Axelar Thị trường hôm nay
Axelar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Axelar tính bằng Djiboutian Franc (DJF) là Fdj96.69. Với 787,687,055.06 WAXL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Axelar tính bằng DJF hiện là Fdj13,536,610,435,690.64. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Axelar ở DJF đã giảm Fdj-3.58, mức giảm -4.08%. Trong lịch sử, Axelar tính bằng DJF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Fdj481.44. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Axelar tính bằng DJF được ghi nhận là Fdj55.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi WAXL sang DJF
Giao dịch Axelar
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
WAXL/USDT Spot | $ 0.5441 | -5.25% | |
WAXL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5437 | -5.93% |
Bảng chuyển đổi Axelar sang Djiboutian Franc
Bảng chuyển đổi WAXL sang DJF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1WAXL | 96.69DJF |
2WAXL | 193.39DJF |
3WAXL | 290.09DJF |
4WAXL | 386.79DJF |
5WAXL | 483.48DJF |
6WAXL | 580.18DJF |
7WAXL | 676.88DJF |
8WAXL | 773.58DJF |
9WAXL | 870.28DJF |
10WAXL | 966.97DJF |
100WAXL | 9,669.79DJF |
500WAXL | 48,348.99DJF |
1000WAXL | 96,697.99DJF |
5000WAXL | 483,489.98DJF |
10000WAXL | 966,979.96DJF |
Bảng chuyển đổi DJF sang WAXL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DJF | 0.01034WAXL |
2DJF | 0.02068WAXL |
3DJF | 0.03102WAXL |
4DJF | 0.04136WAXL |
5DJF | 0.0517WAXL |
6DJF | 0.06204WAXL |
7DJF | 0.07239WAXL |
8DJF | 0.08273WAXL |
9DJF | 0.09307WAXL |
10DJF | 0.1034WAXL |
10000DJF | 103.41WAXL |
50000DJF | 517.07WAXL |
100000DJF | 1,034.14WAXL |
500000DJF | 5,170.73WAXL |
1000000DJF | 10,341.47WAXL |
Chuyển đổi Axelar phổ biến
Axelar | 1 WAXL |
---|---|
WAXL chuyển đổi sang CRC | ₡287.04 CRC |
WAXL chuyển đổi sang ETB | Br31.53 ETB |
WAXL chuyển đổi sang IRR | ﷼23050.49 IRR |
WAXL chuyển đổi sang UYU | $U21.21 UYU |
WAXL chuyển đổi sang ALL | L50.84 ALL |
WAXL chuyển đổi sang AOA | Kz472.90 AOA |
WAXL chuyển đổi sang BBD | $1.10 BBD |
Axelar | 1 WAXL |
---|---|
WAXL chuyển đổi sang BSD | $0.55 BSD |
WAXL chuyển đổi sang BZD | $1.10 BZD |
WAXL chuyển đổi sang DJF | Fdj97.39 DJF |
WAXL chuyển đổi sang GIP | £0.43 GIP |
WAXL chuyển đổi sang GYD | $114.73 GYD |
WAXL chuyển đổi sang HRK | kn3.79 HRK |
WAXL chuyển đổi sang IQD | ع.د717.80 IQD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang DJF
- ETH chuyển đổi sang DJF
- USDT chuyển đổi sang DJF
- BNB chuyển đổi sang DJF
- SOL chuyển đổi sang DJF
- USDC chuyển đổi sang DJF
- XRP chuyển đổi sang DJF
- STETH chuyển đổi sang DJF
- SMART chuyển đổi sang DJF
- DOGE chuyển đổi sang DJF
- TON chuyển đổi sang DJF
- TRX chuyển đổi sang DJF
- ADA chuyển đổi sang DJF
- AVAX chuyển đổi sang DJF
- WBTC chuyển đổi sang DJF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.3326 |
USDT | 2.81 |
BTC | 0.00004476 |
ETH | 0.001104 |
FIDA | 8.33 |
SOL | 0.01909 |
PEPE | 348,063.65 |
CAT | 72,487.85 |
POPCAT | 3.11 |
CATI | 2.84 |
FTN | 1.23 |
TURBO | 481.18 |
ZBU | 0.5919 |
TAO | 0.00686 |
USBT | 2.88 |
BABYDOGE | 1,364,667,505.41 |
Cách đổi từ Axelar sang Djiboutian Franc
Nhập số lượng WAXL của bạn
Nhập số lượng WAXL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Djiboutian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Djiboutian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axelar hiện tại bằng Djiboutian Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axelar.