Axelar Thị trường hôm nay
Axelar đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Axelar tính bằng Mauritanian Ouguiya (MRU) là UM22.28. Với 787,649,781.95 WAXL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Axelar trong MRU ở mức UM692,877,708,000.66. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Axelar tính bằng MRU đã tăng theo UM0.4025, mức tăng +1.46%. Trong lịch sử,Axelar tính bằng MRU đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là UM106.92. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Axelar tính bằng MRU được ghi nhận là UM12.34.
Biểu đồ giá chuyển đổi WAXL sang MRU
Giao dịch Axelar
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
WAXL/USDT Spot | $ 0.5647 | +2.63% | |
WAXL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5578 | +0.2% |
Bảng chuyển đổi Axelar sang Mauritanian Ouguiya
Bảng chuyển đổi WAXL sang MRU
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1WAXL | 22.28MRU |
2WAXL | 44.57MRU |
3WAXL | 66.86MRU |
4WAXL | 89.15MRU |
5WAXL | 111.43MRU |
6WAXL | 133.72MRU |
7WAXL | 156.01MRU |
8WAXL | 178.30MRU |
9WAXL | 200.59MRU |
10WAXL | 222.87MRU |
100WAXL | 2,228.79MRU |
500WAXL | 11,143.98MRU |
1000WAXL | 22,287.97MRU |
5000WAXL | 111,439.87MRU |
10000WAXL | 222,879.74MRU |
Bảng chuyển đổi MRU sang WAXL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MRU | 0.04486WAXL |
2MRU | 0.08973WAXL |
3MRU | 0.1346WAXL |
4MRU | 0.1794WAXL |
5MRU | 0.2243WAXL |
6MRU | 0.2692WAXL |
7MRU | 0.314WAXL |
8MRU | 0.3589WAXL |
9MRU | 0.4038WAXL |
10MRU | 0.4486WAXL |
10000MRU | 448.67WAXL |
50000MRU | 2,243.36WAXL |
100000MRU | 4,486.72WAXL |
500000MRU | 22,433.62WAXL |
1000000MRU | 44,867.24WAXL |
Chuyển đổi Axelar phổ biến
Axelar | 1 WAXL |
---|---|
WAXL chuyển đổi sang BDT | ৳66.20 BDT |
WAXL chuyển đổi sang HUF | Ft202.25 HUF |
WAXL chuyển đổi sang NOK | kr5.90 NOK |
WAXL chuyển đổi sang MAD | د.م.5.61 MAD |
WAXL chuyển đổi sang BTN | Nu.46.85 BTN |
WAXL chuyển đổi sang BGN | лв1.01 BGN |
WAXL chuyển đổi sang KES | KSh73.57 KES |
Axelar | 1 WAXL |
---|---|
WAXL chuyển đổi sang MXN | $9.95 MXN |
WAXL chuyển đổi sang COP | $2169.14 COP |
WAXL chuyển đổi sang ILS | ₪2.06 ILS |
WAXL chuyển đổi sang CLP | $517.77 CLP |
WAXL chuyển đổi sang NPR | रू74.96 NPR |
WAXL chuyển đổi sang GEL | ₾1.57 GEL |
WAXL chuyển đổi sang TND | د.ت1.75 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MRU
- ETH chuyển đổi sang MRU
- USDT chuyển đổi sang MRU
- BNB chuyển đổi sang MRU
- SOL chuyển đổi sang MRU
- USDC chuyển đổi sang MRU
- XRP chuyển đổi sang MRU
- STETH chuyển đổi sang MRU
- SMART chuyển đổi sang MRU
- DOGE chuyển đổi sang MRU
- TON chuyển đổi sang MRU
- TRX chuyển đổi sang MRU
- ADA chuyển đổi sang MRU
- AVAX chuyển đổi sang MRU
- WBTC chuyển đổi sang MRU
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.48 |
USDT | 12.66 |
BTC | 0.0001991 |
ETH | 0.004966 |
FIDA | 36.32 |
SOL | 0.08366 |
PEPE | 1,518,794.65 |
POPCAT | 13.27 |
CAT | 333,156.24 |
USBT | 13.72 |
FTN | 5.51 |
BABYDOGE | 5,704,627,480.71 |
TAO | 0.02993 |
REEF | 2,901.43 |
MEW | 2,212.02 |
TURBO | 2,096.90 |
Cách đổi từ Axelar sang Mauritanian Ouguiya
Nhập số lượng WAXL của bạn
Nhập số lượng WAXL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Mauritanian Ouguiya
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritanian Ouguiya hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axelar hiện tại bằng Mauritanian Ouguiya hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axelar.