logo Binance Coin

Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang Ethiopian Birr (ETB)

BNB/ETB: 1 BNB ≈ Br32,917.14 ETB

logo Binance Coin
BNB
logo ETB
ETB

Lần cập nhật mới nhất:

Binance Coin Thị trường hôm nay

Binance Coin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Binance Coin tính bằng Ethiopian Birr (ETB) là Br32,917.14. Với 145,888,000.00 BNB đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Binance Coin trong ETB ở mức Br276,307,061,683,205.98. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Binance Coin tính bằng ETB đã tăng theo Br713.46, mức tăng +1.11%. Trong lịch sử,Binance Coin tính bằng ETB đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Br41,281.93. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Binance Coin tính bằng ETB được ghi nhận là Br2.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi BNB sang ETB

Br32,888.37+1.07%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Binance Coin

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo Binance CoinBNB/USDT
Spot
$ 572.10
+1.13%
logo Binance CoinBNB/BTC
Spot
$ 0.009002
+0.12%
logo Binance CoinBNB/USDC
Spot
$ 573.20
+1.59%
logo Binance CoinBNB/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 571.40
+1.12%

Bảng chuyển đổi Binance Coin sang Ethiopian Birr

Bảng chuyển đổi BNB sang ETB

logo Binance CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo ETB
1BNB
32,917.14ETB
2BNB
65,834.29ETB
3BNB
98,751.43ETB
4BNB
131,668.58ETB
5BNB
164,585.73ETB
6BNB
197,502.87ETB
7BNB
230,420.02ETB
8BNB
263,337.17ETB
9BNB
296,254.31ETB
10BNB
329,171.46ETB
100BNB
3,291,714.65ETB
500BNB
16,458,573.27ETB
1000BNB
32,917,146.54ETB
5000BNB
164,585,732.70ETB
10000BNB
329,171,465.40ETB

Bảng chuyển đổi ETB sang BNB

logo ETBSố lượng
Chuyển thànhlogo Binance Coin
1ETB
0.00003037BNB
2ETB
0.00006075BNB
3ETB
0.00009113BNB
4ETB
0.0001215BNB
5ETB
0.0001518BNB
6ETB
0.0001822BNB
7ETB
0.0002126BNB
8ETB
0.000243BNB
9ETB
0.0002734BNB
10ETB
0.0003037BNB
10000000ETB
303.79BNB
50000000ETB
1,518.96BNB
100000000ETB
3,037.93BNB
500000000ETB
15,189.65BNB
1000000000ETB
30,379.30BNB

Chuyển đổi Binance Coin phổ biến

Nhảy tới
Trang

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ETB
ETB
logo GTGT
1.02
logo USDTUSDT
8.68
logo BTCBTC
0.0001368
logo ETHETH
0.0034
logo FIDAFIDA
26.19
logo PEPEPEPE
1,061,309.22
logo SOLSOL
0.05755
logo CATCAT
225,778.79
logo POPCATPOPCAT
9.25
logo USBTUSBT
7.91
logo FTNFTN
3.80
logo TURBOTURBO
1,486.15
logo BABYDOGEBABYDOGE
4,080,003,707.08
logo TAOTAO
0.02051
logo REEFREEF
1,968.86
logo MEWMEW
1,573.13

Cách đổi từ Binance Coin sang Ethiopian Birr

01

Nhập số lượng BNB của bạn

Nhập số lượng BNB bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Ethiopian Birr

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance Coin hiện tại bằng Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance Coin.

Video cách mua Binance Coin

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Binance Coin sang Ethiopian Birr(ETB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Ethiopian Birr trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Ethiopian Birr?

4.Tôi có thể chuyển đổi Binance Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Ethiopian Birr không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ethiopian Birr (ETB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Binance Coin (BNB)

Tìm hiểu thêm về Binance Coin (BNB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.