Axelar Thị trường hôm nay
Axelar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Axelar tính bằng Dominican Peso (DOP) là $32.52. Với 787,665,928.51 WAXL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Axelar trong DOP ở mức $1,514,783,605,439.59. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Axelar tính bằng DOP đã tăng theo $0.4847, mức tăng +0.73%. Trong lịch sử,Axelar tính bằng DOP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $160.15. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Axelar tính bằng DOP được ghi nhận là $18.48.
Biểu đồ giá chuyển đổi WAXL sang DOP
Giao dịch Axelar
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
WAXL/USDT Spot | $ 0.5492 | -2.01% | |
WAXL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5466 | -2.31% |
Bảng chuyển đổi Axelar sang Dominican Peso
Bảng chuyển đổi WAXL sang DOP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1WAXL | 32.52DOP |
2WAXL | 65.05DOP |
3WAXL | 97.58DOP |
4WAXL | 130.11DOP |
5WAXL | 162.64DOP |
6WAXL | 195.17DOP |
7WAXL | 227.69DOP |
8WAXL | 260.22DOP |
9WAXL | 292.75DOP |
10WAXL | 325.28DOP |
100WAXL | 3,252.85DOP |
500WAXL | 16,264.26DOP |
1000WAXL | 32,528.53DOP |
5000WAXL | 162,642.69DOP |
10000WAXL | 325,285.39DOP |
Bảng chuyển đổi DOP sang WAXL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DOP | 0.03074WAXL |
2DOP | 0.06148WAXL |
3DOP | 0.09222WAXL |
4DOP | 0.1229WAXL |
5DOP | 0.1537WAXL |
6DOP | 0.1844WAXL |
7DOP | 0.2151WAXL |
8DOP | 0.2459WAXL |
9DOP | 0.2766WAXL |
10DOP | 0.3074WAXL |
10000DOP | 307.42WAXL |
50000DOP | 1,537.11WAXL |
100000DOP | 3,074.22WAXL |
500000DOP | 15,371.11WAXL |
1000000DOP | 30,742.23WAXL |
Chuyển đổi Axelar phổ biến
Axelar | 1 WAXL |
---|---|
WAXL chuyển đổi sang CLF | UF0.00 CLF |
WAXL chuyển đổi sang CNH | CNH0.00 CNH |
WAXL chuyển đổi sang CUC | CUC0.00 CUC |
WAXL chuyển đổi sang CUP | $13.34 CUP |
WAXL chuyển đổi sang CVE | Esc56.29 CVE |
WAXL chuyển đổi sang FJD | $1.24 FJD |
WAXL chuyển đổi sang FKP | £0.43 FKP |
Axelar | 1 WAXL |
---|---|
WAXL chuyển đổi sang GGP | £0.43 GGP |
WAXL chuyển đổi sang GMD | D36.45 GMD |
WAXL chuyển đổi sang GNF | GFr4761.14 GNF |
WAXL chuyển đổi sang GTQ | Q4.32 GTQ |
WAXL chuyển đổi sang HNL | L13.73 HNL |
WAXL chuyển đổi sang HTG | G73.78 HTG |
WAXL chuyển đổi sang IMP | £0.43 IMP |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang DOP
- ETH chuyển đổi sang DOP
- USDT chuyển đổi sang DOP
- BNB chuyển đổi sang DOP
- SOL chuyển đổi sang DOP
- USDC chuyển đổi sang DOP
- XRP chuyển đổi sang DOP
- STETH chuyển đổi sang DOP
- SMART chuyển đổi sang DOP
- DOGE chuyển đổi sang DOP
- TON chuyển đổi sang DOP
- TRX chuyển đổi sang DOP
- ADA chuyển đổi sang DOP
- AVAX chuyển đổi sang DOP
- WBTC chuyển đổi sang DOP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.00 |
USDT | 8.45 |
BTC | 0.0001343 |
ETH | 0.003334 |
FIDA | 25.63 |
PEPE | 1,048,108.67 |
SOL | 0.05712 |
CAT | 226,013.22 |
POPCAT | 9.28 |
USBT | 7.17 |
FTN | 3.72 |
TURBO | 1,476.98 |
BABYDOGE | 4,097,673,755.63 |
TAO | 0.02045 |
REEF | 1,941.86 |
MEW | 1,581.37 |
Cách đổi từ Axelar sang Dominican Peso
Nhập số lượng WAXL của bạn
Nhập số lượng WAXL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Dominican Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Dominican Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axelar hiện tại bằng Dominican Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axelar.