Axelar Thị trường hôm nay
Axelar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Axelar tính bằng Jersey Pound (JEP) là £0.4304. Với 787,665,928.51 WAXL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Axelar tính bằng JEP hiện là £265,221,853.90. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Axelar ở JEP đã giảm £-0.006493, mức giảm -1.87%. Trong lịch sử, Axelar tính bằng JEP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £2.11. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Axelar tính bằng JEP được ghi nhận là £0.2446.
Biểu đồ giá chuyển đổi WAXL sang JEP
Giao dịch Axelar
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
WAXL/USDT Spot | $ 0.5502 | -2.20% | |
WAXL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5466 | -2.31% |
Bảng chuyển đổi Axelar sang Jersey Pound
Bảng chuyển đổi WAXL sang JEP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1WAXL | 0.43JEP |
2WAXL | 0.86JEP |
3WAXL | 1.29JEP |
4WAXL | 1.72JEP |
5WAXL | 2.15JEP |
6WAXL | 2.58JEP |
7WAXL | 3.01JEP |
8WAXL | 3.44JEP |
9WAXL | 3.87JEP |
10WAXL | 4.30JEP |
1000WAXL | 430.42JEP |
5000WAXL | 2,152.10JEP |
10000WAXL | 4,304.21JEP |
50000WAXL | 21,521.07JEP |
100000WAXL | 43,042.14JEP |
Bảng chuyển đổi JEP sang WAXL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1JEP | 2.32WAXL |
2JEP | 4.64WAXL |
3JEP | 6.96WAXL |
4JEP | 9.29WAXL |
5JEP | 11.61WAXL |
6JEP | 13.93WAXL |
7JEP | 16.26WAXL |
8JEP | 18.58WAXL |
9JEP | 20.90WAXL |
10JEP | 23.23WAXL |
100JEP | 232.33WAXL |
500JEP | 1,161.65WAXL |
1000JEP | 2,323.30WAXL |
5000JEP | 11,616.52WAXL |
10000JEP | 23,233.04WAXL |
Chuyển đổi Axelar phổ biến
Axelar | 1 WAXL |
---|---|
WAXL chuyển đổi sang CLF | UF0.00 CLF |
WAXL chuyển đổi sang CNH | CNH0.00 CNH |
WAXL chuyển đổi sang CUC | CUC0.00 CUC |
WAXL chuyển đổi sang CUP | $13.34 CUP |
WAXL chuyển đổi sang CVE | Esc56.29 CVE |
WAXL chuyển đổi sang FJD | $1.24 FJD |
WAXL chuyển đổi sang FKP | £0.43 FKP |
Axelar | 1 WAXL |
---|---|
WAXL chuyển đổi sang GGP | £0.43 GGP |
WAXL chuyển đổi sang GMD | D36.45 GMD |
WAXL chuyển đổi sang GNF | GFr4761.14 GNF |
WAXL chuyển đổi sang GTQ | Q4.32 GTQ |
WAXL chuyển đổi sang HNL | L13.73 HNL |
WAXL chuyển đổi sang HTG | G73.78 HTG |
WAXL chuyển đổi sang IMP | £0.43 IMP |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang JEP
- ETH chuyển đổi sang JEP
- USDT chuyển đổi sang JEP
- BNB chuyển đổi sang JEP
- SOL chuyển đổi sang JEP
- USDC chuyển đổi sang JEP
- XRP chuyển đổi sang JEP
- STETH chuyển đổi sang JEP
- SMART chuyển đổi sang JEP
- DOGE chuyển đổi sang JEP
- TON chuyển đổi sang JEP
- TRX chuyển đổi sang JEP
- ADA chuyển đổi sang JEP
- AVAX chuyển đổi sang JEP
- WBTC chuyển đổi sang JEP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.69 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.01015 |
ETH | 0.2518 |
FIDA | 1,902.20 |
PEPE | 78,867,348.77 |
SOL | 4.30 |
CAT | 17,128,259.26 |
POPCAT | 693.06 |
FTN | 280.36 |
USBT | 531.11 |
TURBO | 110,198.62 |
BABYDOGE | 310,036,863,693.12 |
TAO | 1.53 |
REEF | 143,714.38 |
MEW | 118,337.52 |
Cách đổi từ Axelar sang Jersey Pound
Nhập số lượng WAXL của bạn
Nhập số lượng WAXL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Jersey Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jersey Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axelar hiện tại bằng Jersey Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axelar.