Axelar Thị trường hôm nay
Axelar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Axelar tính bằng Indian Rupee (INR) là ₹45.90. Với 787,608,025.51 WAXL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Axelar tính bằng INR hiện là ₹3,005,293,141,695.36. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Axelar ở INR đã giảm ₹-1.74, mức giảm -2.92%. Trong lịch sử, Axelar tính bằng INR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₹225.16. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Axelar tính bằng INR được ghi nhận là ₹25.99.
Biểu đồ giá chuyển đổi WAXL sang INR
Giao dịch Axelar
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
WAXL/USDT Spot | $ 0.5523 | -2.19% | |
WAXL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5509 | -0.92% |
Bảng chuyển đổi Axelar sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi WAXL sang INR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1WAXL | 45.90INR |
2WAXL | 91.81INR |
3WAXL | 137.72INR |
4WAXL | 183.62INR |
5WAXL | 229.53INR |
6WAXL | 275.44INR |
7WAXL | 321.34INR |
8WAXL | 367.25INR |
9WAXL | 413.16INR |
10WAXL | 459.06INR |
100WAXL | 4,590.66INR |
500WAXL | 22,953.33INR |
1000WAXL | 45,906.67INR |
5000WAXL | 229,533.39INR |
10000WAXL | 459,066.78INR |
Bảng chuyển đổi INR sang WAXL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1INR | 0.02178WAXL |
2INR | 0.04356WAXL |
3INR | 0.06534WAXL |
4INR | 0.08713WAXL |
5INR | 0.1089WAXL |
6INR | 0.1306WAXL |
7INR | 0.1524WAXL |
8INR | 0.1742WAXL |
9INR | 0.196WAXL |
10INR | 0.2178WAXL |
10000INR | 217.83WAXL |
50000INR | 1,089.16WAXL |
100000INR | 2,178.33WAXL |
500000INR | 10,891.66WAXL |
1000000INR | 21,783.32WAXL |
Chuyển đổi Axelar phổ biến
Axelar | 1 WAXL |
---|---|
WAXL chuyển đổi sang NAD | $10.24 NAD |
WAXL chuyển đổi sang AZN | ₼0.94 AZN |
WAXL chuyển đổi sang TZS | Sh1436.01 TZS |
WAXL chuyển đổi sang UZS | so'm7001.98 UZS |
WAXL chuyển đổi sang XOF | FCFA332.83 XOF |
WAXL chuyển đổi sang ARS | $477.60 ARS |
WAXL chuyển đổi sang DZD | دج74.32 DZD |
Axelar | 1 WAXL |
---|---|
WAXL chuyển đổi sang MUR | ₨25.50 MUR |
WAXL chuyển đổi sang OMR | ﷼0.21 OMR |
WAXL chuyển đổi sang PEN | S/2.06 PEN |
WAXL chuyển đổi sang RSD | дин. or din.59.66 RSD |
WAXL chuyển đổi sang JMD | $85.82 JMD |
WAXL chuyển đổi sang TTD | TT$3.72 TTD |
WAXL chuyển đổi sang ISK | kr76.08 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang INR
- ETH chuyển đổi sang INR
- USDT chuyển đổi sang INR
- BNB chuyển đổi sang INR
- SOL chuyển đổi sang INR
- USDC chuyển đổi sang INR
- XRP chuyển đổi sang INR
- SMART chuyển đổi sang INR
- STETH chuyển đổi sang INR
- DOGE chuyển đổi sang INR
- TON chuyển đổi sang INR
- TRX chuyển đổi sang INR
- ADA chuyển đổi sang INR
- AVAX chuyển đổi sang INR
- WBTC chuyển đổi sang INR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.7241 |
USDT | 6.01 |
BTC | 0.00009497 |
ETH | 0.002435 |
FIDA | 15.74 |
POPCAT | 6.68 |
PEPE | 752,497.44 |
MEW | 1,111.50 |
TIA | 0.9921 |
REEF | 1,451.22 |
SOL | 0.04191 |
USBT | 11.58 |
FTN | 2.61 |
BABYDOGE | 2,628,102,825.06 |
UXLINK | 8.90 |
TAO | 0.01512 |
Cách đổi từ Axelar sang Indian Rupee
Nhập số lượng WAXL của bạn
Nhập số lượng WAXL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axelar hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axelar.