Axelar Thị trường hôm nay
Axelar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Axelar tính bằng Algerian Dinar (DZD) là دج74.03. Với 787,669,424.02 WAXL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Axelar tính bằng DZD hiện là دج7,847,827,706,185.62. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Axelar ở DZD đã giảm دج-1.11, mức giảm -1.87%. Trong lịch sử, Axelar tính bằng DZD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là دج364.54. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Axelar tính bằng DZD được ghi nhận là دج42.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi WAXL sang DZD
Giao dịch Axelar
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
WAXL/USDT Spot | $ 0.5502 | -1.87% | |
WAXL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5466 | -2.31% |
Bảng chuyển đổi Axelar sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi WAXL sang DZD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1WAXL | 74.03DZD |
2WAXL | 148.07DZD |
3WAXL | 222.11DZD |
4WAXL | 296.15DZD |
5WAXL | 370.19DZD |
6WAXL | 444.23DZD |
7WAXL | 518.27DZD |
8WAXL | 592.31DZD |
9WAXL | 666.35DZD |
10WAXL | 740.39DZD |
100WAXL | 7,403.94DZD |
500WAXL | 37,019.71DZD |
1000WAXL | 74,039.42DZD |
5000WAXL | 370,197.11DZD |
10000WAXL | 740,394.23DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang WAXL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DZD | 0.0135WAXL |
2DZD | 0.02701WAXL |
3DZD | 0.04051WAXL |
4DZD | 0.05402WAXL |
5DZD | 0.06753WAXL |
6DZD | 0.08103WAXL |
7DZD | 0.09454WAXL |
8DZD | 0.108WAXL |
9DZD | 0.1215WAXL |
10DZD | 0.135WAXL |
10000DZD | 135.06WAXL |
50000DZD | 675.31WAXL |
100000DZD | 1,350.63WAXL |
500000DZD | 6,753.15WAXL |
1000000DZD | 13,506.31WAXL |
Chuyển đổi Axelar phổ biến
Axelar | 1 WAXL |
---|---|
WAXL chuyển đổi sang CRC | ₡288.20 CRC |
WAXL chuyển đổi sang ETB | Br31.66 ETB |
WAXL chuyển đổi sang IRR | ﷼23143.03 IRR |
WAXL chuyển đổi sang UYU | $U21.30 UYU |
WAXL chuyển đổi sang ALL | L51.05 ALL |
WAXL chuyển đổi sang AOA | Kz474.79 AOA |
WAXL chuyển đổi sang BBD | $1.10 BBD |
Axelar | 1 WAXL |
---|---|
WAXL chuyển đổi sang BSD | $0.55 BSD |
WAXL chuyển đổi sang BZD | $1.10 BZD |
WAXL chuyển đổi sang DJF | Fdj97.78 DJF |
WAXL chuyển đổi sang GIP | £0.43 GIP |
WAXL chuyển đổi sang GYD | $115.19 GYD |
WAXL chuyển đổi sang HRK | kn3.81 HRK |
WAXL chuyển đổi sang IQD | ع.د720.68 IQD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang DZD
- ETH chuyển đổi sang DZD
- USDT chuyển đổi sang DZD
- BNB chuyển đổi sang DZD
- SOL chuyển đổi sang DZD
- USDC chuyển đổi sang DZD
- XRP chuyển đổi sang DZD
- STETH chuyển đổi sang DZD
- SMART chuyển đổi sang DZD
- DOGE chuyển đổi sang DZD
- TON chuyển đổi sang DZD
- TRX chuyển đổi sang DZD
- ADA chuyển đổi sang DZD
- AVAX chuyển đổi sang DZD
- WBTC chuyển đổi sang DZD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.4401 |
USDT | 3.71 |
BTC | 0.00005905 |
ETH | 0.001464 |
FIDA | 10.97 |
PEPE | 459,508.79 |
SOL | 0.02502 |
CAT | 99,201.39 |
POPCAT | 4.02 |
FTN | 1.62 |
USBT | 3.11 |
TURBO | 639.51 |
BABYDOGE | 1,792,977,889.77 |
TAO | 0.008981 |
REEF | 832.68 |
MEW | 689.73 |
Cách đổi từ Axelar sang Algerian Dinar
Nhập số lượng WAXL của bạn
Nhập số lượng WAXL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axelar hiện tại bằng Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axelar.