Axelar Thị trường hôm nay
Axelar đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Axelar tính bằng Burundian Franc (BIF) là FBu1,613.90. Với 787,649,781.95 WAXL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Axelar trong BIF ở mức FBu3,636,904,476,373,470.19. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Axelar tính bằng BIF đã tăng theo FBu35.47, mức tăng +2.09%. Trong lịch sử,Axelar tính bằng BIF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là FBu7,750.51. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Axelar tính bằng BIF được ghi nhận là FBu894.69.
Biểu đồ giá chuyển đổi WAXL sang BIF
Giao dịch Axelar
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
WAXL/USDT Spot | $ 0.5641 | +1.74% | |
WAXL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5578 | +0.2% |
Bảng chuyển đổi Axelar sang Burundian Franc
Bảng chuyển đổi WAXL sang BIF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1WAXL | 1,613.90BIF |
2WAXL | 3,227.80BIF |
3WAXL | 4,841.70BIF |
4WAXL | 6,455.61BIF |
5WAXL | 8,069.51BIF |
6WAXL | 9,683.41BIF |
7WAXL | 11,297.32BIF |
8WAXL | 12,911.22BIF |
9WAXL | 14,525.12BIF |
10WAXL | 16,139.02BIF |
100WAXL | 161,390.29BIF |
500WAXL | 806,951.48BIF |
1000WAXL | 1,613,902.96BIF |
5000WAXL | 8,069,514.80BIF |
10000WAXL | 16,139,029.61BIF |
Bảng chuyển đổi BIF sang WAXL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BIF | 0.0006196WAXL |
2BIF | 0.001239WAXL |
3BIF | 0.001858WAXL |
4BIF | 0.002478WAXL |
5BIF | 0.003098WAXL |
6BIF | 0.003717WAXL |
7BIF | 0.004337WAXL |
8BIF | 0.004956WAXL |
9BIF | 0.005576WAXL |
10BIF | 0.006196WAXL |
1000000BIF | 619.61WAXL |
5000000BIF | 3,098.07WAXL |
10000000BIF | 6,196.15WAXL |
50000000BIF | 30,980.79WAXL |
100000000BIF | 61,961.59WAXL |
Chuyển đổi Axelar phổ biến
Axelar | 1 WAXL |
---|---|
WAXL chuyển đổi sang NAD | $10.43 NAD |
WAXL chuyển đổi sang AZN | ₼0.96 AZN |
WAXL chuyển đổi sang TZS | Sh1462.53 TZS |
WAXL chuyển đổi sang UZS | so'm7131.30 UZS |
WAXL chuyển đổi sang XOF | FCFA338.97 XOF |
WAXL chuyển đổi sang ARS | $486.42 ARS |
WAXL chuyển đổi sang DZD | دج75.69 DZD |
Axelar | 1 WAXL |
---|---|
WAXL chuyển đổi sang MUR | ₨25.97 MUR |
WAXL chuyển đổi sang OMR | ﷼0.22 OMR |
WAXL chuyển đổi sang PEN | S/2.10 PEN |
WAXL chuyển đổi sang RSD | дин. or din.60.77 RSD |
WAXL chuyển đổi sang JMD | $87.40 JMD |
WAXL chuyển đổi sang TTD | TT$3.79 TTD |
WAXL chuyển đổi sang ISK | kr77.48 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BIF
- ETH chuyển đổi sang BIF
- USDT chuyển đổi sang BIF
- BNB chuyển đổi sang BIF
- SOL chuyển đổi sang BIF
- USDC chuyển đổi sang BIF
- XRP chuyển đổi sang BIF
- STETH chuyển đổi sang BIF
- SMART chuyển đổi sang BIF
- DOGE chuyển đổi sang BIF
- TON chuyển đổi sang BIF
- TRX chuyển đổi sang BIF
- ADA chuyển đổi sang BIF
- AVAX chuyển đổi sang BIF
- WBTC chuyển đổi sang BIF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.0205 |
USDT | 0.1747 |
BTC | 0.000002751 |
ETH | 0.00006859 |
FIDA | 0.4932 |
SOL | 0.001159 |
PEPE | 20,954.75 |
POPCAT | 0.184 |
CAT | 4,518.75 |
USBT | 0.1576 |
FTN | 0.07616 |
REEF | 39.61 |
TAO | 0.0004143 |
BABYDOGE | 79,070,978.09 |
MEW | 30.90 |
TURBO | 29.26 |
Cách đổi từ Axelar sang Burundian Franc
Nhập số lượng WAXL của bạn
Nhập số lượng WAXL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Burundian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Burundian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axelar hiện tại bằng Burundian Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axelar.