDT chuyển đổi sang AWG
- BNB chuyển đổi sang AWG
- SOL chuyển đổi sang AWG
- USDC chuyển đổi sang AWG
- XRP chuyển đổi sang AWG
- STETH chuyển đổi sang AWG
- SMART chuyển đổi sang AWG
- DOGE chuyển đổi sang AWG
- TON chuyển đổi sang AWG
- TRX chuyển đổi sang AWG
- ADA chuyển đổi sang AWG
- AVAX chuyển đổi sang AWG
- WBTC chuyển đổi sang AWG
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 33.01 |
USDT | 279.32 |
BTC | 0.004413 |
ETH | 0.1094 |
FIDA | 834.56 |
SOL | 1.88 |
PEPE | 34,110,344.23 |
CAT | 7,289,204.58 |
POPCAT | 303.58 |
CATI | 282.49 |
TURBO | 46,712.98 |
FTN | 121.54 |
BABYDOGE | 134,260,806,988.00 |
USBT | 294.52 |
TAO | 0.6709 |
ZBU | 58.78 |
Cách đổi từ Blur sang Aruban Florin
Nhập số lượng BLUR của bạn
Nhập số lượng BLUR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Aruban Florin
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Aruban Florin hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Blur hiện tại bằng Aruban Florin hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Blur.