Beldex Thị trường hôm nay
Beldex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Beldex tính bằng Hungarian Forint (HUF) là Ft19.35. Với 6,679,670,000.00 BDX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Beldex tính bằng HUF hiện là Ft46,383,814,445,723.79. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Beldex ở HUF đã giảm Ft-0.1865, mức giảm -1.22%. Trong lịch sử, Beldex tính bằng HUF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Ft54.88. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Beldex tính bằng HUF được ghi nhận là Ft2.11.
Biểu đồ giá chuyển đổi BDX sang HUF
Giao dịch Beldex
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
BDX/USDT Spot | $ 0.05395 | -1.06% | |
BDX/BTC Spot | $ 0.0000008542 | -0.82% |
Bảng chuyển đổi Beldex sang Hungarian Forint
Bảng chuyển đổi BDX sang HUF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BDX | 19.35HUF |
2BDX | 38.70HUF |
3BDX | 58.06HUF |
4BDX | 77.41HUF |
5BDX | 96.76HUF |
6BDX | 116.12HUF |
7BDX | 135.47HUF |
8BDX | 154.82HUF |
9BDX | 174.18HUF |
10BDX | 193.53HUF |
100BDX | 1,935.35HUF |
500BDX | 9,676.78HUF |
1000BDX | 19,353.57HUF |
5000BDX | 96,767.87HUF |
10000BDX | 193,535.74HUF |
Bảng chuyển đổi HUF sang BDX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1HUF | 0.05167BDX |
2HUF | 0.1033BDX |
3HUF | 0.155BDX |
4HUF | 0.2066BDX |
5HUF | 0.2583BDX |
6HUF | 0.31BDX |
7HUF | 0.3616BDX |
8HUF | 0.4133BDX |
9HUF | 0.465BDX |
10HUF | 0.5167BDX |
10000HUF | 516.70BDX |
50000HUF | 2,583.50BDX |
100000HUF | 5,167.00BDX |
500000HUF | 25,835.02BDX |
1000000HUF | 51,670.04BDX |
Chuyển đổi Beldex phổ biến
Beldex | 1 BDX |
---|---|
BDX chuyển đổi sang MRU | UM2.13 MRU |
BDX chuyển đổi sang MVR | ރ.0.83 MVR |
BDX chuyển đổi sang MWK | MK93.99 MWK |
BDX chuyển đổi sang NIO | C$1.98 NIO |
BDX chuyển đổi sang PAB | B/.0.05 PAB |
BDX chuyển đổi sang PYG | ₲404.68 PYG |
BDX chuyển đổi sang SBD | $0.45 SBD |
Beldex | 1 BDX |
---|---|
BDX chuyển đổi sang SCR | ₨0.74 SCR |
BDX chuyển đổi sang SDG | ج.س.24.48 SDG |
BDX chuyển đổi sang SHP | £0.04 SHP |
BDX chuyển đổi sang SOS | Sh30.84 SOS |
BDX chuyển đổi sang SRD | $1.74 SRD |
BDX chuyển đổi sang STD | Db0.00 STD |
BDX chuyển đổi sang SZL | L1.00 SZL |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang HUF
- ETH chuyển đổi sang HUF
- USDT chuyển đổi sang HUF
- BNB chuyển đổi sang HUF
- SOL chuyển đổi sang HUF
- USDC chuyển đổi sang HUF
- XRP chuyển đổi sang HUF
- STETH chuyển đổi sang HUF
- SMART chuyển đổi sang HUF
- DOGE chuyển đổi sang HUF
- TON chuyển đổi sang HUF
- TRX chuyển đổi sang HUF
- ADA chuyển đổi sang HUF
- AVAX chuyển đổi sang HUF
- WBTC chuyển đổi sang HUF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.1647 |
USDT | 1.39 |
BTC | 0.00002206 |
ETH | 0.0005471 |
FIDA | 4.09 |
SOL | 0.009422 |
PEPE | 171,259.80 |
CAT | 36,352.61 |
POPCAT | 1.52 |
FTN | 0.6097 |
TURBO | 235.10 |
USBT | 1.44 |
BABYDOGE | 670,745,568.55 |
TAO | 0.003375 |
CATI | 1.30 |
MEW | 257.68 |
Cách đổi từ Beldex sang Hungarian Forint
Nhập số lượng BDX của bạn
Nhập số lượng BDX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Hungarian Forint
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hungarian Forint hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Beldex hiện tại bằng Hungarian Forint hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Beldex.