Axelar Thị trường hôm nay
Axelar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Axelar tính bằng Armenian Dram (AMD) là ֏213.31. Với 787,665,928.51 WAXL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Axelar tính bằng AMD hiện là ֏65,143,427,109,118.09. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Axelar ở AMD đã giảm ֏-3.21, mức giảm -1.87%. Trong lịch sử, Axelar tính bằng AMD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ֏1,050.29. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Axelar tính bằng AMD được ghi nhận là ֏121.24.
Biểu đồ giá chuyển đổi WAXL sang AMD
Giao dịch Axelar
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
WAXL/USDT Spot | $ 0.5502 | -2.20% | |
WAXL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5466 | -2.31% |
Bảng chuyển đổi Axelar sang Armenian Dram
Bảng chuyển đổi WAXL sang AMD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1WAXL | 213.31AMD |
2WAXL | 426.63AMD |
3WAXL | 639.94AMD |
4WAXL | 853.26AMD |
5WAXL | 1,066.58AMD |
6WAXL | 1,279.89AMD |
7WAXL | 1,493.21AMD |
8WAXL | 1,706.53AMD |
9WAXL | 1,919.84AMD |
10WAXL | 2,133.16AMD |
100WAXL | 21,331.65AMD |
500WAXL | 106,658.27AMD |
1000WAXL | 213,316.55AMD |
5000WAXL | 1,066,582.78AMD |
10000WAXL | 2,133,165.56AMD |
Bảng chuyển đổi AMD sang WAXL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AMD | 0.004687WAXL |
2AMD | 0.009375WAXL |
3AMD | 0.01406WAXL |
4AMD | 0.01875WAXL |
5AMD | 0.02343WAXL |
6AMD | 0.02812WAXL |
7AMD | 0.03281WAXL |
8AMD | 0.0375WAXL |
9AMD | 0.04219WAXL |
10AMD | 0.04687WAXL |
100000AMD | 468.78WAXL |
500000AMD | 2,343.93WAXL |
1000000AMD | 4,687.86WAXL |
5000000AMD | 23,439.34WAXL |
10000000AMD | 46,878.68WAXL |
Chuyển đổi Axelar phổ biến
Axelar | 1 WAXL |
---|---|
WAXL chuyển đổi sang KHR | ៛2248.51 KHR |
WAXL chuyển đổi sang SLL | Le12381.75 SLL |
WAXL chuyển đổi sang SVC | ₡0.00 SVC |
WAXL chuyển đổi sang TOP | T$1.28 TOP |
WAXL chuyển đổi sang VES | Bs.S20.10 VES |
WAXL chuyển đổi sang YER | ﷼137.63 YER |
WAXL chuyển đổi sang ZMK | ZK0.00 ZMK |
Axelar | 1 WAXL |
---|---|
WAXL chuyển đổi sang AFN | ؋39.23 AFN |
WAXL chuyển đổi sang ANG | ƒ0.98 ANG |
WAXL chuyển đổi sang AWG | ƒ0.98 AWG |
WAXL chuyển đổi sang BIF | FBu1574.13 BIF |
WAXL chuyển đổi sang BMD | $0.55 BMD |
WAXL chuyển đổi sang BOB | Bs.3.81 BOB |
WAXL chuyển đổi sang CDF | FC1522.43 CDF |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AMD
- ETH chuyển đổi sang AMD
- USDT chuyển đổi sang AMD
- BNB chuyển đổi sang AMD
- SOL chuyển đổi sang AMD
- USDC chuyển đổi sang AMD
- XRP chuyển đổi sang AMD
- STETH chuyển đổi sang AMD
- SMART chuyển đổi sang AMD
- DOGE chuyển đổi sang AMD
- TON chuyển đổi sang AMD
- TRX chuyển đổi sang AMD
- ADA chuyển đổi sang AMD
- AVAX chuyển đổi sang AMD
- WBTC chuyển đổi sang AMD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.1527 |
USDT | 1.28 |
BTC | 0.00002046 |
ETH | 0.0005077 |
FIDA | 3.83 |
PEPE | 159,135.32 |
SOL | 0.008658 |
CAT | 34,483.07 |
POPCAT | 1.39 |
FTN | 0.564 |
USBT | 1.07 |
TURBO | 222.35 |
BABYDOGE | 625,579,756.86 |
TAO | 0.003094 |
REEF | 289.98 |
MEW | 239.08 |
Cách đổi từ Axelar sang Armenian Dram
Nhập số lượng WAXL của bạn
Nhập số lượng WAXL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Armenian Dram
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Armenian Dram hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axelar hiện tại bằng Armenian Dram hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axelar.