logo Binance Coin

Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang South Korean Won (KRW)

BNB/KRW: 1 BNB ≈ ₩773,530.18 KRW

logo Binance Coin
BNB
logo KRW
KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Binance Coin Thị trường hôm nay

Binance Coin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Binance Coin tính bằng South Korean Won (KRW) là ₩773,530.18. Với 145,888,000.00 BNB đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Binance Coin trong KRW ở mức ₩155,020,301,854,157,762.02. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Binance Coin tính bằng KRW đã tăng theo ₩7,280.60, mức tăng +1.18%. Trong lịch sử,Binance Coin tính bằng KRW đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₩985,601.91. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Binance Coin tính bằng KRW được ghi nhận là ₩54.69.

Biểu đồ giá chuyển đổi BNB sang KRW

₩772,705.96+0.78%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Binance Coin

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo Binance CoinBNB/USDT
Spot
$ 562.50
+0.78%
logo Binance CoinBNB/BTC
Spot
$ 0.008927
-0.68%
logo Binance CoinBNB/USDC
Spot
$ 562.70
+0.37%
logo Binance CoinBNB/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 562.40
+0.69%

Bảng chuyển đổi Binance Coin sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi BNB sang KRW

logo Binance CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1BNB
773,530.18KRW
2BNB
1,547,060.37KRW
3BNB
2,320,590.56KRW
4BNB
3,094,120.75KRW
5BNB
3,867,650.94KRW
6BNB
4,641,181.13KRW
7BNB
5,414,711.31KRW
8BNB
6,188,241.50KRW
9BNB
6,961,771.69KRW
10BNB
7,735,301.88KRW
100BNB
77,353,018.84KRW
500BNB
386,765,094.22KRW
1000BNB
773,530,188.45KRW
5000BNB
3,867,650,942.25KRW
10000BNB
7,735,301,884.50KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang BNB

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Binance Coin
1KRW
0.000001292BNB
2KRW
0.000002585BNB
3KRW
0.000003878BNB
4KRW
0.000005171BNB
5KRW
0.000006463BNB
6KRW
0.000007756BNB
7KRW
0.000009049BNB
8KRW
0.00001034BNB
9KRW
0.00001163BNB
10KRW
0.00001292BNB
100000000KRW
129.27BNB
500000000KRW
646.38BNB
1000000000KRW
1,292.77BNB
5000000000KRW
6,463.87BNB
10000000000KRW
12,927.74BNB

Chuyển đổi Binance Coin phổ biến

Nhảy tới
Trang

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo KRW
KRW
logo GTGT
0.04404
logo USDTUSDT
0.3639
logo BTCBTC
0.000005789
logo ETHETH
0.0001485
logo FIDAFIDA
0.9533
logo POPCATPOPCAT
0.4075
logo PEPEPEPE
46,526.98
logo MEWMEW
67.20
logo REEFREEF
90.08
logo TIATIA
0.06055
logo SOLSOL
0.002564
logo BABYDOGEBABYDOGE
159,291,301.14
logo FTNFTN
0.1599
logo USBTUSBT
0.693
logo TAOTAO
0.0009505
logo UXLINKUXLINK
0.5401

Cách đổi từ Binance Coin sang South Korean Won

01

Nhập số lượng BNB của bạn

Nhập số lượng BNB bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance Coin hiện tại bằng South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance Coin.

Video cách mua Binance Coin

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Binance Coin sang South Korean Won(KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi Binance Coin sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Binance Coin (BNB)

Tìm hiểu thêm về Binance Coin (BNB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.