logo Binance Coin

Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang Algerian Dinar (DZD)

BNB/DZD: 1 BNB ≈ دج77,161.40 DZD

logo Binance Coin
BNB
logo DZD
DZD

Lần cập nhật mới nhất:

Binance Coin Thị trường hôm nay

Binance Coin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Binance Coin tính bằng Algerian Dinar (DZD) là دج77,161.40. Với 145,888,000.00 BNB đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Binance Coin trong DZD ở mức دج1,514,823,890,008,329.34. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Binance Coin tính bằng DZD đã tăng theo دج1,830.12, mức tăng +2.64%. Trong lịch sử,Binance Coin tính bằng DZD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là دج96,549.99. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Binance Coin tính bằng DZD được ghi nhận là دج5.35.

Biểu đồ giá chuyển đổi BNB sang DZD

دج77,161.40+2.64%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Binance Coin

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo Binance CoinBNB/USDT
Spot
$ 573.20
+2.55%
logo Binance CoinBNB/BTC
Spot
$ 0.009009
+0.07%
logo Binance CoinBNB/USDC
Spot
$ 573.20
+1.46%
logo Binance CoinBNB/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 572.75
+2.62%

Bảng chuyển đổi Binance Coin sang Algerian Dinar

Bảng chuyển đổi BNB sang DZD

logo Binance CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo DZD
1BNB
77,161.40DZD
2BNB
154,322.81DZD
3BNB
231,484.21DZD
4BNB
308,645.62DZD
5BNB
385,807.02DZD
6BNB
462,968.43DZD
7BNB
540,129.84DZD
8BNB
617,291.24DZD
9BNB
694,452.65DZD
10BNB
771,614.05DZD
100BNB
7,716,140.58DZD
500BNB
38,580,702.94DZD
1000BNB
77,161,405.88DZD
5000BNB
385,807,029.40DZD
10000BNB
771,614,058.80DZD

Bảng chuyển đổi DZD sang BNB

logo DZDSố lượng
Chuyển thànhlogo Binance Coin
1DZD
0.00001295BNB
2DZD
0.00002591BNB
3DZD
0.00003887BNB
4DZD
0.00005183BNB
5DZD
0.00006479BNB
6DZD
0.00007775BNB
7DZD
0.00009071BNB
8DZD
0.0001036BNB
9DZD
0.0001166BNB
10DZD
0.0001295BNB
10000000DZD
129.59BNB
50000000DZD
647.99BNB
100000000DZD
1,295.98BNB
500000000DZD
6,479.92BNB
1000000000DZD
12,959.84BNB

Chuyển đổi Binance Coin phổ biến

Nhảy tới
Trang

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo DZD
DZD
logo GTGT
0.4361
logo USDTUSDT
3.71
logo BTCBTC
0.00005834
logo ETHETH
0.00146
logo FIDAFIDA
10.18
logo PEPEPEPE
446,102.54
logo SOLSOL
0.02509
logo POPCATPOPCAT
4.02
logo MEWMEW
670.32
logo CATCAT
95,359.51
logo USBTUSBT
4.23
logo REEFREEF
852.70
logo FTNFTN
1.63
logo TIATIA
0.6148
logo TAOTAO
0.008754
logo BABYDOGEBABYDOGE
1,590,304,777.00

Cách đổi từ Binance Coin sang Algerian Dinar

01

Nhập số lượng BNB của bạn

Nhập số lượng BNB bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Algerian Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance Coin hiện tại bằng Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance Coin.

Video cách mua Binance Coin

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Binance Coin sang Algerian Dinar(DZD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Algerian Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Binance Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Binance Coin (BNB)

Tìm hiểu thêm về Binance Coin (BNB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.