Axelar Thị trường hôm nay
Axelar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Axelar tính bằng Mauritanian Ouguiya (MRU) là UM21.71. Với 787,665,928.51 WAXL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Axelar tính bằng MRU hiện là UM675,100,283,072.76. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Axelar ở MRU đã giảm UM-0.3275, mức giảm -1.87%. Trong lịch sử, Axelar tính bằng MRU đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là UM106.92. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Axelar tính bằng MRU được ghi nhận là UM12.34.
Biểu đồ giá chuyển đổi WAXL sang MRU
Giao dịch Axelar
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
WAXL/USDT Spot | $ 0.5502 | -2.20% | |
WAXL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5466 | -2.31% |
Bảng chuyển đổi Axelar sang Mauritanian Ouguiya
Bảng chuyển đổi WAXL sang MRU
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1WAXL | 21.71MRU |
2WAXL | 43.43MRU |
3WAXL | 65.14MRU |
4WAXL | 86.86MRU |
5WAXL | 108.57MRU |
6WAXL | 130.29MRU |
7WAXL | 152.00MRU |
8WAXL | 173.72MRU |
9WAXL | 195.44MRU |
10WAXL | 217.15MRU |
100WAXL | 2,171.56MRU |
500WAXL | 10,857.83MRU |
1000WAXL | 21,715.67MRU |
5000WAXL | 108,578.39MRU |
10000WAXL | 217,156.78MRU |
Bảng chuyển đổi MRU sang WAXL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MRU | 0.04604WAXL |
2MRU | 0.09209WAXL |
3MRU | 0.1381WAXL |
4MRU | 0.1841WAXL |
5MRU | 0.2302WAXL |
6MRU | 0.2762WAXL |
7MRU | 0.3223WAXL |
8MRU | 0.3683WAXL |
9MRU | 0.4144WAXL |
10MRU | 0.4604WAXL |
10000MRU | 460.49WAXL |
50000MRU | 2,302.48WAXL |
100000MRU | 4,604.96WAXL |
500000MRU | 23,024.83WAXL |
1000000MRU | 46,049.67WAXL |
Chuyển đổi Axelar phổ biến
Axelar | 1 WAXL |
---|---|
WAXL chuyển đổi sang JOD | د.ا0.40 JOD |
WAXL chuyển đổi sang KZT | ₸250.69 KZT |
WAXL chuyển đổi sang BND | $0.76 BND |
WAXL chuyển đổi sang LBP | ل.ل50164.75 LBP |
WAXL chuyển đổi sang AMD | ֏217.31 AMD |
WAXL chuyển đổi sang RWF | RF735.30 RWF |
WAXL chuyển đổi sang PGK | K2.16 PGK |
Axelar | 1 WAXL |
---|---|
WAXL chuyển đổi sang QAR | ﷼2.04 QAR |
WAXL chuyển đổi sang BWP | P7.68 BWP |
WAXL chuyển đổi sang BYN | Br1.83 BYN |
WAXL chuyển đổi sang DOP | $33.14 DOP |
WAXL chuyển đổi sang MNT | ₮1921.45 MNT |
WAXL chuyển đổi sang MZN | MT35.81 MZN |
WAXL chuyển đổi sang ZMW | ZK14.57 ZMW |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MRU
- ETH chuyển đổi sang MRU
- USDT chuyển đổi sang MRU
- BNB chuyển đổi sang MRU
- SOL chuyển đổi sang MRU
- USDC chuyển đổi sang MRU
- XRP chuyển đổi sang MRU
- STETH chuyển đổi sang MRU
- SMART chuyển đổi sang MRU
- DOGE chuyển đổi sang MRU
- TON chuyển đổi sang MRU
- TRX chuyển đổi sang MRU
- ADA chuyển đổi sang MRU
- AVAX chuyển đổi sang MRU
- WBTC chuyển đổi sang MRU
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.50 |
USDT | 12.66 |
BTC | 0.0002012 |
ETH | 0.004992 |
FIDA | 37.64 |
PEPE | 1,557,446.05 |
SOL | 0.08533 |
CAT | 339,540.77 |
POPCAT | 13.77 |
FTN | 5.55 |
USBT | 10.64 |
TURBO | 2,180.31 |
BABYDOGE | 6,119,935,384.74 |
TAO | 0.03047 |
REEF | 2,827.23 |
MEW | 2,355.57 |
Cách đổi từ Axelar sang Mauritanian Ouguiya
Nhập số lượng WAXL của bạn
Nhập số lượng WAXL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Mauritanian Ouguiya
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritanian Ouguiya hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axelar hiện tại bằng Mauritanian Ouguiya hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axelar.